Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Milwaukee Bucks vs Philadelphia 76ers 27/10/2023

1
2
3
4
T
Milwaukee Bucks
30
33
25
30
118
Philadelphia 76ers
23
31
31
32
117
Milwaukee Bucks MIL

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
30 : 23
2
0 - 2
Harris, Tobias
1:04
2
2 - 2
Antetokounmpo, Giannis
1:23
1
2 - 3
Embiid, Joel
1:35
1
3 - 3
Antetokounmpo, Giannis
1:54
2
3 - 5
Embiid, Joel
2:34
2
5 - 5
Antetokounmpo, Giannis
2:51
3
8 - 5
Middleton, Khris
3:31
2
10 - 5
Lillard, Damian
3:57
2
12 - 5
Lopez, Brook
4:55
2
12 - 7
Embiid, Joel
4:59
3
15 - 7
Lopez, Brook
5:28
2
15 - 9
Oubre Jr., Kelly
5:50
2
17 - 9
Crowder, Jae
6:03
2
19 - 9
Beasley, Malik
6:36
3
19 - 12
Oubre Jr., Kelly
6:55
2
19 - 14
Melton, De'Anthony
7:21
1
20 - 14
Lillard, Damian
7:30
1
21 - 14
Lillard, Damian
7:30
3
24 - 14
Connaughton, Pat
7:59
2
24 - 16
Harris, Tobias
8:22
2
26 - 16
Payne, Cameron
9:10
3
26 - 19
Oubre Jr., Kelly
9:38
2
28 - 19
Portis, Bobby
10:16
2
28 - 21
Maxey, Tyrese
10:40
2
30 - 21
Portis, Bobby
10:52
1
30 - 22
Oubre Jr., Kelly
11:09
1
30 - 23
Oubre Jr., Kelly
11:09
Quý 2
33 : 31
2
30 - 25
Maxey, Tyrese
12:11
2
32 - 27
Portis, Bobby
13:32
3
32 - 30
Maxey, Tyrese
13:48
2
34 - 30
Antetokounmpo, Giannis
14:35
2
34 - 32
Beverley, Patrick
14:55
1
30 - 26
Maxey, Tyrese
13:19
1
30 - 27
Maxey, Tyrese
13:19
2
36 - 32
Antetokounmpo, Giannis
15:23
2
38 - 32
Portis, Bobby
16:07
1
40 - 32
Lillard, Damian
16:31
1
39 - 32
Lillard, Damian
16:31
1
40 - 33
Reed, Paul
17:01
3
43 - 33
Lillard, Damian
17:21
1
44 - 33
Lillard, Damian
17:21
2
44 - 35
Reed, Paul
17:39
2
46 - 35
Lillard, Damian
17:54
2
48 - 35
Beauchamp, MarJon
18:10
1
48 - 36
Harris, Tobias
18:33
2
50 - 36
Lillard, Damian
18:44
1
50 - 37
Embiid, Joel
18:57
3
53 - 37
Lillard, Damian
19:05
2
55 - 37
Beauchamp, MarJon
19:34
1
55 - 38
Maxey, Tyrese
19:44
1
56 - 38
Lillard, Damian
19:56
1
57 - 38
Lillard, Damian
19:56
3
57 - 41
Embiid, Joel
20:32
3
57 - 44
Oubre Jr., Kelly
20:57
1
57 - 45
Melton, De'Anthony
21:22
1
57 - 46
Melton, De'Anthony
21:22
3
57 - 49
Melton, De'Anthony
21:40
3
60 - 49
Beasley, Malik
22:02
1
61 - 49
Antetokounmpo, Giannis
22:24
2
61 - 51
Embiid, Joel
22:42
2
61 - 53
Maxey, Tyrese
22:58
1
61 - 54
Maxey, Tyrese
22:58
1
62 - 54
Lillard, Damian
23:11
1
63 - 54
Lillard, Damian
23:11
Quý 3
25 : 31
3
63 - 57
Embiid, Joel
24:20
2
65 - 57
Lopez, Brook
24:40
3
65 - 60
Harris, Tobias
24:50
1
66 - 60
Middleton, Khris
25:33
2
66 - 62
Embiid, Joel
25:48
2
68 - 62
Middleton, Khris
26:04
3
68 - 65
Embiid, Joel
26:40
3
71 - 65
Lopez, Brook
27:01
2
71 - 67
Harris, Tobias
27:21
2
71 - 69
Harris, Tobias
27:53
2
73 - 69
Antetokounmpo, Giannis
28:11
2
75 - 69
Antetokounmpo, Giannis
28:34
2
77 - 69
Lillard, Damian
29:26
1
78 - 69
Antetokounmpo, Giannis
30:13
1
78 - 70
Embiid, Joel
30:34
1
79 - 70
Lillard, Damian
31:43
1
80 - 70
Lillard, Damian
31:43
2
80 - 72
Maxey, Tyrese
31:54
2
82 - 72
Crowder, Jae
32:15
2
82 - 74
Maxey, Tyrese
32:32
3
82 - 77
Oubre Jr., Kelly
32:52
3
82 - 80
Maxey, Tyrese
33:24
1
83 - 80
Crowder, Jae
33:43
1
84 - 80
Crowder, Jae
33:43
1
85 - 80
Connaughton, Pat
34:18
1
86 - 80
Connaughton, Pat
34:18
2
86 - 82
Oubre Jr., Kelly
34:58
1
86 - 83
Oubre Jr., Kelly
34:58
2
88 - 83
Portis, Bobby
35:11
2
88 - 85
Maxey, Tyrese
35:25
Quý 4
30 : 32
2
90 - 85
Connaughton, Pat
37:25
2
90 - 87
Oubre Jr., Kelly
37:43
1
90 - 88
Oubre Jr., Kelly
37:43
2
92 - 88
Antetokounmpo, Giannis
37:55
2
94 - 88
Antetokounmpo, Giannis
38:26
2
94 - 90
Harris, Tobias
38:39
3
94 - 93
Harris, Tobias
39:03
3
94 - 98
Oubre Jr., Kelly
39:58
1
94 - 94
Maxey, Tyrese
39:40
1
94 - 95
Maxey, Tyrese
39:40
2
94 - 100
Oubre Jr., Kelly
40:11
1
94 - 101
Maxey, Tyrese
41:13
1
94 - 102
Maxey, Tyrese
41:13
3
97 - 102
Lopez, Brook
41:49
3
100 - 102
Crowder, Jae
42:20
2
102 - 102
Antetokounmpo, Giannis
43:20
2
102 - 104
Maxey, Tyrese
43:44
3
105 - 104
Lillard, Damian
44:03
2
107 - 104
Antetokounmpo, Giannis
44:26
1
108 - 104
Lillard, Damian
44:45
1
109 - 104
Lillard, Damian
44:45
1
110 - 104
Lillard, Damian
44:45
2
112 - 104
Lillard, Damian
45:15
1
113 - 104
Lillard, Damian
45:15
3
113 - 107
Maxey, Tyrese
45:40
2
113 - 109
Embiid, Joel
46:13
2
113 - 111
Embiid, Joel
46:31
3
116 - 111
Lillard, Damian
46:47
3
116 - 114
Harris, Tobias
47:29
1
117 - 114
Lillard, Damian
47:48
1
118 - 114
Lillard, Damian
47:48
3
118 - 117
Melton, De'Anthony
47:59
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

19.00
Milwaukee Bucks MIL

Số liệu thống kê

Philadelphia 76ers PHI
  • 7/20 (35%)
  • 3 con trỏ
  • 11/24 (45.8%)
  • 23/35 (65.7%)
  • 2 con trỏ
  • 17/30 (56.7%)
  • 17/25 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 13/22 (59%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 3
Thống kê người chơi
Lillard, Damian
G
DIM 25
REB 7
HT 4
PHT 26:56
Kính 25
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 11/11 (100%)
Phút 26:56
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Embiid, Joel
C-F
DIM 20
REB 5
HT 2
PHT 27:45
Kính 20
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/8 (38%)
Phút 27:45
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Maxey, Tyrese
G
DIM 20
REB 2
HT 6
PHT 29:50
Kính 20
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 29:50
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Oubre Jr., Kelly
F-G
DIM 16
REB 2
HT -
PHT 18:46
Kính 16
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:46
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM 15
REB 9
HT 2
PHT 24:35
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/8 (38%)
Phút 24:35
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Milwaukee Bucks
Milwaukee Bucks
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Milwaukee Bucks MIL

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 119
  • SP
  • 107
TTG 20/01/25 08:00
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 30
  • 29
  • 31
  • 33
123
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 21
  • 29
  • 31
  • 28
109
TTG 24/10/24 07:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 23
  • 24
  • 34
  • 28
109
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 22
  • 36
  • 42
  • 24
124
TTG 15/03/24 08:00
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 24
  • 29
  • 27
  • 34
114
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 29
  • 32
  • 22
  • 22
105
TTG 26/02/24 02:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 21
  • 27
  • 34
  • 16
98
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 35
  • 34
  • 26
  • 24
119
TTG 27/10/23 07:30
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 30
  • 33
  • 25
  • 30
118
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 23
  • 31
  • 31
  • 32
117
Milwaukee Bucks MIL

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2023, 07:30
Sân vận động:
Fiserv Forum, Milwaukee, WI, Mỹ
Dung tích:
17500