Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) vs RSU (Nữ) 02/04/2023

1
2
3
4
T
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)
20
13
9
20
62
RSU (Nữ)
12
13
22
24
71

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)
RSU (Nữ)
RSU (Nữ)
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)

H2H

RSU (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 109
  • GP
  • 109
  • 56
  • SP
  • 53
TTG 13/01/24 18:00
RSU (Nữ) RSU (Nữ) 62 Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) 79
TTG 25/11/23 20:00
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 21
  • 14
  • 21
  • 12
68
RSU (Nữ) RSU (Nữ)
  • 17
  • 6
  • 15
  • 16
54
TTG 04/11/23 22:00
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) 0 RSU (Nữ) RSU (Nữ) 0
TTG 02/04/23 17:45
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 20
  • 13
  • 9
  • 20
62
RSU (Nữ) RSU (Nữ)
  • 12
  • 13
  • 22
  • 24
71
TTG 15/03/23 00:00
Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) Neptunas Klaipeda (Nữ)/Liepaja SSS (Phụ nữ) 73 RSU (Nữ) RSU (Nữ) 78

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2023, 17:45