Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Portland Trail Blazers vs Milwaukee Bucks 07/02/2023

1
2
3
4
T
Portland Trail Blazers
22
26
23
37
108
Milwaukee Bucks
30
28
37
32
127
Portland Trail Blazers POR

Chi tiết trận đấu

Milwaukee Bucks MIL
Quý 1
22 : 30
2
0 - 2
Lopez, Brook
0:22
2
0 - 4
Antetokounmpo, Giannis
0:44
2
0 - 6
Holiday, Jrue
1:35
3
3 - 6
Simons, Anfernee
1:55
2
3 - 8
Lopez, Brook
2:10
3
3 - 11
Lopez, Brook
2:36
1
3 - 12
Antetokounmpo, Giannis
2:55
2
3 - 14
Lopez, Brook
3:20
3
6 - 14
Hart, Josh
3:44
1
6 - 15
Lopez, Brook
3:58
1
6 - 16
Lopez, Brook
3:58
3
9 - 16
Grant, Jerami
4:15
2
11 - 16
Eubanks, Drew
5:01
2
13 - 16
Eubanks, Drew
5:48
3
13 - 19
Holiday, Jrue
6:42
1
13 - 20
Lopez, Brook
7:24
1
13 - 21
Lopez, Brook
7:24
2
15 - 21
Lillard, Damian
8:22
3
15 - 24
Matthews, Wesley
8:35
3
18 - 24
Watford, Trendon
8:54
2
18 - 26
Holiday, Jrue
9:17
2
20 - 26
Grant, Jerami
9:36
2
22 - 26
Simons, Anfernee
10:17
1
22 - 27
Middleton, Khris
11:29
1
22 - 28
Middleton, Khris
11:29
2
22 - 30
Antetokounmpo, Giannis
11:54
Quý 2
26 : 28
3
22 - 33
Carter, Jevon
12:25
2
24 - 33
Payton II, Gary
12:35
3
24 - 36
Connaughton, Pat
12:52
2
24 - 38
Antetokounmpo, Giannis
13:35
2
26 - 38
Little, Nassir
14:28
3
26 - 41
Carter, Jevon
14:44
2
28 - 41
Simons, Anfernee
15:21
2
30 - 41
Simons, Anfernee
16:02
2
30 - 43
Middleton, Khris
16:59
2
30 - 45
Middleton, Khris
18:36
3
33 - 45
Hart, Josh
18:52
2
33 - 47
Lopez, Brook
19:06
2
35 - 47
Eubanks, Drew
19:29
2
35 - 49
Lopez, Brook
19:44
2
37 - 49
Lillard, Damian
20:02
2
37 - 51
Middleton, Khris
20:08
2
39 - 51
Eubanks, Drew
20:22
2
41 - 51
Lillard, Damian
20:52
2
41 - 53
Antetokounmpo, Giannis
21:29
3
41 - 56
Middleton, Khris
22:03
3
44 - 56
Lillard, Damian
22:18
2
44 - 58
Holiday, Jrue
22:38
2
46 - 58
Simons, Anfernee
23:18
1
47 - 58
Lillard, Damian
23:57
1
48 - 58
Lillard, Damian
23:57
Quý 3
23 : 37
2
50 - 58
Eubanks, Drew
24:15
2
50 - 60
Antetokounmpo, Giannis
24:32
3
50 - 63
Lopez, Brook
25:19
1
51 - 63
Lillard, Damian
25:31
1
52 - 63
Lillard, Damian
25:31
3
52 - 66
Allen, Grayson
25:45
1
53 - 66
Grant, Jerami
26:05
1
54 - 66
Grant, Jerami
26:05
2
56 - 66
Hart, Josh
26:26
3
56 - 69
Connaughton, Pat
26:38
2
58 - 69
Simons, Anfernee
27:32
1
58 - 70
Antetokounmpo, Giannis
27:50
1
58 - 71
Antetokounmpo, Giannis
27:50
2
58 - 73
Antetokounmpo, Giannis
28:20
2
60 - 73
Lillard, Damian
28:29
1
61 - 73
Lillard, Damian
28:29
2
63 - 73
Grant, Jerami
28:52
2
63 - 75
Holiday, Jrue
29:09
2
63 - 77
Middleton, Khris
29:29
1
64 - 77
Lillard, Damian
30:01
1
65 - 77
Lillard, Damian
30:01
1
65 - 78
Lopez, Brook
30:21
1
65 - 79
Lopez, Brook
30:21
1
66 - 79
Watford, Trendon
31:03
1
66 - 80
Lopez, Brook
31:45
3
66 - 83
Carter, Jevon
32:18
2
66 - 85
Lopez, Brook
32:58
3
66 - 88
Ingles, Joe
33:29
1
67 - 88
Simons, Anfernee
33:50
1
68 - 88
Simons, Anfernee
33:50
2
68 - 90
Antetokounmpo, Giannis
34:19
2
68 - 92
Ingles, Joe
34:45
1
68 - 93
Antetokounmpo, Giannis
35:09
1
68 - 94
Antetokounmpo, Giannis
35:09
2
70 - 94
Simons, Anfernee
35:42
1
69 - 94
Simons, Anfernee
35:42
1
71 - 95
Antetokounmpo, Giannis
35:56
Quý 4
37 : 32
3
74 - 95
Lillard, Damian
36:36
2
74 - 97
Antetokounmpo, Giannis
37:18
1
75 - 97
Lillard, Damian
37:31
1
76 - 97
Lillard, Damian
37:31
1
77 - 97
Lillard, Damian
37:31
2
77 - 99
Connaughton, Pat
37:53
1
78 - 99
Grant, Jerami
38:00
1
79 - 99
Grant, Jerami
38:00
3
79 - 102
Connaughton, Pat
38:16
2
81 - 102
Hart, Josh
38:55
3
81 - 105
Beauchamp, MarJon
39:10
2
83 - 105
Hart, Josh
39:27
2
83 - 107
Holiday, Jrue
39:39
2
85 - 107
Grant, Jerami
39:51
2
85 - 109
Holiday, Jrue
40:09
2
87 - 109
Simons, Anfernee
40:21
1
88 - 109
Simons, Anfernee
40:21
2
88 - 111
Holiday, Jrue
40:43
1
89 - 111
Lillard, Damian
40:50
1
90 - 111
Lillard, Damian
40:50
2
92 - 111
Lillard, Damian
41:19
2
92 - 113
Lopez, Brook
41:47
1
93 - 113
Hart, Josh
41:49
1
94 - 113
Hart, Josh
41:49
3
94 - 116
Holiday, Jrue
42:36
2
96 - 116
Watford, Trendon
42:51
3
96 - 119
Matthews, Wesley
43:14
2
96 - 121
Antetokounmpo, Giannis
43:46
3
99 - 121
Walker, Jabari
44:13
3
102 - 121
Little, Nassir
45:00
2
102 - 123
Carter, Jevon
45:38
1
103 - 123
Little, Nassir
46:00
2
105 - 123
Walker, Jabari
46:18
1
106 - 123
Walker, Jabari
46:18
1
106 - 124
Mamukelashvili, Sandro
46:33
1
106 - 125
Mamukelashvili, Sandro
46:33
2
106 - 127
Beauchamp, MarJon
46:59
2
108 - 127
Little, Nassir
47:29
Tải thêm
Portland Trail Blazers POR

