Hổ Thái Bình Dương (Nữ) vs Oregon State Beavers (Nữ) 06/12/2024
- 06/12/24 10:00
-
- 66 : 63
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
12
15
11
19
9
66
Oregon State Beavers (Nữ)
9
12
20
16
6
63
Quý 1
12
:
9
2
2 - 0
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
1:15
2
4 - 0
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
2:55
2
4 - 2
Oregon State Beavers (Nữ)
3:12
2
6 - 2
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
4:15
2
6 - 4
Oregon State Beavers (Nữ)
5:06
2
8 - 4
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
7:34
2
10 - 4
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
8:36
3
10 - 7
Oregon State Beavers (Nữ)
8:55
2
12 - 7
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
9:21
2
12 - 9
Oregon State Beavers (Nữ)
9:37
Quý 2
15
:
12
3
15 - 9
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
10:20
2
15 - 11
Oregon State Beavers (Nữ)
10:38
2
17 - 11
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
12:00
3
20 - 11
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
13:00
2
20 - 13
Oregon State Beavers (Nữ)
13:25
3
20 - 16
Oregon State Beavers (Nữ)
15:51
2
22 - 16
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
16:10
1
23 - 16
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
16:40
1
24 - 16
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
16:40
2
24 - 18
Oregon State Beavers (Nữ)
16:56
1
24 - 19
Oregon State Beavers (Nữ)
17:52
1
24 - 20
Oregon State Beavers (Nữ)
17:52
1
24 - 21
Oregon State Beavers (Nữ)
17:52
3
27 - 21
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
19:23
Quý 3
11
:
20
3
27 - 24
Oregon State Beavers (Nữ)
21:05
2
29 - 24
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
22:18
2
29 - 26
Oregon State Beavers (Nữ)
22:39
2
29 - 28
Oregon State Beavers (Nữ)
23:40
2
31 - 28
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
24:08
2
33 - 28
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
24:27
1
33 - 29
Oregon State Beavers (Nữ)
24:55
2
35 - 29
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
25:12
2
35 - 31
Oregon State Beavers (Nữ)
25:51
2
35 - 33
Oregon State Beavers (Nữ)
26:38
1
35 - 34
Oregon State Beavers (Nữ)
26:38
2
37 - 34
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
28:05
2
37 - 36
Oregon State Beavers (Nữ)
28:34
1
38 - 36
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
28:44
2
38 - 38
Oregon State Beavers (Nữ)
28:59
3
38 - 41
Oregon State Beavers (Nữ)
29:29
Quý 4
19
:
16
1
38 - 42
Oregon State Beavers (Nữ)
30:48
1
38 - 43
Oregon State Beavers (Nữ)
30:48
2
38 - 45
Oregon State Beavers (Nữ)
31:25
3
41 - 45
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
31:39
2
41 - 47
Oregon State Beavers (Nữ)
32:01
2
43 - 47
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
33:49
3
46 - 47
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
33:58
2
46 - 49
Oregon State Beavers (Nữ)
34:19
1
46 - 50
Oregon State Beavers (Nữ)
35:12
1
46 - 51
Oregon State Beavers (Nữ)
35:12
2
48 - 51
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
35:34
1
48 - 52
Oregon State Beavers (Nữ)
37:20
3
51 - 52
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
37:35
2
51 - 54
Oregon State Beavers (Nữ)
39:09
3
54 - 54
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
39:12
1
54 - 55
Oregon State Beavers (Nữ)
39:29
1
54 - 56
Oregon State Beavers (Nữ)
39:46
1
54 - 57
Oregon State Beavers (Nữ)
39:46
3
57 - 57
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
39:56
Tăng ca
9
:
6
2
57 - 59
Oregon State Beavers (Nữ)
40:30
3
60 - 59
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
41:03
2
60 - 61
Oregon State Beavers (Nữ)
41:28
2
62 - 61
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
41:47
2
62 - 63
Oregon State Beavers (Nữ)
44:02
2
64 - 63
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
44:19
1
65 - 63
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
44:47
1
66 - 63
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
44:47
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Hổ Thái Bình Dương (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Oregon State Beavers (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 9/30 (30%)
- 3 con trỏ
- 4/19 (21.1%)
- 17/42 (40.5%)
- 2 con trỏ
- 19/34 (55.9%)
- 5/9 (55%)
- Ném miễn phí
- 13/16 (81%)
- 24
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 6
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
James, Anaya
G
DIM
22
REB
4
HT
2
PHT
42:00
Kính
22
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Marotte, AJ
G
DIM
17
REB
5
HT
1
PHT
41:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/19
(37%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Heide, Sela
C
DIM
14
REB
3
HT
1
PHT
29:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Liz
G
DIM
11
REB
5
HT
10
PHT
42:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/8
(13%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Glazier, Lauren
C-F
DIM
10
REB
4
HT
2
PHT
27:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 131
- GP
- 131
- 66
- SP
- 64
Đối đầu
TC
26/01/25
10:00
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
- 14
- 16
- 12
- 18
- 15
- 12
- 23
- 10
TC
06/12/24
10:00
Hổ Thái Bình Dương (Nữ)
- 12
- 15
- 11
- 19
- 9
- 12
- 20
- 16