Trieste 2004 vs Đội bóng rổ Reggiana 19/03/2023
- 19/03/23 03:00
-
- 75 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trieste 2004
16
22
19
18
75
Đội bóng rổ Reggiana
24
11
26
19
80
Quý 1
16
:
24
2
2 - 0
Trieste 2004
1:47
1
3 - 0
Trieste 2004
2:36
2
3 - 2
Đội bóng rổ Reggiana
3:12
1
3 - 3
Đội bóng rổ Reggiana
3:12
2
5 - 3
Trieste 2004
3:28
2
5 - 5
Đội bóng rổ Reggiana
3:45
2
7 - 5
Trieste 2004
3:54
2
9 - 5
Trieste 2004
4:41
2
9 - 7
Đội bóng rổ Reggiana
5:00
3
9 - 10
Đội bóng rổ Reggiana
5:45
3
9 - 13
Đội bóng rổ Reggiana
6:18
2
9 - 15
Đội bóng rổ Reggiana
6:50
1
9 - 16
Đội bóng rổ Reggiana
7:16
2
11 - 16
Trieste 2004
7:31
3
11 - 19
Đội bóng rổ Reggiana
8:07
3
11 - 22
Đội bóng rổ Reggiana
8:31
2
13 - 22
Trieste 2004
8:57
1
13 - 23
Đội bóng rổ Reggiana
9:29
1
13 - 24
Đội bóng rổ Reggiana
9:29
3
16 - 24
Trieste 2004
9:42
Quý 2
22
:
11
2
18 - 24
Trieste 2004
10:16
2
18 - 26
Đội bóng rổ Reggiana
10:33
3
21 - 26
Trieste 2004
11:03
2
21 - 28
Đội bóng rổ Reggiana
11:16
2
23 - 28
Trieste 2004
11:35
3
23 - 31
Đội bóng rổ Reggiana
13:57
2
25 - 31
Trieste 2004
14:06
2
25 - 33
Đội bóng rổ Reggiana
14:45
2
27 - 33
Trieste 2004
16:42
2
29 - 33
Trieste 2004
17:52
2
29 - 35
Đội bóng rổ Reggiana
18:04
1
30 - 35
Trieste 2004
18:27
2
32 - 35
Trieste 2004
18:51
3
35 - 35
Trieste 2004
19:08
3
38 - 35
Trieste 2004
19:52
Quý 3
19
:
26
1
38 - 36
Đội bóng rổ Reggiana
20:22
1
38 - 37
Đội bóng rổ Reggiana
20:22
2
38 - 41
Đội bóng rổ Reggiana
21:05
2
38 - 43
Đội bóng rổ Reggiana
21:38
2
38 - 39
Đội bóng rổ Reggiana
20:46
2
40 - 43
Trieste 2004
21:49
2
42 - 43
Trieste 2004
22:17
2
42 - 45
Đội bóng rổ Reggiana
22:46
2
42 - 47
Đội bóng rổ Reggiana
23:58
3
42 - 50
Đội bóng rổ Reggiana
25:30
1
42 - 51
Đội bóng rổ Reggiana
26:26
1
42 - 52
Đội bóng rổ Reggiana
26:26
1
42 - 52
Đội bóng rổ Reggiana
2
44 - 52
Trieste 2004
3
47 - 53
Trieste 2004
27:10
1
48 - 53
Trieste 2004
27:36
1
49 - 53
Trieste 2004
27:38
1
50 - 53
Trieste 2004
27:39
2
50 - 55
Đội bóng rổ Reggiana
27:54
1
51 - 55
Trieste 2004
28:08
1
52 - 55
Trieste 2004
28:08
3
52 - 58
Đội bóng rổ Reggiana
28:16
2
54 - 58
Trieste 2004
28:32
3
54 - 61
Đội bóng rổ Reggiana
29:45
1
55 - 61
Trieste 2004
29:59
1
56 - 61
Trieste 2004
29:59
1
57 - 61
Trieste 2004
29:59
Quý 4
18
:
19
3
60 - 61
Trieste 2004
30:07
2
62 - 61
Trieste 2004
30:44
3
62 - 64
Đội bóng rổ Reggiana
30:58
3
62 - 67
Đội bóng rổ Reggiana
31:46
1
63 - 67
Trieste 2004
32:24
1
64 - 67
Trieste 2004
32:26
2
66 - 67
Trieste 2004
32:52
2
68 - 67
Trieste 2004
34:09
3
68 - 70
Đội bóng rổ Reggiana
34:50
1
69 - 70
Trieste 2004
36:20
1
70 - 70
Trieste 2004
37:36
1
71 - 70
Trieste 2004
37:36
2
71 - 72
Đội bóng rổ Reggiana
37:56
1
72 - 72
Trieste 2004
38:41
3
72 - 75
Đội bóng rổ Reggiana
38:51
3
72 - 78
Đội bóng rổ Reggiana
39:34
1
72 - 79
Đội bóng rổ Reggiana
39:46
1
72 - 80
Đội bóng rổ Reggiana
39:46
3
75 - 80
Trieste 2004
39:59
Tải thêm
- 7/25 (28%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 19/35 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 15/31 (48.4%)
- 16/24 (66%)
- Ném miễn phí
- 11/12 (91%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 17
- Fouls
- 26
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 83
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
19/01/25
03:00
Đội bóng rổ Reggiana
- 13
- 20
- 25
- 23
- 30
- 21
- 25
- 20
TTG
21/10/24
02:00
Trieste 2004
- 25
- 25
- 21
- 14
- 19
- 30
- 28
- 20
TTG
09/09/24
00:00
Đội bóng rổ Reggiana
- 23
- 28
- 23
- 15
- 19
- 13
- 18
- 25
TTG
19/03/23
03:00
Trieste 2004
- 16
- 22
- 19
- 18
- 24
- 11
- 26
- 19
TTG
05/12/22
03:30
Đội bóng rổ Reggiana
- 11
- 15
- 20
- 33
- 18
- 18
- 20
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |