Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MBA Moscow (Nữ) vs Nika Syktyvkar (Nữ) 26/11/2024

1
2
3
4
T
MBA Moscow (Nữ)
21
17
22
8
68
Nika Syktyvkar (Nữ)
25
13
14
12
64
MBA Moscow (Nữ) MMO

Chi tiết trận đấu

Nika Syktyvkar (Nữ) NIK
Quý 1
21 : 25
2
2 - 0
MBA Moscow (Nữ)
0:25
3
5 - 0
MBA Moscow (Nữ)
1:40
2
5 - 2
Nika Syktyvkar (Nữ)
1:55
2
7 - 2
MBA Moscow (Nữ)
2:15
2
9 - 2
MBA Moscow (Nữ)
2:44
2
9 - 4
Nika Syktyvkar (Nữ)
2:57
2
9 - 6
Nika Syktyvkar (Nữ)
3:22
2
11 - 6
MBA Moscow (Nữ)
3:39
2
11 - 8
Nika Syktyvkar (Nữ)
4:07
2
11 - 10
Nika Syktyvkar (Nữ)
4:40
3
14 - 10
MBA Moscow (Nữ)
5:04
3
14 - 13
Nika Syktyvkar (Nữ)
5:21
3
14 - 16
Nika Syktyvkar (Nữ)
5:42
1
14 - 17
Nika Syktyvkar (Nữ)
6:08
1
14 - 18
Nika Syktyvkar (Nữ)
6:08
2
14 - 20
Nika Syktyvkar (Nữ)
6:44
2
16 - 20
MBA Moscow (Nữ)
7:06
1
17 - 20
MBA Moscow (Nữ)
7:35
3
17 - 23
Nika Syktyvkar (Nữ)
8:28
2
19 - 23
MBA Moscow (Nữ)
8:46
2
21 - 23
MBA Moscow (Nữ)
9:15
2
21 - 25
Nika Syktyvkar (Nữ)
9:30
Quý 2
17 : 13
1
21 - 26
Nika Syktyvkar (Nữ)
12:19
3
24 - 26
MBA Moscow (Nữ)
12:36
2
26 - 26
MBA Moscow (Nữ)
13:38
1
27 - 26
MBA Moscow (Nữ)
15:42
1
28 - 26
MBA Moscow (Nữ)
15:42
3
28 - 29
Nika Syktyvkar (Nữ)
16:06
1
29 - 29
MBA Moscow (Nữ)
16:17
1
30 - 29
MBA Moscow (Nữ)
16:17
2
32 - 29
MBA Moscow (Nữ)
16:26
2
34 - 29
MBA Moscow (Nữ)
17:28
3
34 - 32
Nika Syktyvkar (Nữ)
17:48
2
36 - 32
MBA Moscow (Nữ)
18:04
1
37 - 32
MBA Moscow (Nữ)
18:40
1
38 - 32
MBA Moscow (Nữ)
18:40
3
38 - 35
Nika Syktyvkar (Nữ)
18:52
3
38 - 38
Nika Syktyvkar (Nữ)
19:59
Quý 3
22 : 14
2
40 - 38
MBA Moscow (Nữ)
20:21
3
43 - 38
MBA Moscow (Nữ)
21:02
2
43 - 40
Nika Syktyvkar (Nữ)
21:19
1
43 - 41
Nika Syktyvkar (Nữ)
21:19
2
45 - 41
MBA Moscow (Nữ)
21:32
2
45 - 43
Nika Syktyvkar (Nữ)
22:21
3
48 - 43
MBA Moscow (Nữ)
22:35
2
50 - 43
MBA Moscow (Nữ)
23:18
2
50 - 45
Nika Syktyvkar (Nữ)
23:39
2
50 - 47
Nika Syktyvkar (Nữ)
24:06
3
53 - 47
MBA Moscow (Nữ)
24:26
2
55 - 47
MBA Moscow (Nữ)
24:57
3
58 - 47
MBA Moscow (Nữ)
26:25
1
58 - 48
Nika Syktyvkar (Nữ)
27:18
1
58 - 49
Nika Syktyvkar (Nữ)
28:31
1
58 - 50
Nika Syktyvkar (Nữ)
28:31
1
59 - 50
MBA Moscow (Nữ)
28:48
1
60 - 50
MBA Moscow (Nữ)
28:48
1
60 - 51
Nika Syktyvkar (Nữ)
29:27
1
60 - 52
Nika Syktyvkar (Nữ)
29:27
Quý 4
8 : 12
1
61 - 52
MBA Moscow (Nữ)
30:15
1
61 - 53
Nika Syktyvkar (Nữ)
31:06
2
61 - 55
Nika Syktyvkar (Nữ)
33:59
3
61 - 58
Nika Syktyvkar (Nữ)
35:29
3
61 - 61
Nika Syktyvkar (Nữ)
36:27
3
64 - 61
MBA Moscow (Nữ)
36:42
3
64 - 64
Nika Syktyvkar (Nữ)
37:00
2
66 - 64
MBA Moscow (Nữ)
37:23
1
67 - 64
MBA Moscow (Nữ)
38:23
1
68 - 64
MBA Moscow (Nữ)
38:23
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • MBA Moscow (Nữ)
  • Nika Syktyvkar (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng MBA Moscow (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Nga. Premier League. Nữ

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nika Syktyvkar (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MBA Moscow (Nữ)
MBA Moscow (Nữ)
Nika Syktyvkar (Nữ)
Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 72
  • SP
  • 64
TTG 26/11/24 23:00
MBA Moscow (Nữ) MBA Moscow (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 22
  • 8
68
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 25
  • 13
  • 14
  • 12
64
TTG 18/02/24 21:00
MBA Moscow (Nữ) MBA Moscow (Nữ)
  • 17
  • 28
  • 14
  • 13
72
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 17
  • 23
77
TTG 28/01/24 23:30
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 18
  • 23
  • 20
  • 15
76
MBA Moscow (Nữ) MBA Moscow (Nữ)
  • 21
  • 25
  • 14
  • 21
81
TTG 11/10/23 01:30
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 14
  • 14
61
MBA Moscow (Nữ) MBA Moscow (Nữ)
  • 19
  • 27
  • 4
  • 29
79
TTG 14/09/23 00:00
MBA Moscow (Nữ) MBA Moscow (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 13
  • 14
63
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 9
  • 8
43
MBA Moscow (Nữ) MMO

Bảng xếp hạng

Nika Syktyvkar (Nữ) NIK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 9 9 0 774:509 18
2 9 8 1 702:543 17
3 8 5 3 547:539 13
4 9 4 5 587:654 13
5 8 4 4 533:563 12
6 8 4 4 550:516 12
7 8 3 5 522:591 11
8 9 2 7 611:664 11
9 8 3 5 495:549 11
10 8 2 6 483:600 10
11 8 2 6 491:567 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2024, 23:00