Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội đua thuyền Corrientes vs Obras Sanitarias 20/05/2024

1
2
3
4
T
Đội đua thuyền Corrientes
29
17
21
24
91
Obras Sanitarias
23
24
8
28
83
Đội đua thuyền Corrientes REG

Chi tiết trận đấu

Obras Sanitarias OBR
Quý 1
29 : 23
2
0 - 2
Obras Sanitarias
0:03
2
0 - 4
Obras Sanitarias
0:21

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội đua thuyền Corrientes trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Obras Sanitarias trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.86

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội đua thuyền Corrientes
Đội đua thuyền Corrientes
Obras Sanitarias
Obras Sanitarias
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 75
  • SP
  • 73
TTG 20/05/24 08:30
Đội đua thuyền Corrientes Đội đua thuyền Corrientes
  • 29
  • 17
  • 21
  • 24
91
Obras Sanitarias Obras Sanitarias
  • 23
  • 24
  • 8
  • 28
83
TTG 05/12/23 08:10
Obras Sanitarias Obras Sanitarias
  • 19
  • 18
  • 16
  • 18
71
Đội đua thuyền Corrientes Đội đua thuyền Corrientes
  • 17
  • 25
  • 15
  • 22
79
TTG 22/01/23 09:00
Obras Sanitarias Obras Sanitarias
  • 20
  • 11
  • 19
  • 22
72
Đội đua thuyền Corrientes Đội đua thuyền Corrientes
  • 8
  • 19
  • 17
  • 18
62
TTG 27/10/22 08:30
Đội đua thuyền Corrientes Đội đua thuyền Corrientes
  • 19
  • 15
  • 21
  • 13
68
Obras Sanitarias Obras Sanitarias
  • 13
  • 23
  • 14
  • 16
66
Đội đua thuyền Corrientes REG

Bảng xếp hạng

Obras Sanitarias OBR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 38 32 6 3259:2991 70
2 38 27 11 3070:2859 65
3 38 25 13 3181:2906 63
4 38 24 14 3097:2856 62
5 38 23 15 2887:2755 61
6 38 22 16 3164:3058 60
7 38 22 16 2871:2787 60
8 38 22 16 2999:2979 60
9 38 22 16 3231:3243 60
10 38 19 19 3046:3086 57
11 38 19 19 2945:2916 57
12 38 18 20 3001:3057 56
13 38 17 21 2960:3053 55
14 38 16 22 3088:3124 54
15 38 16 22 2733:2909 54
16 38 13 25 2977:3089 51
17 38 12 26 2992:3139 50
18 38 11 27 3044:3274 49
19 38 11 27 2805:3049 49
20 38 9 29 2967:3187 47

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2024, 08:30