Sacramento Kings vs New York Knicks 10/03/2023
- 10/03/23 11:00
-
- 122 : 117
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Sacramento Kings
30
39
22
31
122
New York Knicks
23
30
31
33
117
Quý 1
30
:
23
3
0 - 3
Randle, Julius
0:17
1
1 - 3
Sabonis, Domantas
0:33
2
1 - 5
Robinson, Mitchell
0:46
2
3 - 5
Sabonis, Domantas
1:31
3
6 - 5
Huerter, Kevin
1:53
2
8 - 5
Barnes, Harrison
2:27
1
8 - 6
Brunson, Jalen
2:37
1
8 - 7
Brunson, Jalen
2:37
2
10 - 7
Fox, De'Aaron
2:45
1
10 - 8
Barrett, RJ
3:00
1
10 - 9
Barrett, RJ
3:00
2
12 - 9
Murray, Keegan
3:41
2
14 - 9
Sabonis, Domantas
4:34
2
16 - 9
Barnes, Harrison
5:07
2
18 - 9
Sabonis, Domantas
5:45
3
18 - 12
Brunson, Jalen
6:39
3
21 - 12
Murray, Keegan
7:01
2
23 - 12
Sabonis, Domantas
7:32
3
23 - 15
Hart, Josh
7:51
3
23 - 18
Brunson, Jalen
8:33
2
25 - 18
Sabonis, Domantas
8:54
2
25 - 20
Hartenstein, Isaiah
9:26
1
25 - 21
Randle, Julius
11:00
3
28 - 21
Monk, Malik
11:26
2
28 - 23
Brunson, Jalen
11:42
2
30 - 23
Lyles, Trey
11:56
Quý 2
39
:
30
2
32 - 23
Huerter, Kevin
12:15
2
32 - 25
Hart, Josh
12:54
2
32 - 27
Barrett, RJ
13:11
2
32 - 29
Barrett, RJ
13:31
3
35 - 29
Monk, Malik
13:53
1
35 - 30
Hartenstein, Isaiah
14:23
1
36 - 30
Lyles, Trey
14:34
1
37 - 30
Lyles, Trey
14:34
2
39 - 30
Monk, Malik
15:31
2
41 - 30
Barnes, Harrison
15:58
1
42 - 30
Barnes, Harrison
15:58
1
42 - 31
Barrett, RJ
16:13
2
42 - 33
Robinson, Mitchell
16:29
2
42 - 35
Brunson, Jalen
17:08
2
44 - 35
Sabonis, Domantas
17:19
2
44 - 37
Hart, Josh
17:56
1
45 - 37
Monk, Malik
18:20
1
45 - 38
Brunson, Jalen
18:43
3
45 - 41
Brunson, Jalen
19:11
2
47 - 41
Fox, De'Aaron
19:21
2
49 - 41
Fox, De'Aaron
19:41
1
49 - 42
Robinson, Mitchell
20:00
3
52 - 42
Lyles, Trey
20:10
2
52 - 44
Grimes, Quentin
20:18
1
52 - 45
Grimes, Quentin
20:18
2
54 - 45
Fox, De'Aaron
20:28
1
55 - 45
Lyles, Trey
20:34
1
56 - 45
Lyles, Trey
20:34
3
59 - 45
Monk, Malik
20:57
1
60 - 45
Barnes, Harrison
21:10
2
62 - 45
Monk, Malik
21:38
3
65 - 45
Monk, Malik
22:13
3
65 - 48
Randle, Julius
22:27
2
67 - 48
Lyles, Trey
23:00
2
67 - 50
Brunson, Jalen
23:11
1
67 - 51
Brunson, Jalen
23:11
2
69 - 51
Mitchell, Davion
23:29
2
69 - 53
Barrett, RJ
23:58
Quý 3
22
:
31
2
71 - 53
Huerter, Kevin
24:22
2
73 - 53
Murray, Keegan
25:01
2
73 - 55
Randle, Julius
25:17
1
73 - 56
Barrett, RJ
25:35
1
74 - 56
Murray, Keegan
25:46
2
74 - 58
Robinson, Mitchell
26:06
2
76 - 58
Sabonis, Domantas
26:28
3
79 - 58
Murray, Keegan
27:05
2
79 - 60
Grimes, Quentin
27:27
2
79 - 62
Randle, Julius
27:40
1
79 - 63
Randle, Julius
27:40
2
79 - 65
Grimes, Quentin
28:14
2
81 - 65
Huerter, Kevin
28:30
2
83 - 65
Barnes, Harrison
29:13
2
83 - 67
Barrett, RJ
29:31
1
83 - 68
Randle, Julius
29:47
1
83 - 69
Randle, Julius
29:47
2
83 - 71
Robinson, Mitchell
30:41
1
84 - 71
Monk, Malik
30:54
1
85 - 71
Monk, Malik
30:54
2
87 - 71
Sabonis, Domantas
31:40
2
87 - 73
Barrett, RJ
32:16
3
87 - 76
Grimes, Quentin
32:43
1
88 - 76
Sabonis, Domantas
33:03
1
89 - 76
Sabonis, Domantas
33:03
1
89 - 77
Hart, Josh
33:31
1
89 - 78
Hart, Josh
33:31
2
89 - 80
Randle, Julius
33:58
3
89 - 83
Grimes, Quentin
34:20
1
89 - 84
Randle, Julius
35:11
2
91 - 84
Mitchell, Davion
35:58
Quý 4
31
:
33
1
92 - 84
Mitchell, Davion
36:28
3
92 - 87
Toppin, Obi
36:46
2
92 - 89
Hartenstein, Isaiah
37:13
2
92 - 91
Toppin, Obi
37:33
2
94 - 91
Fox, De'Aaron
37:50
2
94 - 93
Barrett, RJ
38:35
1
95 - 93
Fox, De'Aaron
38:43
1
96 - 93
Fox, De'Aaron
38:43
3
96 - 96
Barrett, RJ
39:45
3
99 - 96
Fox, De'Aaron
40:02
2
101 - 96
Fox, De'Aaron
40:27
2
103 - 96
Fox, De'Aaron
41:23
1
103 - 97
Barrett, RJ
41:41
1
103 - 98
Barrett, RJ
41:41
2
103 - 100
Randle, Julius
42:03
1
104 - 100
Sabonis, Domantas
42:23
2
106 - 100
Huerter, Kevin
42:57
3
106 - 103
Grimes, Quentin
43:12
3
109 - 103
Huerter, Kevin
43:29
3
109 - 106
Grimes, Quentin
43:48
1
110 - 106
Fox, De'Aaron
44:34
2
112 - 106
Lyles, Trey
45:33
1
113 - 106
Lyles, Trey
45:33
2
115 - 106
Sabonis, Domantas
45:51
3
115 - 109
Quickley, Immanuel
46:06
2
115 - 111
Randle, Julius
46:50
2
115 - 113
Randle, Julius
47:12
2
117 - 113
Fox, De'Aaron
47:33
1
118 - 113
Lyles, Trey
47:38
1
119 - 113
Lyles, Trey
47:38
2
119 - 115
Barrett, RJ
47:44
1
120 - 115
Fox, De'Aaron
47:46
2
120 - 117
Barrett, RJ
47:53
1
121 - 117
Sabonis, Domantas
47:54
1
122 - 117
Sabonis, Domantas
47:54
Tải thêm
- 10/32 (31.3%)
- 3 con trỏ
- 13/50 (26%)
- 34/52 (65.4%)
- 2 con trỏ
- 29/51 (56.9%)
- 24/32 (75%)
- Ném miễn phí
- 20/31 (64%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 58
- 6
- Phản đòn tấn công
- 23
Thống kê người chơi
Barrett, RJ
F-G
DIM
25
REB
7
HT
2
PHT
32:59
Kính
25
Ba con trỏ
1/8
(13%)
Ném miễn phí
6/10
(60%)
Phút
32:59
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/23
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sabonis, Domantas
F-C
DIM
24
REB
13
HT
10
PHT
36:58
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
36:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Fox, De'Aaron
G
DIM
23
REB
3
HT
7
PHT
30:46
Kính
23
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
30:46
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Randle, Julius
F-C
DIM
23
REB
10
HT
5
PHT
36:17
Kính
23
Ba con trỏ
2/12
(17%)
Ném miễn phí
5/9
(56%)
Phút
36:17
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/22
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Monk, Malik
G
DIM
19
REB
5
HT
5
PHT
19:57
Kính
19
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
19:57
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 226
- GP
- 226
- 109
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
26/01/25
08:30
New York Knicks
- 38
- 34
- 39
- 32
- 25
- 42
- 33
- 20
TTG
18/07/24
03:30
New York Knicks
- 23
- 30
- 25
- 28
- 30
- 23
- 22
- 30
TTG
05/04/24
07:30
New York Knicks
- 20
- 32
- 35
- 33
- 35
- 25
- 27
- 22
TTG
17/03/24
10:00
Sacramento Kings
- 22
- 26
- 26
- 17
- 21
- 32
- 22
- 23
TTG
10/03/23
11:00
Sacramento Kings
- 30
- 39
- 22
- 31
- 23
- 30
- 31
- 33
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |