Panathinaikos vs Promitheas Patras 14/02/2023
- 14/02/23 01:15
-
- 87 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Panathinaikos
14
29
23
21
87
Promitheas Patras
24
16
23
16
79
Quý 1
14
:
24
2
2 - 0
Panathinaikos
1:43
2
2 - 2
Promitheas Patras
2:27
1
3 - 2
Panathinaikos
2:42
2
3 - 4
Promitheas Patras
3:24
3
3 - 7
Promitheas Patras
3:48
1
4 - 7
Panathinaikos
4:01
1
5 - 7
Panathinaikos
4:01
3
5 - 10
Promitheas Patras
4:20
1
5 - 11
Promitheas Patras
4:54
3
8 - 13
Panathinaikos
5:41
3
8 - 16
Promitheas Patras
5:56
1
9 - 16
Panathinaikos
6:23
1
10 - 16
Panathinaikos
6:23
2
12 - 16
Panathinaikos
6:55
3
12 - 19
Promitheas Patras
8:13
1
13 - 19
Panathinaikos
8:35
1
14 - 19
Panathinaikos
8:35
1
14 - 20
Promitheas Patras
9:06
1
14 - 21
Promitheas Patras
9:06
3
14 - 24
Promitheas Patras
9:59
2
5 - 13
Promitheas Patras
5:30
Quý 2
29
:
16
2
16 - 24
Panathinaikos
10:11
2
16 - 26
Promitheas Patras
10:22
3
19 - 26
Panathinaikos
10:38
2
21 - 26
Panathinaikos
11:03
2
21 - 28
Promitheas Patras
11:19
2
21 - 30
Promitheas Patras
11:52
3
24 - 30
Panathinaikos
12:36
2
26 - 30
Panathinaikos
13:13
2
26 - 32
Promitheas Patras
13:24
2
28 - 32
Panathinaikos
14:11
2
28 - 34
Promitheas Patras
15:07
2
30 - 34
Panathinaikos
15:20
2
32 - 34
Panathinaikos
16:00
2
32 - 36
Promitheas Patras
16:24
2
32 - 38
Promitheas Patras
16:47
1
33 - 38
Panathinaikos
17:31
1
34 - 38
Panathinaikos
17:31
2
36 - 38
Panathinaikos
17:58
3
39 - 38
Panathinaikos
18:30
2
41 - 38
Panathinaikos
19:15
2
41 - 40
Promitheas Patras
19:25
2
43 - 40
Panathinaikos
19:50
Quý 3
23
:
23
2
43 - 42
Promitheas Patras
20:16
1
44 - 42
Panathinaikos
20:32
2
44 - 44
Promitheas Patras
21:24
2
46 - 44
Panathinaikos
21:47
3
46 - 47
Promitheas Patras
22:03
3
49 - 47
Panathinaikos
22:29
3
52 - 47
Panathinaikos
23:15
2
52 - 49
Promitheas Patras
23:40
2
52 - 51
Promitheas Patras
24:09
2
54 - 51
Panathinaikos
24:27
2
54 - 53
Promitheas Patras
24:47
2
54 - 55
Promitheas Patras
25:20
1
54 - 56
Promitheas Patras
25:20
3
57 - 56
Panathinaikos
25:42
2
59 - 56
Panathinaikos
26:11
3
62 - 56
Panathinaikos
26:46
2
62 - 58
Promitheas Patras
27:55
1
63 - 58
Panathinaikos
28:12
1
64 - 58
Panathinaikos
28:12
3
64 - 61
Promitheas Patras
29:01
2
64 - 63
Promitheas Patras
29:41
1
65 - 63
Panathinaikos
29:59
1
66 - 63
Panathinaikos
29:59
Quý 4
21
:
16
2
68 - 63
Panathinaikos
30:43
2
68 - 65
Promitheas Patras
32:12
2
70 - 65
Panathinaikos
32:48
1
70 - 66
Promitheas Patras
33:22
1
70 - 67
Promitheas Patras
33:22
1
71 - 67
Panathinaikos
33:40
1
72 - 67
Panathinaikos
33:40
1
72 - 69
Promitheas Patras
33:54
1
72 - 68
Promitheas Patras
33:54
1
72 - 70
Promitheas Patras
34:08
1
72 - 71
Promitheas Patras
34:08
1
73 - 71
Panathinaikos
34:24
2
75 - 71
Panathinaikos
35:25
1
76 - 71
Panathinaikos
35:25
3
76 - 74
Promitheas Patras
35:42
2
76 - 76
Promitheas Patras
36:22
2
78 - 76
Panathinaikos
36:42
3
81 - 76
Panathinaikos
37:39
1
82 - 76
Panathinaikos
38:04
1
83 - 76
Panathinaikos
38:04
1
84 - 76
Panathinaikos
39:10
1
85 - 76
Panathinaikos
39:10
3
85 - 79
Promitheas Patras
39:31
2
87 - 79
Panathinaikos
39:41
Tải thêm
- 9/26 (34.6%)
- 3 con trỏ
- 9/27 (33.3%)
- 19/34 (55.9%)
- 2 con trỏ
- 21/32 (65.6%)
- 22/29 (75%)
- Ném miễn phí
- 10/15 (66%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 9
- Phản đòn tấn công
- 2
Thống kê người chơi
Kulboka, Arnoldas
F
DIM
22
REB
7
HT
1
PHT
34:13
Kính
22
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:13
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ponitka, Mateusz
F
DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
26:16
Kính
15
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:16
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cowan, Anthony
G
DIM
15
REB
1
HT
3
PHT
29:28
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:28
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bacon, Dwayne
G-F
DIM
13
REB
4
HT
2
PHT
27:52
Kính
13
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
27:52
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/12
(25%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Agravanis, Dimitrios
F
DIM
12
REB
7
HT
1
PHT
20:35
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 85
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
25/01/25
23:00
Promitheas Patras
- 23
- 23
- 16
- 16
- 17
- 24
- 28
- 15
TTG
04/11/24
02:15
Panathinaikos
- 24
- 14
- 32
- 22
- 13
- 20
- 15
- 19
TTG
11/05/24
01:15
Panathinaikos
- 24
- 26
- 18
- 22
- 8
- 28
- 24
- 22
TTG
26/03/24
02:15
Panathinaikos
- 19
- 30
- 26
- 18
- 15
- 12
- 19
- 16
TTG
25/12/23
02:15
Promitheas Patras
- 15
- 16
- 13
- 10
- 18
- 16
- 20
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 2029:1567 | 44 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1862:1571 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1852:1731 | 36 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1764:1701 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1687:1708 | 34 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1668:1686 | 34 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1718:1735 | 33 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1735:1679 | 33 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1677:1817 | 29 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1584:1800 | 27 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1530:1745 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1623:1989 | 26 |