Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zaragoza 2002 vs MoraBanc Andorra 11/05/2022

1
2
3
4
TC
T
Zaragoza 2002
18
18
14
14
16
80
MoraBanc Andorra
12
16
20
16
19
83
Zaragoza 2002 ZAR

Chi tiết trận đấu

MoraBanc Andorra AND
Quý 1
18 : 12
2
2 - 0
Zaragoza 2002
0:11
3
5 - 0
Zaragoza 2002
0:41
2
7 - 0
Zaragoza 2002
1:32
2
7 - 2
MoraBanc Andorra
1:59
1
7 - 3
MoraBanc Andorra
2:11
1
7 - 4
MoraBanc Andorra
2:11
2
9 - 4
Zaragoza 2002
2:29
3
9 - 7
MoraBanc Andorra
4:26
3
9 - 10
MoraBanc Andorra
5:17
3
12 - 10
Zaragoza 2002
5:37
1
13 - 10
Zaragoza 2002
7:10
1
14 - 10
Zaragoza 2002
7:10
1
14 - 11
MoraBanc Andorra
7:30
1
14 - 12
MoraBanc Andorra
7:30
2
16 - 12
Zaragoza 2002
7:39
2
18 - 12
Zaragoza 2002
8:43
Quý 2
18 : 16
1
18 - 13
MoraBanc Andorra
10:47
3
21 - 13
Zaragoza 2002
10:56
2
23 - 13
Zaragoza 2002
11:43
2
23 - 15
MoraBanc Andorra
12:12
1
23 - 16
MoraBanc Andorra
12:52
1
23 - 17
MoraBanc Andorra
12:52
2
25 - 17
Zaragoza 2002
13:06
1
26 - 17
Zaragoza 2002
13:06
3
26 - 20
MoraBanc Andorra
15:48
1
27 - 20
Zaragoza 2002
16:20
2
29 - 20
Zaragoza 2002
17:02
1
30 - 20
Zaragoza 2002
17:02
3
30 - 23
MoraBanc Andorra
17:09
2
32 - 23
Zaragoza 2002
17:36
2
34 - 23
Zaragoza 2002
18:25
2
34 - 25
MoraBanc Andorra
18:36
2
36 - 25
Zaragoza 2002
19:24
3
36 - 28
MoraBanc Andorra
19:57
Quý 3
14 : 20
2
36 - 30
MoraBanc Andorra
21:30
2
36 - 32
MoraBanc Andorra
21:58
1
37 - 32
Zaragoza 2002
22:17
2
37 - 34
MoraBanc Andorra
22:34
3
40 - 34
Zaragoza 2002
22:53
3
40 - 37
MoraBanc Andorra
23:16
1
41 - 37
Zaragoza 2002
23:59
2
41 - 39
MoraBanc Andorra
24:06
2
43 - 39
Zaragoza 2002
25:12
1
44 - 39
Zaragoza 2002
25:45
2
44 - 41
MoraBanc Andorra
26:09
1
44 - 42
MoraBanc Andorra
26:09
2
46 - 42
Zaragoza 2002
26:15
2
48 - 42
Zaragoza 2002
26:55
2
50 - 42
Zaragoza 2002
28:11
2
50 - 44
MoraBanc Andorra
28:26
1
50 - 45
MoraBanc Andorra
28:30
3
50 - 48
MoraBanc Andorra
29:21
Quý 4
14 : 16
1
51 - 48
Zaragoza 2002
31:40
1
52 - 48
Zaragoza 2002
31:40
2
52 - 50
MoraBanc Andorra
32:32
2
54 - 50
Zaragoza 2002
32:58
3
54 - 53
MoraBanc Andorra
33:30
2
54 - 55
MoraBanc Andorra
34:03
1
55 - 55
Zaragoza 2002
34:21
1
55 - 56
MoraBanc Andorra
34:36
1
55 - 57
MoraBanc Andorra
34:36
1
55 - 58
MoraBanc Andorra
34:36
2
57 - 58
Zaragoza 2002
34:41
2
57 - 60
MoraBanc Andorra
35:50
1
58 - 60
Zaragoza 2002
36:19
3
58 - 63
MoraBanc Andorra
36:34
1
58 - 64
MoraBanc Andorra
36:55
2
60 - 64
Zaragoza 2002
37:49
2
62 - 64
Zaragoza 2002
38:22
2
64 - 64
Zaragoza 2002
39:11
Tăng ca
16 : 19
1
64 - 65
MoraBanc Andorra
40:31
1
64 - 66
MoraBanc Andorra
40:31
1
65 - 66
Zaragoza 2002
40:44
3
68 - 66
Zaragoza 2002
40:44
2
68 - 68
MoraBanc Andorra
41:02
1
69 - 68
Zaragoza 2002
41:27
3
69 - 71
MoraBanc Andorra
41:44
2
71 - 71
Zaragoza 2002
42:07
2
71 - 73
MoraBanc Andorra
42:32
1
71 - 74
MoraBanc Andorra
43:13
2
73 - 74
Zaragoza 2002
43:57
1
73 - 75
MoraBanc Andorra
44:21
2
75 - 75
Zaragoza 2002
44:48
2
75 - 77
MoraBanc Andorra
45:08
1
76 - 77
Zaragoza 2002
47:01
1
76 - 78
MoraBanc Andorra
49:17
1
76 - 79
MoraBanc Andorra
49:17
2
78 - 79
Zaragoza 2002
49:26
2
78 - 81
MoraBanc Andorra
49:32
1
79 - 81
Zaragoza 2002
49:49
1
80 - 81
Zaragoza 2002
49:49
1
80 - 82
MoraBanc Andorra
49:50
1
80 - 83
MoraBanc Andorra
49:56
Tải thêm
Zaragoza 2002 ZAR

