Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sacred Hearts (Nữ) vs Monmouth Hawks (Nữ) 22/11/2024

1
2
3
4
T
Sacred Hearts (Nữ)
13
11
14
25
63
Monmouth Hawks (Nữ)
12
13
18
13
56
Sacred Hearts (Nữ) SHU

Chi tiết trận đấu

Monmouth Hawks (Nữ) MONM
Quý 1
13 : 12
1
0 - 1
Monmouth Hawks (Nữ)
0:18
1
0 - 2
Monmouth Hawks (Nữ)
0:18
3
3 - 2
Sacred Hearts (Nữ)
1:01
2
3 - 4
Monmouth Hawks (Nữ)
1:52
2
3 - 6
Monmouth Hawks (Nữ)
3:41
2
3 - 8
Monmouth Hawks (Nữ)
5:20
3
6 - 8
Sacred Hearts (Nữ)
5:39
2
6 - 10
Monmouth Hawks (Nữ)
6:03
2
8 - 10
Sacred Hearts (Nữ)
6:39
3
11 - 10
Sacred Hearts (Nữ)
7:01
2
11 - 12
Monmouth Hawks (Nữ)
7:13
2
13 - 12
Sacred Hearts (Nữ)
9:57
Quý 2
11 : 13
2
13 - 14
Monmouth Hawks (Nữ)
10:20
3
16 - 14
Sacred Hearts (Nữ)
10:30
2
16 - 16
Monmouth Hawks (Nữ)
12:50
2
18 - 16
Sacred Hearts (Nữ)
12:59
2
18 - 18
Monmouth Hawks (Nữ)
13:14
2
18 - 20
Monmouth Hawks (Nữ)
13:55
3
18 - 23
Monmouth Hawks (Nữ)
14:05
2
20 - 23
Sacred Hearts (Nữ)
14:31
2
22 - 23
Sacred Hearts (Nữ)
15:06
2
24 - 23
Sacred Hearts (Nữ)
17:25
2
24 - 25
Monmouth Hawks (Nữ)
19:57
Quý 3
14 : 18
2
24 - 27
Monmouth Hawks (Nữ)
20:19
2
24 - 29
Monmouth Hawks (Nữ)
21:04
2
26 - 29
Sacred Hearts (Nữ)
21:25
2
26 - 31
Monmouth Hawks (Nữ)
21:55
2
28 - 31
Sacred Hearts (Nữ)
22:25
2
28 - 33
Monmouth Hawks (Nữ)
23:19
1
28 - 34
Monmouth Hawks (Nữ)
23:59
2
28 - 36
Monmouth Hawks (Nữ)
24:36
3
31 - 36
Sacred Hearts (Nữ)
25:01
2
31 - 38
Monmouth Hawks (Nữ)
26:02
1
32 - 38
Sacred Hearts (Nữ)
26:48
1
33 - 38
Sacred Hearts (Nữ)
26:48
3
33 - 41
Monmouth Hawks (Nữ)
27:28
3
36 - 41
Sacred Hearts (Nữ)
29:02
2
36 - 43
Monmouth Hawks (Nữ)
29:17
1
37 - 43
Sacred Hearts (Nữ)
29:37
1
38 - 43
Sacred Hearts (Nữ)
29:58
Quý 4
25 : 13
3
41 - 43
Sacred Hearts (Nữ)
30:47
1
42 - 43
Sacred Hearts (Nữ)
31:05
1
43 - 43
Sacred Hearts (Nữ)
31:05
2
43 - 45
Monmouth Hawks (Nữ)
32:08
2
43 - 47
Monmouth Hawks (Nữ)
33:15
1
44 - 47
Sacred Hearts (Nữ)
34:59
1
45 - 47
Sacred Hearts (Nữ)
34:59
3
48 - 47
Sacred Hearts (Nữ)
35:31
2
50 - 47
Sacred Hearts (Nữ)
35:57
3
50 - 50
Monmouth Hawks (Nữ)
36:27
3
53 - 50
Sacred Hearts (Nữ)
36:37
1
54 - 50
Sacred Hearts (Nữ)
36:54
2
54 - 52
Monmouth Hawks (Nữ)
37:23
2
56 - 52
Sacred Hearts (Nữ)
37:35
2
56 - 54
Monmouth Hawks (Nữ)
37:48
2
58 - 54
Sacred Hearts (Nữ)
38:13
1
58 - 55
Monmouth Hawks (Nữ)
39:25
1
58 - 56
Monmouth Hawks (Nữ)
39:25
1
59 - 56
Sacred Hearts (Nữ)
39:27
1
60 - 56
Sacred Hearts (Nữ)
39:27
1
61 - 56
Sacred Hearts (Nữ)
39:28
1
62 - 56
Sacred Hearts (Nữ)
39:36
1
63 - 56
Sacred Hearts (Nữ)
39:45
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Sacred Hearts (Nữ)
  • Monmouth Hawks (Nữ)
Sacred Hearts (Nữ) SHU

Số liệu thống kê

Monmouth Hawks (Nữ) MONM
  • 9/21 (42.9%)
  • 3 con trỏ
  • 3/15 (20%)
  • 11/41 (26.8%)
  • 2 con trỏ
  • 21/40 (52.5%)
  • 14/25 (56%)
  • Ném miễn phí
  • 5/8 (62%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Wood, Amelia
G
DIM 19
REB 5
HT 2
PHT 33:00
Kính 19
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí -
Phút 33:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Pryor, Ny'Ceara
DIM 19
REB 8
HT 3
PHT 34:00
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/11 (64%)
Phút 34:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Rodriguez, Damaris
DIM 17
REB 5
HT 6
PHT 38:00
Kính 17
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí -
Phút 38:00
Hai con trỏ 7/13 (54%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/20 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kranbuhl, Belle
C
DIM 12
REB 12
HT 1
PHT 31:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 31:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Crespo Lopez, Dianne
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 31:00
Kính 11
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sacred Hearts (Nữ)
Sacred Hearts (Nữ)
Monmouth Hawks (Nữ)
Monmouth Hawks (Nữ)
  • 100% 3thắng
  • 0thắng
  • 117
  • GP
  • 117
  • 61
  • SP
  • 55
TTG 22/11/24 06:30
Sacred Hearts (Nữ) Sacred Hearts (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 14
  • 25
63
Monmouth Hawks (Nữ) Monmouth Hawks (Nữ)
  • 12
  • 13
  • 18
  • 13
56
TTG 16/11/23 08:00
Monmouth Hawks (Nữ) Monmouth Hawks (Nữ)
  • 14
  • 12
  • 14
  • 10
50
Sacred Hearts (Nữ) Sacred Hearts (Nữ)
  • 14
  • 9
  • 19
  • 17
59
TTG 03/12/21 08:00
Monmouth Hawks (Nữ) Monmouth Hawks (Nữ) 60 Sacred Hearts (Nữ) Sacred Hearts (Nữ) 63

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2024, 06:30