Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pantterit (Nữ) vs Tapiolan Honka II (Nữ) 19/11/2023

1
2
3
4
T
Pantterit (Nữ)
25
22
10
19
76
Tapiolan Honka II (Nữ)
16
11
21
21
69

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tapiolan Honka II (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.11

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pantterit (Nữ)
Pantterit (Nữ)
Tapiolan Honka II (Nữ)
Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 139
  • GP
  • 139
  • 62
  • SP
  • 76
TTG 17/03/24 23:00
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 20
  • 19
73
Pantterit (Nữ) Pantterit (Nữ)
  • 9
  • 24
  • 15
  • 5
53
TTG 19/11/23 18:00
Pantterit (Nữ) Pantterit (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 10
  • 19
76
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 16
  • 11
  • 21
  • 21
69
TTG 09/10/22 21:00
Pantterit (Nữ) Pantterit (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 12
  • 9
44
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 23
  • 21
86
TC 09/01/22 23:00
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 15
  • 22
79
Pantterit (Nữ) Pantterit (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 19
  • 15
78
Pantterit (Nữ) PAN

Bảng xếp hạng

Tapiolan Honka II (Nữ) TAP
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 22 15 7 1575:1412 30
2 22 14 8 1577:1464 28
3 22 13 9 1366:1390 26
4 22 12 10 1588:1434 24
5 22 9 13 1455:1488 18
6 22 9 13 1385:1465 18
7 22 6 16 1386:1556 12
8 22 6 16 1394:1629 12
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1710:1305 40
2 22 14 8 1513:1395 28
3 22 13 9 1290:1220 26
4 22 13 9 1391:1298 26
5 22 11 11 1524:1507 22
6 22 10 12 1422:1502 20
7 22 9 13 1273:1385 18
8 22 2 20 1122:1521 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Một 2023, 18:00