Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ormanspor (Nữ) vs Nesibe Aydin (Nữ) 04/02/2023

1
2
3
4
T
Ormanspor (Nữ)
26
21
8
14
69
Nesibe Aydin (Nữ)
23
17
16
23
79
Ormanspor (Nữ) OGM

Số liệu thống kê

Nesibe Aydin (Nữ) NES
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 0
  • 18/32 (56.3%)
  • 2 con trỏ
  • 0
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 0
  • 23
  • Fouls
  • 0
  • 2
  • Hết giờ
  • 0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Nesibe Aydin (Nữ)
Nesibe Aydin (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 64
  • SP
  • 70
TTG 13/01/24 22:00
Nesibe Aydin (Nữ) Nesibe Aydin (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 16
  • 13
70
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 25
  • 21
  • 14
  • 19
79
TTG 08/10/23 23:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 20
  • 18
78
Nesibe Aydin (Nữ) Nesibe Aydin (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 23
  • 18
76
TTG 02/09/23 22:30
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 7
  • 9
  • 9
  • 2
27
Nesibe Aydin (Nữ) Nesibe Aydin (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 11
  • 16
63
TTG 04/02/23 21:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 8
  • 14
69
Nesibe Aydin (Nữ) Nesibe Aydin (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 16
  • 23
79
TTG 05/11/22 21:00
Nesibe Aydin (Nữ) Nesibe Aydin (Nữ)
  • 7
  • 20
  • 17
  • 18
62
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 12
  • 25
69
Ormanspor (Nữ) OGM

Bảng xếp hạng

Nesibe Aydin (Nữ) NES
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2023, 21:00