Monaco vs SLUC Nancy 22/01/2023
- 22/01/23 23:00
-
- 83 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Monaco
14
25
20
24
83
SLUC Nancy
17
23
23
16
79
Quý 1
14
:
17
1
1 - 0
Monaco
0:15
2
3 - 0
Monaco
0:50
2
5 - 0
Monaco
1:20
2
7 - 0
Monaco
1:26
3
7 - 3
SLUC Nancy
2:06
2
9 - 3
Monaco
2:58
1
10 - 3
Monaco
3:36
1
11 - 3
Monaco
3:36
2
11 - 5
SLUC Nancy
3:54
2
11 - 7
SLUC Nancy
4:28
2
11 - 9
SLUC Nancy
5:30
2
13 - 9
Monaco
6:10
1
14 - 9
Monaco
6:10
2
14 - 11
SLUC Nancy
7:38
1
14 - 12
SLUC Nancy
7:46
1
14 - 13
SLUC Nancy
8:19
1
14 - 14
SLUC Nancy
8:19
1
14 - 15
SLUC Nancy
9:17
1
14 - 16
SLUC Nancy
9:59
1
14 - 17
SLUC Nancy
9:59
Quý 2
25
:
23
2
14 - 19
SLUC Nancy
10:19
1
15 - 19
Monaco
10:48
1
16 - 19
Monaco
10:48
1
16 - 20
SLUC Nancy
11:41
1
16 - 21
SLUC Nancy
11:41
3
16 - 24
SLUC Nancy
12:12
3
19 - 24
Monaco
12:26
2
21 - 24
Monaco
13:04
1
22 - 24
Monaco
13:04
2
22 - 26
SLUC Nancy
13:20
1
23 - 26
Monaco
13:37
1
24 - 26
Monaco
13:37
3
24 - 29
SLUC Nancy
14:11
2
26 - 29
Monaco
14:30
3
26 - 32
SLUC Nancy
14:47
2
26 - 34
SLUC Nancy
15:36
2
28 - 34
Monaco
15:50
3
31 - 34
Monaco
16:10
2
33 - 34
Monaco
17:56
1
34 - 34
Monaco
17:56
1
34 - 35
SLUC Nancy
18:09
1
34 - 36
SLUC Nancy
18:09
2
36 - 36
Monaco
18:26
3
39 - 36
Monaco
18:55
2
39 - 38
SLUC Nancy
19:10
2
39 - 40
SLUC Nancy
19:37
Quý 3
20
:
23
2
41 - 40
Monaco
20:16
2
41 - 42
SLUC Nancy
21:18
2
43 - 42
Monaco
21:41
2
43 - 44
SLUC Nancy
22:00
2
45 - 44
Monaco
22:17
2
47 - 44
Monaco
22:42
1
47 - 45
SLUC Nancy
23:39
2
47 - 47
SLUC Nancy
24:02
3
50 - 47
Monaco
24:19
1
51 - 47
Monaco
24:59
3
51 - 50
SLUC Nancy
25:32
2
51 - 52
SLUC Nancy
26:10
3
51 - 55
SLUC Nancy
27:01
2
53 - 55
Monaco
27:18
2
55 - 55
Monaco
28:12
1
55 - 56
SLUC Nancy
28:28
1
55 - 57
SLUC Nancy
28:28
2
57 - 57
Monaco
28:45
3
57 - 60
SLUC Nancy
29:11
1
57 - 61
SLUC Nancy
29:11
2
59 - 61
Monaco
29:19
2
59 - 63
SLUC Nancy
29:36
Quý 4
24
:
16
2
61 - 63
Monaco
30:59
3
64 - 63
Monaco
31:38
2
66 - 63
Monaco
32:21
1
66 - 64
SLUC Nancy
32:46
1
66 - 65
SLUC Nancy
32:46
1
66 - 66
SLUC Nancy
33:19
2
68 - 66
Monaco
34:05
3
71 - 66
Monaco
34:40
3
71 - 69
SLUC Nancy
34:57
1
71 - 70
SLUC Nancy
35:24
1
71 - 71
SLUC Nancy
35:24
2
73 - 71
Monaco
35:44
1
74 - 71
Monaco
35:44
1
75 - 71
Monaco
36:18
2
75 - 73
SLUC Nancy
36:36
2
77 - 73
Monaco
37:07
3
77 - 76
SLUC Nancy
37:26
2
79 - 76
Monaco
37:35
2
81 - 76
Monaco
38:06
1
81 - 77
SLUC Nancy
38:53
2
81 - 79
SLUC Nancy
39:30
1
82 - 79
Monaco
39:59
1
83 - 79
Monaco
39:59
Tải thêm
- 6/20 (30%)
- 3 con trỏ
- 9/18 (50%)
- 25/43 (58.1%)
- 2 con trỏ
- 16/37 (43.2%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 20/27 (74%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 7
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Walker, Caleb
G
DIM
25
REB
5
HT
2
PHT
34:00
Kính
25
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Okobo, Elie
G
DIM
19
REB
1
HT
6
PHT
27:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Loyd, Jordan
G
DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
28:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gombauld, Stephane
F
DIM
12
REB
11
HT
-
PHT
37:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Scott, Mike
F
DIM
11
REB
8
HT
4
PHT
32:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 94
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
19/01/25
23:30
Monaco
- 30
- 28
- 30
- 29
- 25
- 21
- 28
- 22
TTG
27/10/24
02:30
SLUC Nancy
- 21
- 13
- 21
- 22
- 17
- 30
- 31
- 20
TTG
07/04/24
20:30
Monaco
- 28
- 25
- 19
- 14
- 25
- 25
- 26
- 24
TTG
05/11/23
04:00
SLUC Nancy
- 21
- 28
- 21
- 24
- 23
- 22
- 24
- 17
TTG
22/01/23
23:00
Monaco
- 14
- 25
- 20
- 24
- 17
- 23
- 23
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |