Serbia (Nữ) vs Montenegro (Phụ nữ) 24/06/2023
-
24/06/23
20:45
|
Vòng loại
-
- 63 : 58
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Serbia (Nữ)
19
19
15
10
63
Montenegro (Phụ nữ)
16
15
12
15
58
Quý 1
19
:
16
2
0 - 2
Montenegro (Phụ nữ)
0:12
2
2 - 2
Serbia (Nữ)
0:34
1
3 - 2
Serbia (Nữ)
0:34
2
3 - 4
Montenegro (Phụ nữ)
0:45
2
5 - 4
Serbia (Nữ)
0:56
2
7 - 4
Serbia (Nữ)
1:29
2
7 - 6
Montenegro (Phụ nữ)
1:47
3
10 - 6
Serbia (Nữ)
1:58
2
10 - 8
Montenegro (Phụ nữ)
2:11
2
12 - 8
Serbia (Nữ)
2:54
3
12 - 11
Montenegro (Phụ nữ)
3:13
1
13 - 11
Serbia (Nữ)
4:25
1
14 - 11
Serbia (Nữ)
4:25
3
14 - 14
Montenegro (Phụ nữ)
5:51
1
15 - 14
Serbia (Nữ)
7:34
2
17 - 14
Serbia (Nữ)
8:00
2
17 - 16
Montenegro (Phụ nữ)
8:42
2
19 - 16
Serbia (Nữ)
9:01
Quý 2
19
:
15
1
20 - 16
Serbia (Nữ)
10:23
2
20 - 18
Montenegro (Phụ nữ)
10:48
3
20 - 21
Montenegro (Phụ nữ)
11:20
2
22 - 21
Serbia (Nữ)
13:16
1
23 - 21
Serbia (Nữ)
14:19
1
24 - 21
Serbia (Nữ)
14:19
2
24 - 23
Montenegro (Phụ nữ)
14:57
2
26 - 23
Serbia (Nữ)
15:21
1
27 - 23
Serbia (Nữ)
15:21
2
29 - 23
Serbia (Nữ)
15:36
2
31 - 23
Serbia (Nữ)
16:03
2
33 - 23
Serbia (Nữ)
16:36
1
34 - 23
Serbia (Nữ)
16:59
2
34 - 25
Montenegro (Phụ nữ)
17:21
2
36 - 25
Serbia (Nữ)
17:38
2
36 - 27
Montenegro (Phụ nữ)
18:27
1
36 - 28
Montenegro (Phụ nữ)
18:40
1
36 - 29
Montenegro (Phụ nữ)
18:40
1
36 - 30
Montenegro (Phụ nữ)
18:49
2
38 - 30
Serbia (Nữ)
19:01
1
38 - 31
Montenegro (Phụ nữ)
19:46
Quý 3
15
:
12
2
40 - 31
Serbia (Nữ)
21:31
2
42 - 31
Serbia (Nữ)
22:12
1
42 - 32
Montenegro (Phụ nữ)
22:35
1
42 - 33
Montenegro (Phụ nữ)
22:35
1
43 - 33
Serbia (Nữ)
22:51
1
44 - 33
Serbia (Nữ)
22:51
2
44 - 35
Montenegro (Phụ nữ)
23:11
2
46 - 35
Serbia (Nữ)
23:41
3
46 - 38
Montenegro (Phụ nữ)
24:24
2
48 - 38
Serbia (Nữ)
24:48
1
48 - 39
Montenegro (Phụ nữ)
26:38
2
50 - 39
Serbia (Nữ)
27:02
1
51 - 39
Serbia (Nữ)
27:02
2
51 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
28:49
1
52 - 41
Serbia (Nữ)
29:04
1
53 - 41
Serbia (Nữ)
29:04
2
53 - 43
Montenegro (Phụ nữ)
29:21
Quý 4
10
:
15
2
55 - 43
Serbia (Nữ)
30:13
2
55 - 45
Montenegro (Phụ nữ)
31:56
2
55 - 47
Montenegro (Phụ nữ)
32:47
3
55 - 50
Montenegro (Phụ nữ)
33:27
1
56 - 50
Serbia (Nữ)
34:13
1
57 - 50
Serbia (Nữ)
34:13
1
57 - 51
Montenegro (Phụ nữ)
35:01
1
57 - 52
Montenegro (Phụ nữ)
35:01
2
57 - 54
Montenegro (Phụ nữ)
35:30
2
59 - 54
Serbia (Nữ)
35:51
1
60 - 54
Serbia (Nữ)
36:17
1
61 - 54
Serbia (Nữ)
36:17
2
61 - 56
Montenegro (Phụ nữ)
37:19
2
61 - 58
Montenegro (Phụ nữ)
39:43
1
62 - 58
Serbia (Nữ)
39:52
1
63 - 58
Serbia (Nữ)
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Montenegro (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 75
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
24/06/23
20:45
Serbia (Nữ)
- 19
- 19
- 15
- 10
- 16
- 15
- 12
- 15
TTG
20/06/21
18:00
Montenegro (Phụ nữ)
- 24
- 15
- 19
- 17
- 19
- 26
- 21
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 217:184 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 192:205 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 202:215 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 190:197 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 264:164 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 163:194 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 210:201 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:257 | 3 |