Số liệu thống kê

MoraBanc Andorra AND
  • 5/22 (22.7%)
  • 3 con trỏ
  • 10/39 (25.6%)
  • 24/51 (47.1%)
  • 2 con trỏ
  • 16/41 (39%)
  • 17/30 (56%)
  • Ném miễn phí
  • 21/30 (70%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 53
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Yusta, Santiago
F
DIM 20
REB 4
HT 1
PHT 33:27
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/10 (60%)
Phút 33:27
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hannah, Clevin
G
DIM 17
REB 4
HT 3
PHT 39:29
Kính 17
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 39:29
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/14 (29%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Morgan, Conor
F
DIM 17
REB 5
HT -
PHT 25:54
Kính 17
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 25:54
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Radoncic, Dino
F
DIM 13
REB 12
HT 1
PHT 40:08
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 40:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 13
REB 4
HT 7
PHT 36:25
Kính 13
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:25
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zaragoza 2002
Zaragoza 2002
MoraBanc Andorra
MoraBanc Andorra
Zaragoza 2002 ZAR

Bắt đầu

MoraBanc Andorra AND
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 80
  • SP
  • 79
TTG 26/01/25 19:30
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 14
  • 22
  • 23
  • 27
86
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 16
  • 18
  • 18
  • 23
75
TTG 08/12/24 01:00
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 17
  • 20
  • 26
  • 16
79
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 17
  • 25
  • 18
  • 26
86
TTG 24/03/24 03:45
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 19
  • 20
  • 25
  • 21
85
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 16
  • 21
  • 16
  • 27
80
TTG 29/12/23 03:30
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 18
  • 7
  • 30
  • 17
72
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 16
  • 15
  • 22
  • 23
76
TC 11/05/22 02:30
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 18
  • 18
  • 14
  • 14
80
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 12
  • 16
  • 20
  • 16
83
Zaragoza 2002 ZAR

Bảng xếp hạng

MoraBanc Andorra AND
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2833:2540
2 34 25 9 2840:2580
3 34 23 11 2827:2702
4 34 22 12 2776:2666
5 34 21 13 2819:2685
6 34 20 14 2777:2675
7 34 20 14 2995:2905
8 34 17 17 2750:2798
9 34 16 18 2768:2886
10 34 16 18 2900:2822
11 34 16 18 2831:2849
12 34 13 21 2742:2741
13 34 13 21 2674:2883
14 34 12 22 2807:2938
15 34 12 22 2793:2930
16 34 12 22 2570:2783
17 34 11 23 2665:2813
18 34 10 24 2632:2803

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2022, 02:30
Sân vận động:
Principe Felipe Arena, Zaragoza, Tây Ban Nha
Dung tích:
10500