Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rutgers Scarlet Knights (Nữ) vs Princeton Tigers (Nữ) 25/11/2024

1
2
3
4
T
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
15
10
14
10
49
Princeton Tigers (Nữ)
23
10
16
17
66
Rutgers Scarlet Knights (Nữ) RUTG

Chi tiết trận đấu

Princeton Tigers (Nữ) PRIN
Quý 1
15 : 23
3
3 - 0
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
0:11
2
3 - 2
Princeton Tigers (Nữ)
0:34
2
3 - 4
Princeton Tigers (Nữ)
1:17
2
3 - 6
Princeton Tigers (Nữ)
2:08
2
5 - 6
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
2:36
2
5 - 8
Princeton Tigers (Nữ)
2:50
2
5 - 10
Princeton Tigers (Nữ)
3:25
2
7 - 10
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
3:42
2
7 - 12
Princeton Tigers (Nữ)
4:35
2
7 - 14
Princeton Tigers (Nữ)
5:05
2
7 - 16
Princeton Tigers (Nữ)
5:27
1
7 - 17
Princeton Tigers (Nữ)
6:33
3
10 - 17
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
6:51
2
12 - 17
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
7:24
1
13 - 17
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
7:24
2
13 - 19
Princeton Tigers (Nữ)
7:38
3
13 - 22
Princeton Tigers (Nữ)
8:02
2
15 - 22
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
8:21
1
15 - 23
Princeton Tigers (Nữ)
8:42
Quý 2
10 : 10
2
15 - 25
Princeton Tigers (Nữ)
10:54
2
15 - 27
Princeton Tigers (Nữ)
11:21
2
17 - 27
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
12:06
2
17 - 29
Princeton Tigers (Nữ)
14:52
3
20 - 29
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
16:58
2
22 - 29
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
18:21
2
22 - 31
Princeton Tigers (Nữ)
18:52
1
23 - 31
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
19:12
2
23 - 33
Princeton Tigers (Nữ)
19:41
2
25 - 33
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
19:59
Quý 3
14 : 16
2
25 - 35
Princeton Tigers (Nữ)
20:13
2
27 - 35
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
20:30
2
29 - 35
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
21:07
2
29 - 37
Princeton Tigers (Nữ)
22:05
1
30 - 37
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
22:32
3
30 - 40
Princeton Tigers (Nữ)
23:23
2
32 - 40
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
23:47
2
34 - 40
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
24:18
3
34 - 43
Princeton Tigers (Nữ)
25:58
2
36 - 43
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
26:59
2
36 - 45
Princeton Tigers (Nữ)
27:57
2
36 - 47
Princeton Tigers (Nữ)
28:45
3
39 - 47
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
29:32
2
39 - 49
Princeton Tigers (Nữ)
29:59
Quý 4
10 : 17
2
39 - 51
Princeton Tigers (Nữ)
30:42
1
39 - 52
Princeton Tigers (Nữ)
31:13
1
39 - 53
Princeton Tigers (Nữ)
31:13
2
39 - 55
Princeton Tigers (Nữ)
33:26
1
40 - 55
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
33:41
1
41 - 55
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
33:41
2
41 - 57
Princeton Tigers (Nữ)
34:09
2
43 - 57
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
35:04
2
43 - 59
Princeton Tigers (Nữ)
36:30
2
45 - 59
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
36:41
3
45 - 62
Princeton Tigers (Nữ)
37:11
2
45 - 64
Princeton Tigers (Nữ)
38:17
1
46 - 64
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
38:27
1
47 - 64
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
38:27
2
49 - 64
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
39:05
2
49 - 66
Princeton Tigers (Nữ)
39:31
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
  • Princeton Tigers (Nữ)

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Rutgers Scarlet Knights (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Princeton Tigers (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

1.54
Rutgers Scarlet Knights (Nữ) RUTG

Số liệu thống kê

Princeton Tigers (Nữ) PRIN
  • 4/20 (20%)
  • 3 con trỏ
  • 4/26 (15.4%)
  • 15/34 (44.1%)
  • 2 con trỏ
  • 25/44 (56.8%)
  • 7/9 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 4/6 (66%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
McMiller, Kiyomi
DIM 27
REB 1
HT 2
PHT 38:00
Kính 27
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 38:00
Hai con trỏ 9/17 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/25 (48%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Chea, Ashley
DIM 20
REB 9
HT 1
PHT 38:00
Kính 20
Ba con trỏ 2/10 (20%)
Ném miễn phí -
Phút 38:00
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/21 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Belker, Skye
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 35:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/8 (13%)
Ném miễn phí -
Phút 35:00
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tall, Fadima
DIM 11
REB 10
HT 2
PHT 33:00
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 33:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/9 (33%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Petticord, Mya
DIM 8
REB 2
HT -
PHT 21:00
Kính 8
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 21:00
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
Princeton Tigers (Nữ)
Princeton Tigers (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 3thắng
  • 123
  • GP
  • 123
  • 53
  • SP
  • 69
TTG 25/11/24 03:00
Rutgers Scarlet Knights (Nữ) Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 14
  • 10
49
Princeton Tigers (Nữ) Princeton Tigers (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 16
  • 17
66
TTG 14/12/23 08:00
Princeton Tigers (Nữ) Princeton Tigers (Nữ)
  • 22
  • 16
  • 15
  • 13
66
Rutgers Scarlet Knights (Nữ) Rutgers Scarlet Knights (Nữ)
  • 10
  • 7
  • 16
  • 22
55
TTG 16/12/22 08:00
Rutgers Scarlet Knights (Nữ) Rutgers Scarlet Knights (Nữ) 56 Princeton Tigers (Nữ) Princeton Tigers (Nữ) 77

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2024, 03:00