Olympiacos (Nữ) vs PAOK Thessaloniki (Nữ) 25/01/2025
- 25/01/25 20:00
-
- 100 : 45
- Hoàn thành
Quý 1
-
:
-
3
3 - 0
Olympiacos (Nữ)
0:12
2
5 - 0
Olympiacos (Nữ)
0:56
2
5 - 2
PAOK Thessaloniki (Nữ)
1:20
2
7 - 2
Olympiacos (Nữ)
1:41
2
7 - 4
PAOK Thessaloniki (Nữ)
2:13
2
7 - 6
PAOK Thessaloniki (Nữ)
3:26
2
9 - 6
Olympiacos (Nữ)
3:46
2
9 - 8
PAOK Thessaloniki (Nữ)
4:46
2
11 - 8
Olympiacos (Nữ)
5:43
3
14 - 8
Olympiacos (Nữ)
6:17
2
16 - 8
Olympiacos (Nữ)
6:48
2
18 - 8
Olympiacos (Nữ)
7:03
2
20 - 8
Olympiacos (Nữ)
7:47
1
21 - 8
Olympiacos (Nữ)
8:08
1
22 - 8
Olympiacos (Nữ)
8:08
3
25 - 8
Olympiacos (Nữ)
8:43
1
25 - 11
PAOK Thessaloniki (Nữ)
9:16
2
25 - 10
PAOK Thessaloniki (Nữ)
9:17
1
26 - 11
Olympiacos (Nữ)
9:28
2
28 - 11
Olympiacos (Nữ)
9:58
Quý 2
-
:
-
3
31 - 11
Olympiacos (Nữ)
11:53
1
31 - 12
PAOK Thessaloniki (Nữ)
12:08
1
31 - 13
PAOK Thessaloniki (Nữ)
12:08
2
33 - 13
Olympiacos (Nữ)
13:04
2
33 - 15
PAOK Thessaloniki (Nữ)
13:47
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Olympiacos (Nữ)
- PAOK Thessaloniki (Nữ)
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Olympiacos (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng PAOK Thessaloniki (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 140
- GP
- 140
- 85
- SP
- 54
Đối đầu
TTG
25/01/25
20:00
Olympiacos (Nữ)
100
PAOK Thessaloniki (Nữ)
45
TTG
02/11/24
19:00
PAOK Thessaloniki (Nữ)
60
Olympiacos (Nữ)
81
TTG
10/03/24
21:00
Olympiacos (Nữ)
94
PAOK Thessaloniki (Nữ)
63
TTG
25/11/23
18:30
PAOK Thessaloniki (Nữ)
55
Olympiacos (Nữ)
74
TTG
19/02/23
20:00
PAOK Thessaloniki (Nữ)
50
Olympiacos (Nữ)
80
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 13 | 1 | 1145:847 | 27 | |
2 | 15 | 11 | 4 | 1293:1101 | 26 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1073:993 | 24 | |
4 | 15 | 9 | 6 | 1110:1045 | 24 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 946:952 | 22 | |
6 | 15 | 6 | 9 | 1034:1068 | 21 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 1055:1127 | 20 | |
8 | 15 | 5 | 10 | 987:1059 | 20 | |
9 | 14 | 5 | 9 | 932:1101 | 19 | |
10 | 15 | 4 | 11 | 1014:1087 | 19 | |
11 | 15 | 3 | 12 | 957:1166 | 18 |