Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maine Celtics vs Đội bóng rổ Westchester Knicks 26/02/2024

1
2
3
4
T
Maine Celtics
37
29
39
25
130
Đội bóng rổ Westchester Knicks
29
22
29
20
100

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maine Celtics trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải G NBA

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng rổ Westchester Knicks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maine Celtics
Maine Celtics
Đội bóng rổ Westchester Knicks
Đội bóng rổ Westchester Knicks
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 182
  • GP
  • 182
  • 96
  • SP
  • 85
TTG 22/03/24 07:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 32
  • 37
  • 32
  • 21
122
Đội bóng rổ Westchester Knicks Đội bóng rổ Westchester Knicks
  • 36
  • 22
  • 26
  • 34
118
TTG 26/02/24 02:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 37
  • 29
  • 39
  • 25
130
Đội bóng rổ Westchester Knicks Đội bóng rổ Westchester Knicks
  • 29
  • 22
  • 29
  • 20
100
TTG 24/03/23 07:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 25
  • 24
  • 32
  • 29
110
Đội bóng rổ Westchester Knicks Đội bóng rổ Westchester Knicks
  • 24
  • 25
  • 19
  • 29
97
TTG 07/11/22 02:00
Đội bóng rổ Westchester Knicks Đội bóng rổ Westchester Knicks
  • 27
  • 27
  • 33
  • 27
114
Maine Celtics Maine Celtics
  • 32
  • 35
  • 28
  • 26
121
TTG 05/11/22 07:00
Maine Celtics Maine Celtics 0 Đội bóng rổ Westchester Knicks Đội bóng rổ Westchester Knicks 0
Maine Celtics MAI

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Westchester Knicks WKN
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Hai 2024, 02:00