Virtus Granarolo Bologna vs Pallacanestro Reggiana 07/11/2022
- 07/11/22 03:30
-
- 79 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Virtus Granarolo Bologna
18
21
23
17
79
Pallacanestro Reggiana
21
20
16
8
65
Quý 1
18
:
21
2
0 - 2
Pallacanestro Reggiana
0:12
2
2 - 2
Virtus Granarolo Bologna
0:33
3
2 - 5
Pallacanestro Reggiana
0:55
3
5 - 5
Virtus Granarolo Bologna
1:48
2
5 - 7
Pallacanestro Reggiana
2:01
2
7 - 7
Virtus Granarolo Bologna
2:20
2
7 - 9
Pallacanestro Reggiana
3:10
1
8 - 9
Virtus Granarolo Bologna
3:59
1
9 - 9
Virtus Granarolo Bologna
3:59
2
9 - 11
Pallacanestro Reggiana
4:13
2
11 - 11
Virtus Granarolo Bologna
4:37
2
11 - 13
Pallacanestro Reggiana
5:03
3
11 - 16
Pallacanestro Reggiana
6:04
2
13 - 16
Virtus Granarolo Bologna
6:28
2
15 - 16
Virtus Granarolo Bologna
7:28
1
15 - 17
Pallacanestro Reggiana
8:14
2
17 - 17
Virtus Granarolo Bologna
8:18
2
17 - 19
Pallacanestro Reggiana
8:31
2
17 - 21
Pallacanestro Reggiana
8:55
1
18 - 21
Virtus Granarolo Bologna
9:24
Quý 2
21
:
20
2
20 - 21
Virtus Granarolo Bologna
10:29
1
21 - 21
Virtus Granarolo Bologna
10:53
2
23 - 21
Virtus Granarolo Bologna
11:33
3
26 - 21
Virtus Granarolo Bologna
11:57
3
26 - 24
Pallacanestro Reggiana
12:13
2
28 - 24
Virtus Granarolo Bologna
13:17
2
28 - 26
Pallacanestro Reggiana
13:24
2
30 - 26
Virtus Granarolo Bologna
13:41
3
30 - 29
Pallacanestro Reggiana
14:01
2
32 - 29
Virtus Granarolo Bologna
15:40
3
32 - 32
Pallacanestro Reggiana
15:53
2
32 - 34
Pallacanestro Reggiana
16:24
1
32 - 35
Pallacanestro Reggiana
16:28
2
34 - 35
Virtus Granarolo Bologna
16:33
1
35 - 35
Virtus Granarolo Bologna
17:29
2
35 - 37
Pallacanestro Reggiana
18:16
3
35 - 40
Pallacanestro Reggiana
18:44
1
36 - 40
Virtus Granarolo Bologna
18:59
1
37 - 40
Virtus Granarolo Bologna
18:59
1
37 - 41
Pallacanestro Reggiana
19:51
2
39 - 41
Virtus Granarolo Bologna
19:57
Quý 3
23
:
16
2
39 - 43
Pallacanestro Reggiana
20:14
3
42 - 43
Virtus Granarolo Bologna
20:42
3
45 - 43
Virtus Granarolo Bologna
21:40
2
45 - 45
Pallacanestro Reggiana
22:02
2
45 - 47
Pallacanestro Reggiana
23:05
2
47 - 47
Virtus Granarolo Bologna
23:27
2
49 - 47
Virtus Granarolo Bologna
23:56
2
49 - 49
Pallacanestro Reggiana
24:13
1
50 - 49
Virtus Granarolo Bologna
24:38
1
51 - 49
Virtus Granarolo Bologna
24:38
3
51 - 52
Pallacanestro Reggiana
25:14
2
53 - 52
Virtus Granarolo Bologna
26:22
2
55 - 52
Virtus Granarolo Bologna
27:12
1
56 - 52
Virtus Granarolo Bologna
27:12
2
58 - 52
Virtus Granarolo Bologna
27:21
1
58 - 53
Pallacanestro Reggiana
28:05
1
59 - 53
Virtus Granarolo Bologna
28:21
1
60 - 53
Virtus Granarolo Bologna
28:21
1
60 - 54
Pallacanestro Reggiana
29:20
3
60 - 57
Pallacanestro Reggiana
29:36
2
62 - 57
Virtus Granarolo Bologna
29:56
Quý 4
17
:
8
2
62 - 59
Pallacanestro Reggiana
32:32
2
64 - 59
Virtus Granarolo Bologna
32:52
2
66 - 59
Virtus Granarolo Bologna
34:50
2
68 - 59
Virtus Granarolo Bologna
35:13
1
68 - 60
Pallacanestro Reggiana
35:39
1
68 - 61
Pallacanestro Reggiana
35:39
2
70 - 61
Virtus Granarolo Bologna
35:52
2
70 - 63
Pallacanestro Reggiana
36:29
2
72 - 63
Virtus Granarolo Bologna
37:23
1
73 - 63
Virtus Granarolo Bologna
37:23
1
73 - 64
Pallacanestro Reggiana
37:56
3
76 - 64
Virtus Granarolo Bologna
38:06
1
77 - 64
Virtus Granarolo Bologna
38:34
2
79 - 64
Virtus Granarolo Bologna
39:06
1
79 - 65
Pallacanestro Reggiana
39:22
Tải thêm
- 5/14 (35.7%)
- 3 con trỏ
- 8/22 (36.4%)
- 25/44 (56.8%)
- 2 con trỏ
- 16/24 (66.7%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 21
- 11
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Mickey, Jordan
C
DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
27:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hopkins, Mikael
C
DIM
16
REB
5
HT
-
PHT
26:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cordinier, Isaia
G
DIM
15
REB
6
HT
2
PHT
22:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Olisevicius, Osvaldas
F
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
25:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Weems, Kyle
F
DIM
9
REB
2
HT
-
PHT
19:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/3
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 74
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
23/04/24
02:30
Virtus Granarolo Bologna
- 29
- 28
- 8
- 18
- 23
- 18
- 17
- 15
TTG
16/02/24
01:00
Virtus Granarolo Bologna
- 20
- 17
- 17
- 18
- 15
- 19
- 19
- 28
TTG
08/01/24
02:00
Pallacanestro Reggiana
- 17
- 18
- 14
- 23
- 16
- 13
- 24
- 13
TTG
13/02/23
01:00
Pallacanestro Reggiana
- 17
- 16
- 22
- 8
- 26
- 13
- 18
- 17
TTG
07/11/22
03:30
Virtus Granarolo Bologna
- 18
- 21
- 23
- 17
- 21
- 20
- 16
- 8
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |