Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Milwaukee Bucks vs New Orleans Pelicans 30/01/2023

1
2
3
4
T
Milwaukee Bucks
37
25
44
29
135
New Orleans Pelicans
19
25
44
22
110
Milwaukee Bucks MIL

Chi tiết trận đấu

New Orleans Pelicans NOP
Quý 1
37 : 19
1
1 - 0
Antetokounmpo, Giannis
0:29
2
3 - 0
Lopez, Brook
0:53
2
5 - 0
Antetokounmpo, Giannis
1:21
3
8 - 0
Allen, Grayson
1:44
1
8 - 1
Alvarado, Jose
1:57
1
8 - 2
Alvarado, Jose
1:57
2
10 - 2
Antetokounmpo, Giannis
2:44
2
12 - 2
Antetokounmpo, Giannis
3:24
2
14 - 2
Antetokounmpo, Giannis
3:52
2
14 - 4
Valanciunas, Jonas
4:06
3
17 - 4
Antetokounmpo, Giannis
4:38
2
17 - 6
Valanciunas, Jonas
4:54
3
17 - 9
Murphy III, Trey
5:23
2
19 - 9
Antetokounmpo, Giannis
5:41
3
21 - 12
Murphy III, Trey
6:16
2
23 - 12
Holiday, Jrue
6:32
3
26 - 12
Ingles, Joe
7:27
2
28 - 12
Middleton, Khris
8:12
2
28 - 14
Valanciunas, Jonas
8:34
2
28 - 16
Marshall, Naji
9:08
2
30 - 16
Lopez, Brook
9:56
3
33 - 16
Middleton, Khris
10:32
2
35 - 16
Middleton, Khris
10:58
1
35 - 17
Nance Jr., Larry
11:03
2
35 - 19
Lewis Jr., Kira
11:32
2
37 - 19
Antetokounmpo, Giannis
11:55
2
21 - 9
Antetokounmpo, Giannis
6:02
Quý 2
25 : 25
2
37 - 21
Lewis Jr., Kira
12:23
2
37 - 23
Marshall, Naji
12:41
2
39 - 23
Antetokounmpo, Giannis
12:55
2
39 - 25
Marshall, Naji
13:17
2
39 - 27
Marshall, Naji
13:50
3
42 - 27
Carter, Jevon
14:05
2
44 - 27
Antetokounmpo, Giannis
14:58
3
44 - 30
Lewis Jr., Kira
15:24
2
44 - 32
Hayes, Jaxson
15:44
2
44 - 34
Hayes, Jaxson
16:02
2
46 - 34
Holiday, Jrue
17:51
3
46 - 37
Murphy III, Trey
17:59
2
46 - 39
Valanciunas, Jonas
18:21
1
46 - 40
Valanciunas, Jonas
18:21
2
48 - 40
Lopez, Brook
18:35
1
49 - 40
Lopez, Brook
18:35
2
49 - 42
Lewis Jr., Kira
19:52
2
51 - 42
Middleton, Khris
20:08
2
53 - 42
Holiday, Jrue
20:33
2
55 - 42
Matthews, Wesley
21:08
2
55 - 44
Nance Jr., Larry
22:23
2
57 - 44
Antetokounmpo, Giannis
22:29
1
58 - 44
Antetokounmpo, Giannis
22:29
2
60 - 44
Antetokounmpo, Giannis
23:29
2
62 - 44
Antetokounmpo, Giannis
23:55
Quý 3
44 : 44
1
62 - 45
Alvarado, Jose
24:35
1
62 - 46
Alvarado, Jose
24:35
2
64 - 46
Antetokounmpo, Giannis
24:52
2
64 - 48
Jones, Herbert
24:57
3
67 - 48
Connaughton, Pat
25:39
2
67 - 50
Valanciunas, Jonas
25:52
3
70 - 50
Connaughton, Pat
26:07
3
73 - 50
Holiday, Jrue
26:33
3
73 - 53
Alvarado, Jose
27:09
3
73 - 56
Jones, Herbert
27:27
2
73 - 58
Valanciunas, Jonas
28:04
1
73 - 59
Valanciunas, Jonas
28:04
2
75 - 59
Antetokounmpo, Giannis
28:20
2
75 - 61
Murphy III, Trey
28:27
2
75 - 63
Alvarado, Jose
28:52
2
77 - 63
Allen, Grayson
29:10
2
77 - 65
Valanciunas, Jonas
29:23
3
80 - 65
Allen, Grayson
29:42
2
82 - 65
Antetokounmpo, Giannis
29:57
3
82 - 68
Jones, Herbert
30:05
3
85 - 68
Ingles, Joe
30:27
1
85 - 69
Alvarado, Jose
30:32
2
87 - 69
Holiday, Jrue
30:48
3
87 - 72
Alvarado, Jose
31:00
2
89 - 72
Holiday, Jrue
31:22
2
91 - 72
Lopez, Brook
31:45
1
92 - 72
Lopez, Brook
31:45
2
92 - 74
Lewis Jr., Kira
32:01
2
92 - 76
Lewis Jr., Kira
32:26
2
94 - 76
Holiday, Jrue
32:38
3
94 - 79
Graham, Devonte'
32:49
3
97 - 79
Matthews, Wesley
33:13
3
100 - 79
Ingles, Joe
33:37
1
101 - 79
Lopez, Brook
33:59
2
101 - 81
Lewis Jr., Kira
34:13
1
101 - 82
Hayes, Jaxson
34:35
1
101 - 83
Hayes, Jaxson
34:35
3
104 - 83
Matthews, Wesley
34:50
1
104 - 84
Graham, Devonte'
34:58
1
104 - 85
Graham, Devonte'
34:58
1
105 - 85
Holiday, Jrue
35:09
1
106 - 85
Holiday, Jrue
35:09
3
106 - 88
Graham, Devonte'
35:28
Quý 4
29 : 22
3
106 - 91
Nance Jr., Larry
36:19
1
107 - 91
Antetokounmpo, Giannis
36:54
2
107 - 93
Graham, Devonte'
37:20
2
109 - 93
Antetokounmpo, Giannis
38:04
3
112 - 93
Carter, Jevon
38:25
3
115 - 93
Nwora, Jordan
38:48
3
115 - 96
Murphy III, Trey
39:10
2
115 - 98
Murphy III, Trey
39:45
2
117 - 98
Nwora, Jordan
40:06
1
117 - 99
Alvarado, Jose
40:53
1
117 - 100
Alvarado, Jose
40:53
2
119 - 100
Lopez, Brook
41:07
2
119 - 102
Nance Jr., Larry
41:27
3
119 - 105
Alvarado, Jose
41:49
2
121 - 105
Lopez, Brook
42:09
1
123 - 105
Antetokounmpo, Giannis
44:09
1
122 - 105
Antetokounmpo, Giannis
44:09
1
123 - 106
Jones, Herbert
44:18
2
125 - 106
Antetokounmpo, Giannis
44:51
1
126 - 106
Antetokounmpo, Giannis
45:20
1
127 - 106
Antetokounmpo, Giannis
45:20
3
130 - 106
Antetokounmpo, Giannis
45:54
2
130 - 108
Nance Jr., Larry
46:14
3
133 - 108
Antetokounmpo, Giannis
46:22
2
135 - 108
Mamukelashvili, Sandro
46:45
2
135 - 110
Jones, Herbert
46:57
Tải thêm
Milwaukee Bucks MIL

Số liệu thống kê

New Orleans Pelicans NOP
  • 17/43 (39.5%)
  • 3 con trỏ
  • 13/34 (38.2%)
  • 36/53 (67.9%)
  • 2 con trỏ
  • 28/59 (47.5%)
  • 12/20 (60%)
  • Ném miễn phí
  • 15/21 (71%)
  • 57
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM 50
REB 13
HT 4
PHT 30:20
Kính 50
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 7/12 (58%)
Phút 30:20
Hai con trỏ 17/22 (77%)
Mục tiêu lĩnh vực 20/26 (77%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Alvarado, Jose
G
DIM 18
REB 3
HT 6
PHT 28:55
Kính 18
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 28:55
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Holiday, Jrue
G
DIM 17
REB 7
HT 6
PHT 30:18
Kính 17
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 30:18
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Valanciunas, Jonas
C
DIM 16
REB 3
HT 1
PHT 22:18
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:18
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Murphy III, Trey
F
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 36:06
Kính 16
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 36:06
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Milwaukee Bucks
Milwaukee Bucks
New Orleans Pelicans
New Orleans Pelicans
Milwaukee Bucks MIL

Bắt đầu

New Orleans Pelicans NOP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 241
  • GP
  • 241
  • 128
  • SP
  • 113
TTG 29/03/24 08:00
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 26
  • 35
  • 24
  • 22
107
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 25
  • 20
  • 28
  • 27
100
TTG 28/01/24 09:00
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 36
  • 39
  • 37
  • 29
141
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 32
  • 31
  • 24
  • 30
117
TTG 30/01/23 09:00
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 37
  • 25
  • 44
  • 29
135
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 19
  • 25
  • 44
  • 22
110
TTG 20/12/22 09:00
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 27
  • 34
  • 29
  • 29
119
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 30
  • 36
  • 34
  • 28
128
TTG 02/01/22 07:30
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 27
  • 37
  • 32
  • 40
136
New Orleans Pelicans New Orleans Pelicans
  • 24
  • 32
  • 26
  • 31
113
Milwaukee Bucks MIL

Bảng xếp hạng

New Orleans Pelicans NOP
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Một 2023, 09:00
Sân vận động:
Fiserv Forum, Milwaukee, WI, Mỹ
Dung tích:
17500