Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại Sư Hổ Nanjing vs Shandong Kirins 22/03/2024

1
2
3
4
T
Đại Sư Hổ Nanjing
16
37
30
33
116
Shandong Kirins
27
35
22
26
110
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Chi tiết trận đấu

Shandong Kirins SHA
Quý 1
16 : 27
1
0 - 1
Shandong Kirins
1:37
1
0 - 2
Shandong Kirins
1:37
2
0 - 4
Shandong Kirins
2:18
2
0 - 7
Shandong Kirins
3:00
2
2 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:17
1
3 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:56
1
4 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:56
2
6 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
4:16
2
6 - 9
Shandong Kirins
4:24
2
6 - 11
Shandong Kirins
4:45
2
8 - 11
Đại Sư Hổ Nanjing
5:26
2
10 - 11
Đại Sư Hổ Nanjing
6:00
2
10 - 13
Shandong Kirins
6:41
2
10 - 15
Shandong Kirins
7:15
2
10 - 17
Shandong Kirins
7:34
3
10 - 20
Shandong Kirins
8:33
2
10 - 22
Shandong Kirins
8:55
2
12 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
9:47
1
13 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
10:56
1
14 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
10:56
1
14 - 23
Shandong Kirins
11:11
1
14 - 24
Shandong Kirins
11:11
2
16 - 24
Đại Sư Hổ Nanjing
11:27
3
16 - 27
Shandong Kirins
11:45
Quý 2
37 : 35
3
19 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
12:09
2
19 - 29
Shandong Kirins
12:49
1
19 - 30
Shandong Kirins
13:17
1
19 - 31
Shandong Kirins
13:17
3
22 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
13:42
1
23 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
13:48
2
23 - 33
Shandong Kirins
14:04
2
25 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
14:27
2
25 - 35
Shandong Kirins
14:31
3
28 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
14:55
2
28 - 37
Shandong Kirins
15:07
3
31 - 37
Đại Sư Hổ Nanjing
15:27
3
31 - 40
Shandong Kirins
16:05
2
31 - 42
Shandong Kirins
16:28
3
34 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
16:46
1
34 - 43
Shandong Kirins
17:13
1
34 - 44
Shandong Kirins
17:13
2
34 - 46
Shandong Kirins
17:31
2
36 - 46
Đại Sư Hổ Nanjing
17:39
1
37 - 46
Đại Sư Hổ Nanjing
17:39
2
37 - 48
Shandong Kirins
17:56
3
40 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
18:13
1
41 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
18:44
1
42 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
18:44
1
42 - 49
Shandong Kirins
18:56
2
42 - 51
Shandong Kirins
19:31
2
44 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
19:40
2
46 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
20:26
2
46 - 53
Shandong Kirins
20:47
1
47 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
21:02
2
47 - 55
Shandong Kirins
21:23
1
47 - 56
Shandong Kirins
21:23
1
48 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
21:27
1
49 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
21:27
1
50 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
21:28
2
50 - 58
Shandong Kirins
21:55
2
52 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
22:22
1
53 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
22:45
2
53 - 60
Shandong Kirins
22:59
2
53 - 62
Shandong Kirins
23:20
Quý 3
30 : 22
2
55 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
24:18
2
55 - 64
Shandong Kirins
24:37
2
57 - 64
Đại Sư Hổ Nanjing
25:01
2
57 - 66
Shandong Kirins
25:19
2
59 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
25:39
1
59 - 67
Shandong Kirins
25:57
1
59 - 68
Shandong Kirins
25:57
1
59 - 69
Shandong Kirins
26:50
1
59 - 70
Shandong Kirins
26:50
2
59 - 72
Shandong Kirins
27:14
1
60 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
27:55
1
61 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
27:55
1
62 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
27:55
2
62 - 74
Shandong Kirins
28:26
3
65 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
28:47
2
67 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
29:35
2
69 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
30:03
2
71 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
30:46
2
71 - 76
Shandong Kirins
31:05
2
71 - 78
Shandong Kirins
31:41
2
71 - 80
Shandong Kirins
32:20
1
72 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
33:03
2
72 - 82
Shandong Kirins
33:28
2
74 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
33:33
2
76 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
34:03
1
77 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
34:56
1
78 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
34:56
2
80 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
35:13
2
80 - 84
Shandong Kirins
35:30
2
82 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
35:51
1
83 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
35:51
Quý 4
33 : 26
1
83 - 85
Shandong Kirins
36:52
1
83 - 86
Shandong Kirins
36:52
1
84 - 86
Đại Sư Hổ Nanjing
37:05
1
84 - 87
Shandong Kirins
37:30
1
84 - 88
Shandong Kirins
37:30
2
86 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
37:45
1
87 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
37:45
2
87 - 90
Shandong Kirins
37:58
1
88 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
38:55
1
89 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
38:55
3
89 - 93
Shandong Kirins
39:08
3
92 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
39:35
3
92 - 96
Shandong Kirins
40:00
1
93 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
40:41
1
94 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
40:41
2
94 - 98
Shandong Kirins
41:04
2
94 - 100
Shandong Kirins
41:46
3
97 - 100
Đại Sư Hổ Nanjing
42:08
2
97 - 102
Shandong Kirins
42:36
1
97 - 103
Shandong Kirins
42:36
3
100 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
42:51
2
102 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
43:32
1
102 - 104
Shandong Kirins
44:49
3
105 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
45:00
1
105 - 104
Shandong Kirins
45:26
1
105 - 104
Shandong Kirins
45:26
1
106 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
45:26
1
107 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
45:26
3
110 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
46:03
3
110 - 107
Shandong Kirins
46:15
2
112 - 107
Đại Sư Hổ Nanjing
46:37
1
112 - 108
Shandong Kirins
46:57
2
114 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
47:03
2
116 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
47:14
2
116 - 110
Shandong Kirins
47:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjingt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Shandong Kirins trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.23
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Số liệu thống kê

Shandong Kirins SHA
  • 12/26 (46.2%)
  • 3 con trỏ
  • 7/25 (28%)
  • 26/61 (42.6%)
  • 2 con trỏ
  • 34/64 (53.1%)
  • 28/32 (87%)
  • Ném miễn phí
  • 21/27 (77%)
  • 47
  • Lấy lại quả bóng
  • 55
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM 41
REB 8
HT 5
PHT 44:00
Kính 41
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 44:00
Hai con trỏ 9/19 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/29 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gao, Shiyan
G
DIM 26
REB 8
HT 10
PHT 41:00
Kính 26
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 41:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Shayok, Marial
G
DIM 25
REB 3
HT 4
PHT 26:00
Kính 25
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 26:00
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lanchan, Wang
G
DIM 22
REB 4
HT 4
PHT 34:00
Kính 22
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 3/11 (27%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gillenwater, Troy
F
DIM 17
REB 11
HT 3
PHT 21:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 21:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại Sư Hổ Nanjing
Đại Sư Hổ Nanjing
Shandong Kirins
Shandong Kirins
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Bắt đầu

Shandong Kirins SHA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 214
  • GP
  • 214
  • 106
  • SP
  • 108
TTG 17/01/25 19:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 29
  • 23
  • 20
  • 26
98
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 25
  • 25
  • 19
  • 20
89
TTG 06/01/25 19:35
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 40
  • 28
  • 26
  • 35
129
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 31
  • 26
  • 32
116
TTG 22/03/24 19:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 16
  • 37
  • 30
  • 33
116
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 27
  • 35
  • 22
  • 26
110
TTG 16/11/23 19:35
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 18
  • 23
  • 21
  • 24
86
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 12
  • 26
  • 26
  • 17
81
TTG 28/03/23 19:35
Shandong Kirins Shandong Kirins
  • 44
  • 35
  • 20
  • 27
126
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 37
  • 27
  • 25
  • 30
119
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Bảng xếp hạng

Shandong Kirins SHA
# Đội TCDC T Đ TD
1 52 43 9 5381:4881
2 52 41 11 5552:5027
3 52 41 11 5666:5100
4 52 37 15 5753:5388
5 52 33 19 5369:5073
6 52 32 20 5522:5381
7 52 31 21 5347:5187
8 52 31 21 5468:5334
9 52 29 23 5529:5420
10 52 29 23 5339:5156
11 52 27 25 5240:5201
12 52 27 25 5772:5780
13 52 23 29 5359:5517
14 52 22 30 5552:5696
15 52 21 31 5396:5467
16 52 19 33 5388:5602
17 52 17 35 5333:5558
18 52 7 45 4769:5366
19 52 6 46 4861:5604
20 52 4 48 4889:5747

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2024, 19:35
Sân vận động:
Wutaishan Gymnasium, Nanjing, Trung Quốc
Dung tích:
10000