MHP Riesen Ludwigsburg vs S.Oliver 15/02/2024
-
15/02/24
03:00
|
Vòng 21
-
- 91 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
MHP Riesen Ludwigsburg
24
24
21
22
91
S.Oliver
24
16
28
26
94
Quý 1
24
:
24
2
0 - 2
S.Oliver
0:15
2
0 - 4
S.Oliver
0:51
3
0 - 7
S.Oliver
1:33
3
0 - 10
S.Oliver
2:44
2
0 - 12
S.Oliver
3:05
1
1 - 12
MHP Riesen Ludwigsburg
3:19
1
2 - 12
MHP Riesen Ludwigsburg
3:19
2
2 - 14
S.Oliver
4:10
2
4 - 14
MHP Riesen Ludwigsburg
4:35
3
4 - 17
S.Oliver
5:20
3
7 - 17
MHP Riesen Ludwigsburg
6:01
3
7 - 20
S.Oliver
6:23
3
10 - 20
MHP Riesen Ludwigsburg
6:35
1
10 - 21
S.Oliver
6:56
1
10 - 22
S.Oliver
6:56
3
13 - 22
MHP Riesen Ludwigsburg
7:09
2
15 - 22
MHP Riesen Ludwigsburg
7:47
2
17 - 22
MHP Riesen Ludwigsburg
8:19
1
18 - 22
MHP Riesen Ludwigsburg
9:05
1
19 - 22
MHP Riesen Ludwigsburg
9:05
1
19 - 23
S.Oliver
9:15
1
19 - 24
S.Oliver
9:15
2
21 - 24
MHP Riesen Ludwigsburg
9:23
3
24 - 24
MHP Riesen Ludwigsburg
9:56
Quý 2
24
:
16
2
26 - 24
MHP Riesen Ludwigsburg
10:31
3
26 - 27
S.Oliver
10:54
3
29 - 27
MHP Riesen Ludwigsburg
11:16
2
29 - 29
S.Oliver
11:59
2
31 - 29
MHP Riesen Ludwigsburg
12:20
2
31 - 31
S.Oliver
12:46
3
34 - 31
MHP Riesen Ludwigsburg
13:57
2
34 - 33
S.Oliver
14:22
2
36 - 33
MHP Riesen Ludwigsburg
15:06
1
37 - 33
MHP Riesen Ludwigsburg
15:06
2
39 - 33
MHP Riesen Ludwigsburg
15:32
2
41 - 33
MHP Riesen Ludwigsburg
16:38
3
41 - 36
S.Oliver
17:11
2
43 - 36
MHP Riesen Ludwigsburg
18:13
1
43 - 37
S.Oliver
18:33
1
43 - 38
S.Oliver
18:33
2
45 - 38
MHP Riesen Ludwigsburg
18:49
3
48 - 38
MHP Riesen Ludwigsburg
19:24
2
48 - 40
S.Oliver
19:59
Quý 3
21
:
28
2
48 - 42
S.Oliver
20:10
3
48 - 45
S.Oliver
20:47
2
50 - 45
MHP Riesen Ludwigsburg
21:08
2
52 - 45
MHP Riesen Ludwigsburg
21:48
1
52 - 46
S.Oliver
22:12
1
52 - 47
S.Oliver
22:12
1
52 - 48
S.Oliver
22:12
3
55 - 48
MHP Riesen Ludwigsburg
22:23
1
55 - 49
S.Oliver
23:33
1
55 - 50
S.Oliver
23:33
1
55 - 51
S.Oliver
23:53
3
58 - 51
MHP Riesen Ludwigsburg
24:17
2
60 - 51
MHP Riesen Ludwigsburg
25:00
2
60 - 53
S.Oliver
25:12
1
61 - 53
MHP Riesen Ludwigsburg
25:29
1
62 - 53
MHP Riesen Ludwigsburg
25:29
1
62 - 54
S.Oliver
25:36
2
62 - 56
S.Oliver
26:01
3
65 - 56
MHP Riesen Ludwigsburg
26:28
1
65 - 57
S.Oliver
27:06
2
65 - 59
S.Oliver
27:10
2
67 - 59
MHP Riesen Ludwigsburg
27:46
2
67 - 61
S.Oliver
28:13
1
67 - 62
S.Oliver
28:42
1
67 - 63
S.Oliver
28:42
2
67 - 65
S.Oliver
29:01
2
69 - 65
MHP Riesen Ludwigsburg
29:12
3
69 - 68
S.Oliver
29:37
Quý 4
22
:
26
2
69 - 70
S.Oliver
30:17
3
72 - 70
MHP Riesen Ludwigsburg
30:35
2
72 - 72
S.Oliver
30:57
3
75 - 72
MHP Riesen Ludwigsburg
32:19
2
75 - 74
S.Oliver
32:36
3
78 - 74
MHP Riesen Ludwigsburg
32:54
1
79 - 74
MHP Riesen Ludwigsburg
33:22
1
80 - 74
MHP Riesen Ludwigsburg
33:22
2
82 - 74
MHP Riesen Ludwigsburg
33:53
2
82 - 76
S.Oliver
34:13
2
82 - 78
S.Oliver
34:36
2
84 - 78
MHP Riesen Ludwigsburg
35:21
2
84 - 80
S.Oliver
36:31
1
84 - 81
S.Oliver
36:31
1
84 - 82
S.Oliver
36:41
1
84 - 83
S.Oliver
36:41
1
85 - 83
MHP Riesen Ludwigsburg
37:34
1
86 - 83
MHP Riesen Ludwigsburg
37:34
1
86 - 84
S.Oliver
37:53
1
86 - 85
S.Oliver
37:53
2
88 - 85
MHP Riesen Ludwigsburg
38:05
3
88 - 88
S.Oliver
38:24
2
88 - 90
S.Oliver
39:00
1
89 - 90
MHP Riesen Ludwigsburg
39:43
1
89 - 91
S.Oliver
39:44
1
89 - 92
S.Oliver
39:44
1
90 - 92
MHP Riesen Ludwigsburg
39:56
1
91 - 92
MHP Riesen Ludwigsburg
39:56
1
91 - 93
S.Oliver
39:57
1
91 - 94
S.Oliver
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng S.Oliver trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 13/33 (39.4%)
- 3 con trỏ
- 9/29 (31%)
- 19/33 (57.6%)
- 2 con trỏ
- 21/44 (47.7%)
- 14/15 (93%)
- Ném miễn phí
- 25/28 (89%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 11
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Livingston, Otis
G
DIM
26
REB
4
HT
6
PHT
35:57
Kính
26
Ba con trỏ
1/9
(11%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
35:57
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/20
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Graves, Jayvon
G
DIM
20
REB
8
HT
6
PHT
30:25
Kính
20
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
30:25
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Buie, Desure
G
DIM
17
REB
2
HT
4
PHT
29:13
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:13
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Washington, Isaiah
G
DIM
16
REB
3
HT
3
PHT
25:47
Kính
16
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
25:47
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Perry, Darius
G
DIM
14
REB
4
HT
3
PHT
20:24
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
20:24
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 84
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
18/11/24
01:00
MHP Riesen Ludwigsburg
- 18
- 15
- 25
- 24
- 18
- 17
- 28
- 28
TTG
15/02/24
03:00
MHP Riesen Ludwigsburg
- 24
- 24
- 21
- 22
- 24
- 16
- 28
- 26
TTG
07/10/23
02:00
S.Oliver
- 10
- 24
- 15
- 11
- 17
- 19
- 22
- 20
TTG
23/04/23
02:30
MHP Riesen Ludwigsburg
- 24
- 21
- 17
- 19
- 18
- 19
- 19
- 22
TTG
30/10/22
22:00
S.Oliver
- 13
- 23
- 24
- 26
- 22
- 18
- 22
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |