Zalgiris vs Nevezis 11/12/2023
-
11/12/23
01:30
|
Vòng 13
-
- 102 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Zalgiris
23
23
37
19
102
Nevezis
25
32
15
26
98
Quý 1
23
:
25
2
0 - 2
Nevezis
2
2 - 2
Zalgiris
2
4 - 2
Zalgiris
2
6 - 8
Nevezis
2
7 - 8
Zalgiris
2
7 - 9
Nevezis
2
9 - 12
Nevezis
2
14 - 15
Nevezis
2
16 - 15
Zalgiris
2
16 - 17
Nevezis
2
16 - 18
Nevezis
2
18 - 20
Nevezis
2
21 - 25
Nevezis
2
22 - 25
Zalgiris
2
23 - 25
Zalgiris
Quý 2
23
:
32
2
23 - 26
Nevezis
2
23 - 28
Nevezis
2
25 - 28
Zalgiris
2
25 - 31
Nevezis
2
30 - 32
Nevezis
2
32 - 37
Nevezis
2
32 - 39
Nevezis
2
37 - 39
Zalgiris
2
40 - 44
Nevezis
2
40 - 46
Nevezis
2
43 - 46
Zalgiris
2
43 - 51
Nevezis
2
43 - 53
Nevezis
2
43 - 55
Nevezis
2
46 - 55
Zalgiris
2
46 - 57
Nevezis
Quý 3
37
:
15
2
48 - 57
Zalgiris
2
53 - 59
Nevezis
2
55 - 59
Zalgiris
2
57 - 59
Zalgiris
2
60 - 59
Zalgiris
2
62 - 59
Zalgiris
2
62 - 60
Nevezis
2
62 - 61
Nevezis
2
64 - 63
Nevezis
2
66 - 63
Zalgiris
2
68 - 63
Zalgiris
2
70 - 63
Zalgiris
2
73 - 63
Zalgiris
2
76 - 65
Nevezis
2
78 - 67
Nevezis
2
78 - 69
Nevezis
2
81 - 72
Nevezis
2
83 - 72
Zalgiris
Quý 4
19
:
26
2
83 - 74
Nevezis
2
86 - 74
Zalgiris
2
88 - 74
Zalgiris
2
90 - 74
Zalgiris
2
90 - 76
Nevezis
2
90 - 77
Nevezis
2
90 - 78
Nevezis
2
92 - 83
Nevezis
2
94 - 83
Zalgiris
2
94 - 84
Nevezis
2
96 - 84
Zalgiris
2
96 - 86
Nevezis
2
98 - 90
Nevezis
2
98 - 92
Nevezis
2
100 - 95
Nevezis
2
100 - 96
Nevezis
2
100 - 98
Nevezis
2
102 - 98
Zalgiris
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Zalgiris trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nevezis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 91
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
13/01/25
01:00
Zalgiris
- 26
- 23
- 18
- 21
- 21
- 24
- 20
- 21
TTG
29/09/24
23:30
Nevezis
- 19
- 19
- 23
- 15
- 27
- 24
- 20
- 18
TTG
02/05/24
23:50
Zalgiris
- 32
- 29
- 23
- 18
- 15
- 21
- 21
- 21
TTG
11/12/23
01:30
Zalgiris
- 23
- 23
- 37
- 19
- 25
- 32
- 15
- 26
TTG
22/10/23
21:00
Nevezis
- 24
- 22
- 11
- 13
- 31
- 23
- 10
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |