Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Oulun NMKY vs Học viện Tampereen Purinto A 10/11/2024

1
2
3
4
T
Oulun NMKY
18
26
20
20
84
Học viện Tampereen Purinto A
27
19
17
19
82
Oulun NMKY OUL

Chi tiết trận đấu

Học viện Tampereen Purinto A PYR
Quý 1
18 : 27
2
0 - 2
Học viện Tampereen Purinto A
0:21
2
0 - 4
Học viện Tampereen Purinto A
0:49
2
2 - 4
Oulun NMKY
0:53
1
3 - 4
Oulun NMKY
0:53
3
3 - 7
Học viện Tampereen Purinto A
1:07
2
5 - 7
Oulun NMKY
1:17
3
8 - 7
Oulun NMKY
1:54
2
8 - 9
Học viện Tampereen Purinto A
2:36
3
11 - 9
Oulun NMKY
2:46
2
11 - 11
Học viện Tampereen Purinto A
3:06
1
11 - 12
Học viện Tampereen Purinto A
3:21
1
11 - 13
Học viện Tampereen Purinto A
3:21
1
11 - 14
Học viện Tampereen Purinto A
4:20
1
11 - 15
Học viện Tampereen Purinto A
4:20
3
11 - 18
Học viện Tampereen Purinto A
4:52
1
12 - 18
Oulun NMKY
5:11
1
13 - 18
Oulun NMKY
5:11
3
13 - 21
Học viện Tampereen Purinto A
5:40
2
13 - 23
Học viện Tampereen Purinto A
5:57
3
16 - 23
Oulun NMKY
6:10
1
16 - 24
Học viện Tampereen Purinto A
6:45
3
16 - 27
Học viện Tampereen Purinto A
7:37
1
17 - 27
Oulun NMKY
9:59
1
18 - 27
Oulun NMKY
9:59
Quý 2
26 : 19
3
21 - 27
Oulun NMKY
13:52
2
21 - 29
Học viện Tampereen Purinto A
13:57
2
23 - 29
Oulun NMKY
14:02
1
24 - 29
Oulun NMKY
14:07
2
24 - 31
Học viện Tampereen Purinto A
14:11
2
24 - 33
Học viện Tampereen Purinto A
15:21
2
26 - 33
Oulun NMKY
15:21
3
26 - 36
Học viện Tampereen Purinto A
15:21
2
28 - 36
Oulun NMKY
15:21
3
28 - 39
Học viện Tampereen Purinto A
15:21
2
30 - 39
Oulun NMKY
15:21
2
32 - 39
Oulun NMKY
15:21
1
33 - 39
Oulun NMKY
16:04
1
34 - 39
Oulun NMKY
16:04
3
34 - 42
Học viện Tampereen Purinto A
16:19
3
37 - 42
Oulun NMKY
16:33
2
37 - 44
Học viện Tampereen Purinto A
16:48
1
37 - 45
Học viện Tampereen Purinto A
18:26
1
37 - 46
Học viện Tampereen Purinto A
18:26
1
38 - 46
Oulun NMKY
18:58
1
39 - 46
Oulun NMKY
18:58
3
42 - 46
Oulun NMKY
19:23
1
43 - 46
Oulun NMKY
19:53
1
44 - 46
Oulun NMKY
19:53
Quý 3
20 : 17
2
44 - 48
Học viện Tampereen Purinto A
20:20
1
45 - 48
Oulun NMKY
20:34
1
46 - 48
Oulun NMKY
20:34
2
48 - 48
Oulun NMKY
21:49
2
48 - 50
Học viện Tampereen Purinto A
22:51
2
50 - 50
Oulun NMKY
23:19
2
50 - 52
Học viện Tampereen Purinto A
23:32
2
50 - 54
Học viện Tampereen Purinto A
24:00
2
52 - 54
Oulun NMKY
24:22
2
52 - 56
Học viện Tampereen Purinto A
24:39
1
53 - 56
Oulun NMKY
24:48
2
55 - 56
Oulun NMKY
26:30
2
55 - 58
Học viện Tampereen Purinto A
27:15
2
57 - 58
Oulun NMKY
27:29
2
57 - 60
Học viện Tampereen Purinto A
27:49
2
59 - 60
Oulun NMKY
28:05
1
60 - 60
Oulun NMKY
28:05
3
60 - 63
Học viện Tampereen Purinto A
28:25
2
62 - 63
Oulun NMKY
28:51
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Oulun NMKY
  • Học viện Tampereen Purinto A

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Oulun NMKYt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Học viện Tampereen Purinto A trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Oulun NMKY
Oulun NMKY
Học viện Tampereen Purinto A
Học viện Tampereen Purinto A
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 193
  • GP
  • 193
  • 93
  • SP
  • 99
TTG 10/11/24 00:00
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 18
  • 26
  • 20
  • 20
84
Học viện Tampereen Purinto A Học viện Tampereen Purinto A
  • 27
  • 19
  • 17
  • 19
82
TTG 21/01/24 21:00
Học viện Tampereen Purinto A Học viện Tampereen Purinto A
  • 34
  • 20
  • 31
  • 17
102
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 15
  • 24
  • 28
  • 25
92
TC 21/10/23 20:00
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 20
  • 16
  • 23
  • 12
81
Học viện Tampereen Purinto A Học viện Tampereen Purinto A
  • 11
  • 18
  • 28
  • 14
78
TTG 11/02/23 23:00
Học viện Tampereen Purinto A Học viện Tampereen Purinto A 154 Oulun NMKY Oulun NMKY 145
TTG 12/11/22 23:00
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 14
  • 20
  • 14
  • 19
67
Học viện Tampereen Purinto A Học viện Tampereen Purinto A
  • 29
  • 17
  • 17
  • 17
80
Oulun NMKY OUL

Bảng xếp hạng

Học viện Tampereen Purinto A PYR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 555:419 12
2 7 5 2 625:572 10
3 6 4 2 631:546 8
4 6 4 2 519:485 8
5 6 4 2 483:462 8
6 6 4 2 535:525 8
7 5 2 3 395:413 4
8 7 2 5 538:590 4
9 6 2 4 455:520 4
10 6 1 5 487:552 2
11 5 1 4 407:475 2
12 6 1 5 459:530 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 00:00