New York Knicks vs Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves 02/01/2024
-
02/01/24
04:00
|
Vòng 1
-
- 112 : 106
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New York Knicks
23
38
33
18
112
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
32
17
29
28
106
Quý 1
23
:
32
2
0 - 2
Towns, Karl-Anthony
0:18
3
3 - 2
Randle, Julius
0:40
2
3 - 4
Towns, Karl-Anthony
0:56
3
3 - 7
McDaniels, Jaden
2:00
3
6 - 7
Anunoby, OG
2:19
3
6 - 10
Edwards, Anthony
2:37
2
6 - 12
Edwards, Anthony
3:11
3
9 - 12
Randle, Julius
3:18
3
12 - 12
DiVincenzo, Donte
4:04
1
13 - 12
Randle, Julius
4:49
1
14 - 12
Randle, Julius
4:49
2
16 - 12
Randle, Julius
5:24
1
16 - 13
Edwards, Anthony
5:45
1
16 - 14
Edwards, Anthony
5:45
2
16 - 16
Towns, Karl-Anthony
6:51
2
18 - 16
Randle, Julius
7:11
2
20 - 16
Randle, Julius
7:43
3
20 - 19
Towns, Karl-Anthony
8:00
3
20 - 22
Edwards, Anthony
8:39
1
21 - 22
Randle, Julius
8:55
3
21 - 25
Reid, Naz
9:10
2
21 - 27
Edwards, Anthony
9:47
1
21 - 28
Gobert, Rudy
11:18
1
21 - 29
Gobert, Rudy
11:18
2
21 - 31
Edwards, Anthony
11:33
1
21 - 32
Edwards, Anthony
11:33
2
23 - 32
Hart, Josh
11:58
Quý 2
38
:
17
2
23 - 34
Anderson, Kyle
12:37
3
26 - 34
Hart, Josh
12:57
3
29 - 34
Grimes, Quentin
13:36
2
31 - 34
Brunson, Jalen
13:56
1
32 - 34
Brunson, Jalen
13:56
3
35 - 34
Brunson, Jalen
14:43
2
35 - 36
Conley, Mike
15:02
1
35 - 37
Conley, Mike
15:02
1
36 - 37
Brunson, Jalen
15:18
2
38 - 37
Brunson, Jalen
15:28
1
38 - 38
Towns, Karl-Anthony
15:38
1
38 - 39
Towns, Karl-Anthony
15:38
2
40 - 39
Brunson, Jalen
16:37
2
42 - 39
Grimes, Quentin
17:08
3
45 - 39
Hart, Josh
17:38
1
45 - 40
Towns, Karl-Anthony
17:53
1
45 - 41
Towns, Karl-Anthony
17:53
1
46 - 41
Grimes, Quentin
18:33
1
47 - 41
Grimes, Quentin
18:33
1
47 - 42
Gobert, Rudy
19:16
2
49 - 42
Anunoby, OG
19:41
2
49 - 44
Gobert, Rudy
20:05
1
50 - 44
Randle, Julius
20:19
1
51 - 44
Randle, Julius
20:19
1
51 - 45
Gobert, Rudy
20:53
2
53 - 45
Anunoby, OG
21:16
2
55 - 45
Brunson, Jalen
21:56
3
55 - 48
Alexander-Walker, Nickeil
22:20
1
56 - 48
Randle, Julius
23:07
1
57 - 48
Randle, Julius
23:07
2
59 - 48
Randle, Julius
23:27
1
60 - 48
DiVincenzo, Donte
23:39
1
61 - 48
DiVincenzo, Donte
23:39
1
61 - 49
Edwards, Anthony
23:56
Quý 3
33
:
29
2
63 - 49
DiVincenzo, Donte
24:47
2
63 - 51
Gobert, Rudy
25:00
2
65 - 51
Anunoby, OG
25:57
1
65 - 52
McDaniels, Jaden
26:33
1
65 - 53
McDaniels, Jaden
26:33
2
67 - 53
DiVincenzo, Donte
26:47
2
67 - 55
Edwards, Anthony
27:01
2
69 - 55
Anunoby, OG
27:43
2
69 - 57
Edwards, Anthony
28:08
1
69 - 58
Edwards, Anthony
28:08
2
71 - 58
Randle, Julius
28:24
2
73 - 58
DiVincenzo, Donte
28:43
1
74 - 58
Brunson, Jalen
29:17
2
76 - 58
Hartenstein, Isaiah
29:54
1
77 - 58
Hartenstein, Isaiah
29:54
3
77 - 61
Edwards, Anthony
30:17
3
80 - 61
DiVincenzo, Donte
30:37
3
83 - 61
Anunoby, OG
31:02
1
83 - 62
McDaniels, Jaden
31:23
2
83 - 64
Edwards, Anthony
31:50
2
83 - 66
McLaughlin, Jordan
32:15
2
85 - 66
Randle, Julius
32:38
1
85 - 67
Edwards, Anthony
32:55
1
85 - 68
Edwards, Anthony
32:55
3
85 - 71
McLaughlin, Jordan
33:22
2
87 - 71
Hartenstein, Isaiah
34:09
1
88 - 71
Hartenstein, Isaiah
34:09
2
88 - 73
Reid, Naz
34:35
3
91 - 73
Grimes, Quentin
34:53
2
93 - 73
Randle, Julius
35:16
3
93 - 76
Edwards, Anthony
35:28
1
94 - 76
Hartenstein, Isaiah
35:42
2
94 - 78
McLaughlin, Jordan
35:57
Quý 4
18
:
28
2
94 - 80
Towns, Karl-Anthony
36:41
2
94 - 82
McDaniels, Jaden
37:08
2
94 - 84
Towns, Karl-Anthony
37:46
2
94 - 86
Gobert, Rudy
38:15
2
94 - 88
Towns, Karl-Anthony
39:01
3
97 - 88
Anunoby, OG
39:16
2
97 - 90
McLaughlin, Jordan
40:22
1
98 - 90
Brunson, Jalen
40:50
1
99 - 90
Brunson, Jalen
40:50
1
99 - 91
Towns, Karl-Anthony
40:57
1
99 - 92
Towns, Karl-Anthony
40:57
3
99 - 95
Towns, Karl-Anthony
41:20
2
101 - 95
Randle, Julius
42:51
2
103 - 95
Randle, Julius
43:15
1
103 - 96
Edwards, Anthony
43:28
1
103 - 97
Edwards, Anthony
43:28
2
105 - 97
Randle, Julius
45:51
2
105 - 99
Towns, Karl-Anthony
46:10
2
107 - 99
Randle, Julius
46:28
3
107 - 102
Towns, Karl-Anthony
46:46
2
109 - 102
Randle, Julius
47:36
1
110 - 102
Randle, Julius
47:36
2
110 - 104
Conley, Mike
47:42
1
111 - 104
DiVincenzo, Donte
47:46
2
111 - 106
Edwards, Anthony
47:54
1
112 - 106
Randle, Julius
47:56
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 12/34 (35.3%)
- 3 con trỏ
- 11/28 (39.3%)
- 27/55 (49.1%)
- 2 con trỏ
- 25/48 (52.1%)
- 22/28 (78%)
- Ném miễn phí
- 23/29 (79%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 16
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Randle, Julius
F-C
DIM
39
REB
9
HT
-
PHT
36:19
Kính
39
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
9/13
(69%)
Phút
36:19
Hai con trỏ
12/18
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Edwards, Anthony
G
DIM
35
REB
4
HT
2
PHT
37:31
Kính
35
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
37:31
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/21
(52%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Towns, Karl-Anthony
F
DIM
29
REB
6
HT
3
PHT
31:52
Kính
29
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:52
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Anunoby, OG
F
DIM
17
REB
6
HT
1
PHT
35:02
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:02
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Brunson, Jalen
G
DIM
16
REB
4
HT
14
PHT
40:40
Kính
16
Ba con trỏ
1/9
(11%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
40:40
Hai con trỏ
4/14
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/23
(22%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
14
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 223
- GP
- 223
- 111
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
18/01/25
08:30
New York Knicks
- 21
- 38
- 19
- 21
- 28
- 35
- 18
- 35
TTG
20/12/24
10:30
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 33
- 18
- 23
- 33
- 32
- 41
- 31
- 29
TTG
14/10/24
06:00
New York Knicks
- 26
- 29
- 33
- 27
- 21
- 36
- 26
- 27
TTG
02/01/24
04:00
New York Knicks
- 23
- 38
- 33
- 18
- 32
- 17
- 29
- 28
TTG
21/11/23
09:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
- 31
- 27
- 35
- 24
- 28
- 28
- 19
- 25
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |