Oklahoma City Thunder vs Sacramento Kings 01/03/2023
- 01/03/23 09:00
-
- 117 : 123
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Oklahoma City Thunder
38
28
21
30
117
Sacramento Kings
44
27
22
30
123
Quý 1
38
:
44
2
2 - 0
Williams, Jaylin
0:23
2
2 - 2
Sabonis, Domantas
0:38
2
2 - 4
Huerter, Kevin
1:06
2
4 - 4
Williams, Jalen
1:27
3
4 - 7
Mitchell, Davion
1:36
1
4 - 8
Sabonis, Domantas
2:14
1
4 - 9
Sabonis, Domantas
2:14
3
4 - 12
Murray, Keegan
2:36
2
6 - 12
Joe, Isaiah
2:47
2
6 - 14
Sabonis, Domantas
3:01
2
6 - 16
Huerter, Kevin
3:32
2
8 - 16
Williams, Jaylin
3:53
3
8 - 19
Mitchell, Davion
4:16
3
11 - 19
Joe, Isaiah
4:36
1
11 - 20
Barnes, Harrison
4:46
1
11 - 21
Barnes, Harrison
4:46
2
13 - 21
Giddey, Josh
5:02
3
13 - 24
Mitchell, Davion
5:17
2
15 - 24
Giddey, Josh
5:43
2
15 - 26
Huerter, Kevin
5:53
1
15 - 27
Huerter, Kevin
5:53
3
18 - 27
Wiggins, Aaron
6:29
3
18 - 30
Barnes, Harrison
7:01
3
21 - 30
Mann, Tre
7:19
2
21 - 32
Sabonis, Domantas
8:05
2
23 - 32
Saric, Dario
8:14
1
24 - 32
Saric, Dario
8:14
3
24 - 35
Dellavedova, Matthew
8:31
2
26 - 35
Saric, Dario
9:37
1
27 - 35
Saric, Dario
9:37
2
29 - 35
Williams, Kenrich
10:03
2
29 - 37
Monk, Malik
10:16
1
30 - 37
Saric, Dario
10:31
1
31 - 37
Saric, Dario
10:31
1
31 - 38
Dellavedova, Matthew
10:37
2
33 - 38
Williams, Jalen
10:44
2
33 - 40
Metu, Chimezie
10:50
2
33 - 42
Metu, Chimezie
11:24
3
36 - 42
Robinson-Earl, Jeremiah
11:32
2
38 - 42
Williams, Kenrich
11:45
1
38 - 43
Monk, Malik
11:57
1
38 - 44
Monk, Malik
11:57
Quý 2
28
:
27
3
38 - 47
Lyles, Trey
12:26
3
41 - 47
Saric, Dario
12:40
2
43 - 47
Mann, Tre
13:23
1
43 - 48
Lyles, Trey
13:32
1
43 - 49
Lyles, Trey
13:32
1
43 - 50
Barnes, Harrison
13:52
1
43 - 51
Barnes, Harrison
13:52
2
45 - 51
Wiggins, Aaron
14:51
2
45 - 53
Lyles, Trey
15:31
1
46 - 53
Mann, Tre
16:06
2
46 - 55
Barnes, Harrison
16:22
2
46 - 57
Mitchell, Davion
16:45
3
46 - 60
Murray, Keegan
17:10
1
47 - 60
Mann, Tre
17:28
1
48 - 60
Mann, Tre
17:28
2
48 - 62
Sabonis, Domantas
17:41
1
48 - 63
Barnes, Harrison
18:01
1
48 - 64
Barnes, Harrison
18:01
2
50 - 64
Dort, Luguentz
18:40
1
51 - 64
Dort, Luguentz
18:40
2
53 - 64
Giddey, Josh
19:25
1
53 - 65
Sabonis, Domantas
19:43
1
53 - 66
Sabonis, Domantas
19:43
3
56 - 66
Dort, Luguentz
19:56
1
57 - 66
Williams, Jalen
20:31
2
57 - 68
Sabonis, Domantas
21:30
2
59 - 68
Dort, Luguentz
21:45
3
62 - 68
Dort, Luguentz
22:17
2
62 - 70
Sabonis, Domantas
22:34
1
62 - 71
Sabonis, Domantas
22:34
2
64 - 71
Williams, Kenrich
22:56
2
66 - 71
Williams, Jalen
23:58
Quý 3
21
:
22
2
68 - 71
Williams, Jaylin
24:28
3
68 - 74
Huerter, Kevin
24:45
2
70 - 74
Giddey, Josh
24:58
2
70 - 76
Barnes, Harrison
25:10
1
71 - 76
Williams, Jalen
25:34
1
72 - 76
Williams, Jalen
25:34
1
72 - 77
Barnes, Harrison
26:18
2
72 - 79
Huerter, Kevin
26:53
1
72 - 80
Huerter, Kevin
26:53
2
72 - 82
Huerter, Kevin
27:43
2
72 - 84
Barnes, Harrison
28:00
2
72 - 86
Murray, Keegan
28:29
3
72 - 89
Barnes, Harrison
29:10
2
74 - 89
Saric, Dario
29:54
1
75 - 89
Saric, Dario
29:54
3
78 - 89
Wiggins, Aaron
30:47
2
78 - 91
Huerter, Kevin
31:05
2
80 - 91
Saric, Dario
31:20
2
82 - 91
Mann, Tre
31:52
2
82 - 93
Lyles, Trey
33:12
1
83 - 93
Williams, Jalen
35:24
1
84 - 93
Williams, Jalen
35:24
3
87 - 93
Joe, Isaiah
35:47
Quý 4
30
:
30
2
89 - 93
Williams, Jalen
36:14
3
92 - 93
Saric, Dario
36:46
3
92 - 96
Monk, Malik
37:19
2
94 - 96
Williams, Kenrich
37:35
1
95 - 96
Williams, Kenrich
38:34
2
95 - 98
Sabonis, Domantas
38:58
2
97 - 98
Williams, Jalen
39:10
1
98 - 98
Williams, Jalen
39:10
3
98 - 101
Barnes, Harrison
40:24
1
98 - 102
Sabonis, Domantas
41:04
3
98 - 105
Murray, Keegan
41:16
2
100 - 105
Williams, Jalen
41:36
2
100 - 107
Barnes, Harrison
41:52
3
100 - 110
Barnes, Harrison
42:13
2
102 - 110
Wiggins, Aaron
42:37
2
102 - 112
Murray, Keegan
43:51
2
104 - 112
Williams, Jalen
44:05
2
104 - 114
Sabonis, Domantas
44:52
1
105 - 114
Williams, Jalen
45:02
1
106 - 114
Williams, Jalen
45:02
3
106 - 117
Huerter, Kevin
45:12
1
107 - 117
Robinson-Earl, Jeremiah
45:32
1
108 - 117
Robinson-Earl, Jeremiah
45:32
2
110 - 117
Saric, Dario
45:54
1
110 - 118
Barnes, Harrison
46:15
1
110 - 119
Barnes, Harrison
46:15
2
110 - 121
Mitchell, Davion
47:05
2
112 - 121
Williams, Kenrich
47:11
2
112 - 123
Mitchell, Davion
47:34
3
115 - 123
Williams, Jalen
47:39
2
117 - 123
Williams, Jalen
47:56
Tải thêm
- 11/35 (31.4%)
- 3 con trỏ
- 15/42 (35.7%)
- 32/63 (50.8%)
- 2 con trỏ
- 28/40 (70%)
- 20/24 (83%)
- Ném miễn phí
- 22/30 (73%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 51
- 12
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Barnes, Harrison
F
DIM
29
REB
9
HT
3
PHT
37:08
Kính
29
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
37:08
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Jalen
G-F
DIM
27
REB
5
HT
8
PHT
32:44
Kính
27
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
32:44
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Sabonis, Domantas
F-C
DIM
22
REB
13
HT
9
PHT
33:37
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Saric, Dario
F
DIM
21
REB
8
HT
2
PHT
27:04
Kính
21
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
27:04
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Huerter, Kevin
G-F
DIM
20
REB
4
HT
9
PHT
33:26
Kính
20
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:26
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 230
- GP
- 230
- 113
- SP
- 117
Đối đầu
TTG
10/04/24
08:00
Oklahoma City Thunder
- 28
- 17
- 39
- 28
- 31
- 33
- 23
- 18
TTG
15/12/23
11:00
Sacramento Kings
- 29
- 30
- 41
- 28
- 30
- 23
- 39
- 31
TTG
11/11/23
11:00
Sacramento Kings
- 34
- 19
- 22
- 30
- 20
- 22
- 28
- 28
TTG
01/03/23
09:00
Oklahoma City Thunder
- 38
- 28
- 21
- 30
- 44
- 27
- 22
- 30
TTG
27/02/23
08:00
Oklahoma City Thunder
- 26
- 24
- 40
- 25
- 36
- 22
- 36
- 30
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |