Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Montenegro (Phụ nữ) vs Republic of Korea 25/08/2024

1
2
3
4
T
Montenegro (Phụ nữ)
13
18
14
21
66
Republic of Korea
25
27
16
20
88
Montenegro (Phụ nữ) MNE

Chi tiết trận đấu

Republic of Korea KOR
Quý 1
13 : 25
2
2 - 0
Montenegro (Phụ nữ)
0:17
3
2 - 3
Republic of Korea
0:59
2
4 - 3
Montenegro (Phụ nữ)
1:46
2
4 - 5
Republic of Korea
2:09
2
6 - 5
Montenegro (Phụ nữ)
2:37
1
7 - 5
Montenegro (Phụ nữ)
3:17
2
7 - 7
Republic of Korea
4:08
3
7 - 10
Republic of Korea
4:30
2
7 - 12
Republic of Korea
5:09
2
9 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
5:32
1
9 - 13
Republic of Korea
5:51
1
9 - 14
Republic of Korea
5:51
1
9 - 15
Republic of Korea
5:51
2
9 - 17
Republic of Korea
5:56
2
9 - 19
Republic of Korea
6:36
2
11 - 19
Montenegro (Phụ nữ)
6:53
2
13 - 19
Montenegro (Phụ nữ)
7:41
2
13 - 21
Republic of Korea
8:05
2
13 - 23
Republic of Korea
8:53
2
13 - 25
Republic of Korea
9:48
Quý 2
18 : 27
3
16 - 25
Montenegro (Phụ nữ)
10:12
2
16 - 27
Republic of Korea
10:52
2
18 - 27
Montenegro (Phụ nữ)
11:14
1
18 - 28
Republic of Korea
11:35
2
20 - 28
Montenegro (Phụ nữ)
11:59
3
20 - 31
Republic of Korea
12:12
2
20 - 33
Republic of Korea
12:36
1
21 - 33
Montenegro (Phụ nữ)
13:15
2
21 - 35
Republic of Korea
13:30
3
21 - 38
Republic of Korea
14:04
3
21 - 41
Republic of Korea
15:01
2
23 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
15:19
2
25 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
15:46
2
25 - 43
Republic of Korea
16:31
2
25 - 45
Republic of Korea
17:11
2
25 - 47
Republic of Korea
17:43
1
26 - 47
Montenegro (Phụ nữ)
18:00
3
29 - 47
Montenegro (Phụ nữ)
18:52
2
31 - 47
Montenegro (Phụ nữ)
19:12
3
31 - 50
Republic of Korea
19:31
2
31 - 52
Republic of Korea
19:53
Quý 3
14 : 16
2
31 - 54
Republic of Korea
21:00
2
33 - 54
Montenegro (Phụ nữ)
21:54
3
33 - 57
Republic of Korea
22:07
3
36 - 57
Montenegro (Phụ nữ)
22:22
1
36 - 58
Republic of Korea
23:38
1
36 - 59
Republic of Korea
23:38
2
36 - 61
Republic of Korea
23:45
1
37 - 61
Montenegro (Phụ nữ)
24:43
1
38 - 61
Montenegro (Phụ nữ)
24:43
2
38 - 63
Republic of Korea
25:26
3
41 - 63
Montenegro (Phụ nữ)
25:41
3
41 - 66
Republic of Korea
26:00
2
43 - 66
Montenegro (Phụ nữ)
28:28
1
44 - 66
Montenegro (Phụ nữ)
29:01
1
45 - 66
Montenegro (Phụ nữ)
29:01
2
45 - 68
Republic of Korea
29:52
Quý 4
21 : 20
2
47 - 68
Montenegro (Phụ nữ)
30:26
2
47 - 70
Republic of Korea
30:41
3
50 - 70
Montenegro (Phụ nữ)
31:02
3
50 - 73
Republic of Korea
31:58
2
50 - 75
Republic of Korea
32:24
2
50 - 77
Republic of Korea
32:57
3
53 - 77
Montenegro (Phụ nữ)
33:47
2
55 - 77
Montenegro (Phụ nữ)
33:57
3
55 - 80
Republic of Korea
34:25
1
56 - 80
Montenegro (Phụ nữ)
34:34
2
58 - 80
Montenegro (Phụ nữ)
34:56
2
60 - 80
Montenegro (Phụ nữ)
36:21
3
60 - 83
Republic of Korea
36:49
2
60 - 85
Republic of Korea
37:24
1
61 - 85
Montenegro (Phụ nữ)
37:34
2
63 - 85
Montenegro (Phụ nữ)
38:01
3
63 - 88
Republic of Korea
38:29
2
65 - 88
Montenegro (Phụ nữ)
39:10
1
66 - 88
Montenegro (Phụ nữ)
39:10
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 8 trận đấu cuối cùng Montenegro (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 9 trận đấu cuối cùng Republic of Korea trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Montenegro (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
Republic of Korea
Republic of Korea
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Montenegro (Phụ nữ) MNE

Bảng xếp hạng

Republic of Korea KOR
# Hình thức Pre-Qualifiers, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 246:175 6
2 3 1 2 228:223 4
3 3 1 2 214:237 4
4 3 1 2 199:252 4
# Hình thức Pre-Qualifiers, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 236:187 6
2 3 2 1 213:203 5
3 3 1 2 207:222 4
4 3 0 3 180:224 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 04:30