Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Toronto Raptors vs Orlando Magic 15/02/2023

1
2
3
4
T
Toronto Raptors
35
30
29
29
123
Orlando Magic
27
43
19
24
113
Toronto Raptors TOR

Chi tiết trận đấu

Orlando Magic ORL
Quý 1
35 : 27
3
0 - 3
Harris, Gary
0:19
3
3 - 3
Siakam, Pascal
0:48
2
3 - 5
Carter Jr., Wendell
1:05
2
5 - 5
Poeltl, Jakob
1:17
2
5 - 7
Fultz, Markelle
2:16
2
7 - 7
Achiuwa, Precious
2:38
2
7 - 9
Fultz, Markelle
2:55
2
9 - 9
Poeltl, Jakob
3:11
2
9 - 11
Banchero, Paolo
3:27
3
12 - 11
VanVleet, Fred
3:43
2
12 - 13
Carter Jr., Wendell
4:01
2
14 - 13
Poeltl, Jakob
4:19
2
16 - 13
Siakam, Pascal
4:51
2
16 - 15
Carter Jr., Wendell
5:42
2
18 - 15
Poeltl, Jakob
6:04
2
18 - 17
Banchero, Paolo
6:42
2
20 - 17
Barnes, Scottie
7:01
2
22 - 17
Barnes, Scottie
7:26
2
24 - 17
Siakam, Pascal
7:50
3
24 - 20
Fultz, Markelle
8:07
2
26 - 20
Achiuwa, Precious
8:37
3
26 - 23
Suggs, Jalen
9:00
2
28 - 23
Boucher, Chris
9:26
2
30 - 23
Young, Thaddeus
10:00
2
30 - 25
Houstan, Caleb
10:14
2
32 - 25
Young, Thaddeus
10:39
2
32 - 27
Suggs, Jalen
11:13
2
34 - 27
Boucher, Chris
11:58
1
35 - 27
Boucher, Chris
11:58
Quý 2
30 : 43
1
35 - 28
Wagner, Franz
12:32
2
35 - 30
Bol, Bol
12:36
2
37 - 30
Siakam, Pascal
12:51
1
37 - 31
Wagner, Moritz
13:02
1
37 - 32
Wagner, Moritz
13:02
2
39 - 32
Siakam, Pascal
13:19
2
41 - 32
Flynn, Malachi
13:40
1
41 - 33
Suggs, Jalen
13:46
1
41 - 34
Suggs, Jalen
13:46
3
41 - 37
Suggs, Jalen
14:16
2
41 - 39
Suggs, Jalen
14:31
1
42 - 39
Barnes, Scottie
15:16
2
44 - 39
Boucher, Chris
15:21
2
44 - 41
Wagner, Franz
15:36
2
46 - 41
Barnes, Scottie
15:54
3
46 - 44
Houstan, Caleb
16:28
3
46 - 47
Wagner, Franz
17:05
2
48 - 47
Poeltl, Jakob
17:22
2
48 - 49
Carter Jr., Wendell
17:39
3
51 - 49
Flynn, Malachi
18:32
1
51 - 50
Carter Jr., Wendell
18:48
1
51 - 51
Banchero, Paolo
19:04
1
51 - 52
Banchero, Paolo
19:04
2
53 - 52
Poeltl, Jakob
19:21
2
53 - 54
Fultz, Markelle
19:33
2
55 - 54
Poeltl, Jakob
20:16
2
57 - 54
Banton, Dalano
20:36
3
57 - 57
Carter Jr., Wendell
20:58
3
57 - 60
Suggs, Jalen
22:04
3
60 - 60
Achiuwa, Precious
22:24
2
60 - 62
Carter Jr., Wendell
22:34
3
63 - 62
VanVleet, Fred
22:48
2
63 - 64
Suggs, Jalen
22:56
2
63 - 66
Banchero, Paolo
23:22
1
63 - 67
Fultz, Markelle
23:26
1
63 - 68
Fultz, Markelle
23:26
2
65 - 68
Barnes, Scottie
23:42
2
65 - 70
Suggs, Jalen
23:57
Quý 3
29 : 19
3
68 - 70
VanVleet, Fred
24:18
3
68 - 73
Carter Jr., Wendell
24:38
1
69 - 73
Siakam, Pascal
24:55
1
70 - 73
Siakam, Pascal
24:55
2
72 - 73
Siakam, Pascal
26:03
2
74 - 73
Poeltl, Jakob
26:31
2
74 - 75
Carter Jr., Wendell
26:51
2
76 - 75
Achiuwa, Precious
27:08
1
77 - 75
Barnes, Scottie
27:46
1
78 - 75
Barnes, Scottie
27:46
3
81 - 75
Siakam, Pascal
28:25
2
83 - 75
Poeltl, Jakob
28:57
2
83 - 77
Fultz, Markelle
29:15
2
85 - 77
Barnes, Scottie
29:45
3
85 - 80
Harris, Gary
29:59
2
87 - 80
Poeltl, Jakob
30:41
2
87 - 82
Fultz, Markelle
31:28
1
88 - 82
VanVleet, Fred
31:30
2
90 - 82
Poeltl, Jakob
31:47
1
90 - 83
Fultz, Markelle
32:18
1
90 - 84
Fultz, Markelle
32:18
2
92 - 84
Boucher, Chris
32:43
2
92 - 86
Carter Jr., Wendell
33:03
2
94 - 86
Boucher, Chris
33:26
1
94 - 87
Banchero, Paolo
33:37
2
94 - 89
Fultz, Markelle
34:11
Quý 4
29 : 24
3
97 - 89
Flynn, Malachi
36:33
3
97 - 92
Bol, Bol
37:04
2
99 - 92
Boucher, Chris
37:49
2
101 - 92
Siakam, Pascal
38:30
2
101 - 94
Suggs, Jalen
38:44
2
101 - 96
Bol, Bol
39:08
2
103 - 96
Siakam, Pascal
39:33
1
104 - 96
Flynn, Malachi
40:10
1
105 - 96
Flynn, Malachi
40:10
2
107 - 96
Siakam, Pascal
40:53
2
107 - 98
Bol, Bol
41:20
1
107 - 99
Suggs, Jalen
41:48
2
109 - 99
Poeltl, Jakob
42:02
1
110 - 99
Barnes, Scottie
43:09
2
110 - 101
Banchero, Paolo
43:43
1
111 - 101
Siakam, Pascal
43:55
1
112 - 101
Siakam, Pascal
44:06
2
112 - 103
Carter Jr., Wendell
44:25
2
114 - 103
Poeltl, Jakob
44:44
2
116 - 103
Barnes, Scottie
45:21
1
117 - 103
Barnes, Scottie
45:21
2
117 - 105
Suggs, Jalen
45:29
2
119 - 105
Poeltl, Jakob
45:58
3
119 - 108
Carter Jr., Wendell
46:06
2
119 - 110
Banchero, Paolo
46:39
1
120 - 110
Achiuwa, Precious
47:09
2
123 - 110
Poeltl, Jakob
47:30
3
123 - 113
Wagner, Franz
47:34
1
120 - 110
Achiuwa, Precious
47:09
Tải thêm
Toronto Raptors TOR

Số liệu thống kê

Orlando Magic ORL
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 13/31 (41.9%)
  • 42/59 (71.2%)
  • 2 con trỏ
  • 30/53 (56.6%)
  • 15/20 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Poeltl, Jakob
C
DIM 30
REB 9
HT 2
PHT 36:55
Kính 30
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 36:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 15/17 (88%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Siakam, Pascal
F
DIM 26
REB 4
HT 6
PHT 41:19
Kính 26
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 41:19
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Carter Jr., Wendell
C-F
DIM 26
REB 6
HT 5
PHT 31:49
Kính 26
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 31:49
Hai con trỏ 8/9 (89%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/15 (73%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Suggs, Jalen
G
DIM 24
REB 2
HT 4
PHT 28:40
Kính 24
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 28:40
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Fultz, Markelle
G
DIM 19
REB 6
HT 5
PHT 36:11
Kính 19
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 36:11
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Toronto Raptors
Toronto Raptors
Orlando Magic
Orlando Magic
Toronto Raptors TOR

Bắt đầu

Orlando Magic ORL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 219
  • GP
  • 219
  • 105
  • SP
  • 113
TTG 04/01/25 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 24
  • 26
  • 18
  • 29
97
Orlando Magic Orlando Magic
  • 37
  • 25
  • 26
  • 18
106
TTG 18/03/24 06:00
Orlando Magic Orlando Magic
  • 26
  • 26
  • 35
  • 24
111
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 24
  • 23
  • 26
  • 23
96
TTG 16/03/24 07:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 27
  • 21
  • 25
  • 30
103
Orlando Magic Orlando Magic
  • 24
  • 26
  • 34
  • 29
113
TTG 22/11/23 08:00
Orlando Magic Orlando Magic
  • 30
  • 37
  • 33
  • 26
126
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 23
  • 33
  • 26
  • 25
107
TTG 15/02/23 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 35
  • 30
  • 29
  • 29
123
Orlando Magic Orlando Magic
  • 27
  • 43
  • 19
  • 24
113
Toronto Raptors TOR

Bảng xếp hạng

Orlando Magic ORL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2023, 08:30
Sân vận động:
Scotiabank Arena, Toronto, Canada: Canada
Dung tích:
19800