Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perlas Vilkaviskio vs Suduva-Mantinga Marijampole 23/03/2024

1
2
3
4
T
Perlas Vilkaviskio
15
16
12
26
69
Suduva-Mantinga Marijampole
16
14
19
27
76

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Perlas Vilkaviskiot rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Suduva-Mantinga Marijampole trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perlas Vilkaviskio
Perlas Vilkaviskio
Suduva-Mantinga Marijampole
Suduva-Mantinga Marijampole
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 69
  • SP
  • 74
TTG 09/11/24 22:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 23
  • 13
  • 17
  • 19
72
Perlas Vilkaviskio Perlas Vilkaviskio
  • 21
  • 15
  • 14
  • 16
66
TTG 23/03/24 22:00
Perlas Vilkaviskio Perlas Vilkaviskio
  • 15
  • 16
  • 12
  • 26
69
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 16
  • 14
  • 19
  • 27
76
TC 22/03/24 00:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 15
  • 21
  • 24
  • 13
78
Perlas Vilkaviskio Perlas Vilkaviskio
  • 24
  • 21
  • 20
  • 8
84
TTG 17/03/24 22:00
Perlas Vilkaviskio Perlas Vilkaviskio
  • 16
  • 21
  • 5
  • 20
62
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 24
  • 17
  • 12
  • 15
68
TTG 15/03/24 00:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 26
  • 20
  • 18
  • 13
77
Perlas Vilkaviskio Perlas Vilkaviskio
  • 14
  • 20
  • 12
  • 19
65
Perlas Vilkaviskio VIL

Bảng xếp hạng

Suduva-Mantinga Marijampole SUD
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 38 32 6 3101:2740
2 38 30 8 3157:2756
3 38 29 9 3188:2808
4 38 19 19 3075:3073
5 38 18 20 3246:3270
6 38 18 20 3011:3104
7 38 16 22 2814:2814
# Hình thức NKL TCDC T Đ TD
1 26 23 3 2284:1900
2 26 22 4 2179:1871
3 26 21 5 2133:1874
4 26 14 12 2081:2057
5 26 14 12 2243:2173
6 26 13 13 2115:2191
7 26 13 13 1962:1904
8 26 13 13 1947:1982
9 26 12 14 2010:2193
10 26 10 16 1973:2043
11 26 9 17 2009:2141
12 26 8 18 2130:2337
13 26 6 20 1993:2156
14 26 4 22 1967:2204

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2024, 22:00