Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Paris vs Strasbourg IG 16/01/2023

1
2
3
4
T
Paris
29
26
26
34
115
Strasbourg IG
22
20
23
19
84
Paris PAR

Chi tiết trận đấu

Strasbourg IG SIG
Quý 1
29 : 22
2
2 - 0
Paris
0:36
1
3 - 0
Paris
0:36
2
3 - 2
Strasbourg IG
0:58
3
6 - 2
Paris
2:10
3
9 - 2
Paris
2:29
3
9 - 5
Strasbourg IG
2:46
2
9 - 7
Strasbourg IG
3:51
2
11 - 7
Paris
3:54
2
11 - 9
Strasbourg IG
4:52
3
11 - 12
Strasbourg IG
5:00
2
13 - 12
Paris
5:25
2
13 - 14
Strasbourg IG
5:32
2
15 - 14
Paris
5:58
2
15 - 16
Strasbourg IG
6:19
1
16 - 16
Paris
6:29
1
17 - 16
Paris
6:29
2
19 - 16
Paris
7:25
1
20 - 16
Paris
7:25
2
22 - 16
Paris
8:26
2
24 - 16
Paris
8:55
3
24 - 19
Strasbourg IG
9:19
2
26 - 19
Paris
9:32
3
26 - 22
Strasbourg IG
9:50
3
29 - 22
Paris
9:59
Quý 2
26 : 20
3
32 - 22
Paris
10:20
2
32 - 24
Strasbourg IG
10:59
3
35 - 24
Paris
11:08
3
35 - 27
Strasbourg IG
11:14
2
37 - 27
Paris
11:22
3
40 - 27
Paris
11:56
1
40 - 28
Strasbourg IG
12:31
3
43 - 28
Paris
12:49
1
44 - 28
Paris
13:26
1
45 - 28
Paris
13:26
2
45 - 30
Strasbourg IG
13:40
1
46 - 30
Paris
14:23
2
48 - 30
Paris
14:53
2
48 - 32
Strasbourg IG
15:30
3
51 - 32
Paris
15:50
2
53 - 32
Paris
17:20
2
53 - 34
Strasbourg IG
17:35
2
53 - 36
Strasbourg IG
18:14
1
53 - 37
Strasbourg IG
18:41
2
53 - 39
Strasbourg IG
18:44
2
55 - 39
Paris
18:58
3
55 - 42
Strasbourg IG
19:27
Quý 3
26 : 23
2
55 - 44
Strasbourg IG
20:19
1
55 - 45
Strasbourg IG
20:53
1
55 - 46
Strasbourg IG
20:53
2
55 - 48
Strasbourg IG
21:14
3
58 - 48
Paris
21:41
2
60 - 48
Paris
22:18
2
60 - 50
Strasbourg IG
23:08
2
62 - 50
Paris
23:20
2
62 - 52
Strasbourg IG
23:44
2
64 - 52
Paris
23:50
2
64 - 54
Strasbourg IG
24:00
2
66 - 54
Paris
24:12
3
69 - 54
Paris
25:28
2
69 - 56
Strasbourg IG
25:36
2
71 - 56
Paris
26:00
3
71 - 59
Strasbourg IG
26:10
3
71 - 62
Strasbourg IG
26:43
2
73 - 62
Paris
27:11
1
73 - 63
Strasbourg IG
27:54
1
73 - 64
Strasbourg IG
27:54
2
75 - 64
Paris
28:12
3
78 - 64
Paris
29:29
1
78 - 65
Strasbourg IG
29:55
3
81 - 65
Paris
29:59
Quý 4
34 : 19
3
84 - 65
Paris
30:13
2
86 - 65
Paris
31:06
1
87 - 65
Paris
31:06
2
87 - 67
Strasbourg IG
31:15
3
87 - 70
Strasbourg IG
32:15
1
88 - 70
Paris
32:28
1
89 - 70
Paris
32:28
3
89 - 73
Strasbourg IG
34:06
3
92 - 73
Paris
34:38
2
92 - 75
Strasbourg IG
35:23
1
93 - 75
Paris
35:35
1
94 - 75
Paris
35:35
2
94 - 77
Strasbourg IG
35:53
1
95 - 77
Paris
36:08
1
96 - 77
Paris
36:08
1
96 - 78
Strasbourg IG
36:10
1
97 - 78
Paris
36:30
1
98 - 78
Paris
36:30
2
100 - 78
Paris
37:12
2
100 - 80
Strasbourg IG
37:24
1
101 - 80
Paris
37:45
1
102 - 80
Paris
37:45
1
103 - 80
Paris
37:46
2
103 - 82
Strasbourg IG
37:54
2
105 - 82
Paris
38:14
2
105 - 84
Strasbourg IG
38:26
3
108 - 84
Paris
38:44
2
110 - 84
Paris
38:55
2
112 - 84
Paris
39:20
3
115 - 84
Paris
39:47
Tải thêm
Paris PAR

Số liệu thống kê

Strasbourg IG SIG
  • 16/33 (48.5%)
  • 3 con trỏ
  • 10/29 (34.5%)
  • 24/37 (64.9%)
  • 2 con trỏ
  • 23/48 (47.9%)
  • 19/20 (95%)
  • Ném miễn phí
  • 8/15 (53%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Wallace, Tyrone
G
DIM 31
REB 3
HT 3
PHT 25:00
Kính 31
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 25:00
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/17 (65%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Keene, Marcus
G
DIM 21
REB -
HT 4
PHT 31:00
Kính 21
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 31:00
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Toupane, Axel
F
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 24:00
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Begarin, Juhann
F
DIM 16
REB 7
HT 5
PHT 24:00
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Kurucs, Rodions
F
DIM 13
REB 8
HT 4
PHT 33:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí -
Phút 33:00
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Paris
Paris
Strasbourg IG
Strasbourg IG
Paris PAR

Bắt đầu

Strasbourg IG SIG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 174
  • GP
  • 174
  • 92
  • SP
  • 82
TTG 18/11/24 02:00
Paris Paris
  • 22
  • 31
  • 24
  • 29
106
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 16
  • 16
  • 21
  • 21
74
TTG 28/01/24 01:30
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 27
  • 14
  • 25
  • 23
89
Paris Paris
  • 12
  • 29
  • 21
  • 24
86
TTG 24/12/23 02:00
Paris Paris
  • 18
  • 21
  • 21
  • 18
78
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 11
  • 20
  • 16
  • 20
67
TTG 12/03/23 02:00
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 19
  • 26
  • 26
  • 25
96
Paris Paris
  • 23
  • 22
  • 20
  • 11
76
TTG 16/01/23 00:00
Paris Paris
  • 29
  • 26
  • 26
  • 34
115
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 22
  • 20
  • 23
  • 19
84
Paris PAR

Bảng xếp hạng

Strasbourg IG SIG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 26 8 3035:2755
2 34 23 11 2920:2812
3 34 22 11 2926:2627
4 34 21 13 2943:2861
5 34 19 15 2914:2866
6 34 19 15 3005:2855
7 34 18 16 2790:2807
8 34 17 17 2796:2789
9 34 16 18 2984:3059
10 34 16 18 2695:2757
11 34 15 19 3111:3097
12 34 15 19 2705:2704
13 34 14 20 2709:2839
14 34 14 20 2789:2856
15 34 14 20 2656:2787
16 34 14 20 2805:2952
17 34 12 22 2673:2820
18 34 10 24 2594:2807

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2023, 00:00
Sân vận động:
Halle Georges Carpentier, Paris, Pháp
Dung tích:
4746