Số liệu thống kê

Milwaukee Bucks MIL
  • 9/36 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 16/42 (38.1%)
  • 28/55 (50.9%)
  • 2 con trỏ
  • 31/45 (68.9%)
  • 25/29 (86%)
  • Ném miễn phí
  • 17/21 (80%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 55
  • 1
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Lillard, Damian
G
DIM 28
REB 4
HT 5
PHT 31:51
Kính 28
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 12/12 (100%)
Phút 31:51
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lopez, Brook
C
DIM 27
REB 9
HT -
PHT 31:38
Kính 27
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 31:38
Hai con trỏ 7/7 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM 24
REB 13
HT 8
PHT 22:53
Kính 24
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 22:53
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Simons, Anfernee
G
DIM 21
REB -
HT 5
PHT 34:43
Kính 21
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 34:43
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Holiday, Jrue
G
DIM 20
REB 4
HT 8
PHT 31:49
Kính 20
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 31:49
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Portland Trail Blazers
Portland Trail Blazers
Milwaukee Bucks
Milwaukee Bucks
Portland Trail Blazers POR

Bắt đầu

Milwaukee Bucks MIL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 224
  • GP
  • 224
  • 111
  • SP
  • 113
TTG 29/01/25 11:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 31
  • 33
  • 33
  • 28
125
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 36
  • 25
  • 28
  • 23
112
TTG 05/01/25 09:00
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 31
  • 20
  • 25
  • 26
102
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 28
  • 26
  • 21
  • 30
105
TTG 01/02/24 11:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 37
  • 30
  • 29
  • 23
119
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 38
  • 27
  • 26
  • 25
116
TTG 27/11/23 04:30
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 26
  • 26
  • 23
  • 33
108
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 31
  • 37
  • 20
  • 14
102
TTG 07/02/23 11:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 22
  • 26
  • 23
  • 37
108
Milwaukee Bucks Milwaukee Bucks
  • 30
  • 28
  • 37
  • 32
127
Portland Trail Blazers POR

Bảng xếp hạng

Milwaukee Bucks MIL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2023, 11:00
Sân vận động:
Moda Center, Portland, Mỹ
Dung tích:
19393