Saski Baskonia vs Panathinaikos 04/01/2024
-
04/01/24
03:30
|
Vòng 18
-
- 75 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Saski Baskonia
13
13
24
25
75
Panathinaikos
12
25
16
20
73
Quý 1
13
:
12
1
0 - 1
Panathinaikos
1:20
2
0 - 3
Panathinaikos
2:13
2
2 - 3
Saski Baskonia
2:38
3
5 - 3
Saski Baskonia
4:00
1
5 - 4
Panathinaikos
4:51
1
5 - 5
Panathinaikos
4:51
2
7 - 5
Saski Baskonia
5:09
2
7 - 7
Panathinaikos
5:25
2
7 - 9
Panathinaikos
6:11
1
8 - 9
Saski Baskonia
7:14
1
9 - 9
Saski Baskonia
7:14
2
11 - 9
Saski Baskonia
7:35
2
13 - 9
Saski Baskonia
8:06
3
13 - 12
Panathinaikos
8:22
Quý 2
13
:
25
2
13 - 14
Panathinaikos
10:27
1
13 - 15
Panathinaikos
10:27
3
16 - 15
Saski Baskonia
10:56
1
16 - 16
Panathinaikos
11:01
1
16 - 17
Panathinaikos
11:21
1
17 - 17
Saski Baskonia
11:56
1
18 - 17
Saski Baskonia
11:56
2
20 - 17
Saski Baskonia
12:49
2
22 - 17
Saski Baskonia
13:08
2
22 - 19
Panathinaikos
13:26
1
22 - 20
Panathinaikos
13:57
1
22 - 21
Panathinaikos
13:57
3
22 - 24
Panathinaikos
14:19
2
22 - 26
Panathinaikos
15:04
2
22 - 28
Panathinaikos
15:34
1
23 - 28
Saski Baskonia
16:13
1
24 - 28
Saski Baskonia
16:13
3
24 - 31
Panathinaikos
16:24
2
24 - 33
Panathinaikos
16:51
1
25 - 33
Saski Baskonia
18:12
2
25 - 35
Panathinaikos
18:39
1
26 - 35
Saski Baskonia
18:49
2
26 - 37
Panathinaikos
18:53
Quý 3
24
:
16
2
26 - 39
Panathinaikos
20:44
2
28 - 39
Saski Baskonia
21:07
2
28 - 41
Panathinaikos
22:09
1
28 - 42
Panathinaikos
22:09
2
30 - 42
Saski Baskonia
22:25
2
30 - 44
Panathinaikos
22:45
1
31 - 44
Saski Baskonia
23:18
2
31 - 46
Panathinaikos
24:14
2
31 - 48
Panathinaikos
24:34
2
33 - 48
Saski Baskonia
24:58
1
34 - 48
Saski Baskonia
25:39
3
37 - 48
Saski Baskonia
26:07
1
38 - 48
Saski Baskonia
26:35
3
41 - 48
Saski Baskonia
27:33
2
43 - 48
Saski Baskonia
28:11
3
43 - 51
Panathinaikos
28:19
3
46 - 51
Saski Baskonia
28:40
1
46 - 52
Panathinaikos
29:01
1
47 - 52
Saski Baskonia
29:18
1
48 - 52
Saski Baskonia
29:18
1
48 - 53
Panathinaikos
29:23
2
50 - 53
Saski Baskonia
29:50
Quý 4
25
:
20
2
52 - 53
Saski Baskonia
30:15
3
52 - 56
Panathinaikos
30:25
2
52 - 58
Panathinaikos
31:17
3
52 - 61
Panathinaikos
31:58
3
55 - 61
Saski Baskonia
32:17
2
55 - 63
Panathinaikos
32:48
2
57 - 63
Saski Baskonia
33:36
3
60 - 63
Saski Baskonia
34:03
3
63 - 63
Saski Baskonia
34:50
3
63 - 66
Panathinaikos
35:34
1
64 - 66
Saski Baskonia
36:17
1
65 - 66
Saski Baskonia
36:17
1
66 - 66
Saski Baskonia
36:17
3
66 - 69
Panathinaikos
36:25
2
68 - 69
Saski Baskonia
36:55
3
68 - 72
Panathinaikos
37:18
1
70 - 72
Saski Baskonia
38:08
1
70 - 73
Panathinaikos
38:08
3
73 - 73
Saski Baskonia
38:08
2
75 - 73
Saski Baskonia
38:08
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 9/27 (33.3%)
- 17/25 (68%)
- 2 con trỏ
- 17/40 (42.5%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 12/20 (60%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 6
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Nunn, Kendrick
G
DIM
25
REB
6
HT
3
PHT
35:00
Kính
25
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:00
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/25
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Moneke, Chima
F
DIM
20
REB
13
HT
1
PHT
25:08
Kính
20
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
25:08
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Grigonis, Marius
G
DIM
11
REB
6
HT
1
PHT
30:38
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:38
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Sloukas, Kostas
G
DIM
11
REB
4
HT
4
PHT
20:46
Kính
11
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
20:46
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Costello, Matt
C
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
21:55
Kính
11
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:55
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 82
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
18/01/25
03:30
Saski Baskonia
- 22
- 26
- 22
- 21
- 13
- 25
- 19
- 20
TTG
20/12/24
01:45
Panathinaikos
- 33
- 20
- 23
- 28
- 12
- 23
- 20
- 14
TTG
04/01/24
03:30
Saski Baskonia
- 13
- 13
- 24
- 25
- 12
- 25
- 16
- 20
TTG
28/10/23
02:15
Panathinaikos
- 24
- 24
- 22
- 25
- 22
- 21
- 23
- 15
TTG
04/02/23
03:30
Saski Baskonia
- 21
- 31
- 24
- 19
- 23
- 15
- 27
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |