Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đại Sư Hổ Nanjing 12/12/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28
32
25
23
108
Đại Sư Hổ Nanjing
23
28
22
23
96
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Chi tiết trận đấu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
Quý 1
28 : 23
2
0 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
1:02
2
2 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:20
3
5 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:56
2
7 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:26
1
7 - 3
Đại Sư Hổ Nanjing
3:48
2
9 - 3
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:36
2
9 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
4:52
2
9 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
5:11
1
9 - 8
Đại Sư Hổ Nanjing
5:39
2
11 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:05
3
11 - 11
Đại Sư Hổ Nanjing
6:22
2
13 - 11
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:05
2
13 - 13
Đại Sư Hổ Nanjing
8:05
2
15 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:05
2
17 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:05
1
18 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:05
3
18 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
8:05
2
20 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:05
1
20 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
8:05
1
20 - 18
Đại Sư Hổ Nanjing
8:05
2
22 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:31
2
22 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
9:48
3
22 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
10:23
2
24 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:31
1
25 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:31
2
27 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:19
1
28 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:58
Quý 2
32 : 28
3
31 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:40
1
32 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:06
1
33 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:06
3
36 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:36
3
39 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:53
3
39 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
14:19
2
41 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:31
2
41 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
14:49
2
43 - 27
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:57
2
43 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
16:24
3
46 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:58
1
46 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
17:33
1
46 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
17:33
1
46 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
17:45
1
46 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
17:45
3
46 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
17:53
3
46 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
18:21
3
49 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:29
3
49 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
18:45
1
49 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
18:45
2
49 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:01
2
51 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:39
2
51 - 47
Đại Sư Hổ Nanjing
19:57
1
51 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
20:56
1
51 - 49
Đại Sư Hổ Nanjing
20:56
2
53 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:13
2
53 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
21:46
2
55 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:07
3
58 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:43
2
60 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:29
Quý 3
25 : 22
2
62 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:54
2
64 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:23
1
64 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
25:54
1
64 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
25:54
1
65 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:09
1
66 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:09
1
67 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:14
1
68 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:14
3
68 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
27:32
1
69 - 56
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:52
1
70 - 56
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:52
2
70 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
28:51
2
72 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:01
1
73 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:15
1
74 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:15
2
76 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:35
2
76 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
31:04
3
76 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
31:37
2
78 - 63
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:40
2
80 - 63
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:11
2
80 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
32:46
1
80 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
33:23
1
80 - 68
Đại Sư Hổ Nanjing
33:23
3
80 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
34:04
2
80 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
34:40
3
83 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:58
3
85 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:26
Quý 4
23 : 23
2
85 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
36:21
3
88 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:45
1
89 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:45
1
90 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:01
1
91 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:01
2
91 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
38:18
2
91 - 79
Đại Sư Hổ Nanjing
39:21
2
93 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:47
3
93 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
40:56
3
93 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
41:38
2
95 - 85
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:42
2
95 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
43:07
2
97 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:48
2
97 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
44:05
2
99 - 89
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:27
3
99 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
44:31
2
101 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:12
1
102 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:30
2
104 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:57
2
104 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
47:18
2
106 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:32
2
106 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
47:46
2
108 - 96
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:54
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng CBA

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Số liệu thống kê

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 9/31 (29%)
  • 3 con trỏ
  • 13/38 (34.2%)
  • 32/56 (57.1%)
  • 2 con trỏ
  • 21/39 (53.8%)
  • 17/21 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 15/17 (88%)
  • 53
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 19
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Wei, Lin
G
DIM 35
REB 1
HT 1
PHT 41:00
Kính 35
Ba con trỏ 6/15 (40%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 41:00
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Floyd, Jordan
G
DIM 27
REB 4
HT 9
PHT 39:00
Kính 27
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 39:00
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Goodwin, Brandon
G
DIM 18
REB 10
HT 7
PHT 33:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 33:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ning, Zhang
F
DIM 18
REB 5
HT 7
PHT 39:00
Kính 18
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 39:00
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/18 (33%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Diallo, Hamidou
G
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 18:00
Kính 16
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 18:00
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đại Sư Hổ Nanjing
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Bắt đầu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 210
  • GP
  • 210
  • 106
  • SP
  • 104
TTG 22/01/25 19:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 24
  • 30
  • 31
  • 37
122
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 27
  • 25
  • 29
  • 32
113
TTG 12/12/24 19:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 28
  • 32
  • 25
  • 23
108
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 23
  • 28
  • 22
  • 23
96
TTG 29/10/24 19:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 22
  • 23
  • 35
  • 25
105
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 24
  • 35
  • 22
  • 27
108
TTG 29/07/24 11:00
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs 81 Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing 76
TTG 29/03/24 19:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 32
  • 32
  • 31
  • 28
123
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 34
  • 34
  • 29
  • 25
122
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Bảng xếp hạng

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 33 29 4 3430:3028
2 33 25 8 3756:3533
3 34 24 10 3572:3377
4 34 23 11 3779:3495
5 34 22 12 3492:3306
6 33 22 11 3469:3246
7 33 22 11 3441:3307
8 32 23 9 3531:3256
9 33 21 12 3281:3127
10 33 19 14 3464:3287
11 34 17 17 3547:3605
12 31 19 12 3434:3174
13 34 11 23 3492:3606
14 33 12 21 3369:3643
15 34 10 24 3460:3777
16 34 8 26 3485:3872
17 33 8 25 3358:3662
18 34 7 27 3271:3607
19 34 6 28 3188:3507
20 33 5 28 3352:3756

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2024, 19:35
Sân vận động:
Shanxi Sports Centre, Taiyuan, Trung Quốc
Dung tích:
8000