Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Wildcats vs Sydney Kings 25/10/2024

1
2
3
4
T
Perth Wildcats
21
20
24
22
87
Sydney Kings
21
23
16
24
84
Perth Wildcats PER

Chi tiết trận đấu

Sydney Kings SYD
Quý 1
21 : 21
1
0 - 1
Sydney Kings
0:24
2
2 - 1
Perth Wildcats
0:42
1
3 - 1
Perth Wildcats
2:05
1
4 - 1
Perth Wildcats
2:05
2
4 - 3
Sydney Kings
2:13
2
6 - 3
Perth Wildcats
2:40
2
6 - 5
Sydney Kings
2:47
1
7 - 5
Perth Wildcats
3:03
1
8 - 5
Perth Wildcats
3:03
2
8 - 7
Sydney Kings
3:11
1
9 - 7
Perth Wildcats
3:49
1
10 - 7
Perth Wildcats
3:49
2
12 - 7
Perth Wildcats
5:10
2
14 - 7
Perth Wildcats
5:39
2
14 - 9
Sydney Kings
6:29
2
16 - 9
Perth Wildcats
6:45
3
16 - 12
Sydney Kings
7:00
1
16 - 13
Sydney Kings
7:45
2
16 - 15
Sydney Kings
8:00
1
16 - 16
Sydney Kings
8:06
2
16 - 18
Sydney Kings
8:32
3
19 - 18
Perth Wildcats
9:06
2
21 - 18
Perth Wildcats
9:25
3
21 - 21
Sydney Kings
9:43
Quý 2
20 : 23
2
23 - 21
Perth Wildcats
10:23
2
23 - 23
Sydney Kings
10:39
2
23 - 25
Sydney Kings
11:21
1
24 - 25
Perth Wildcats
11:51
1
25 - 25
Perth Wildcats
11:51
2
27 - 25
Perth Wildcats
12:32
2
27 - 27
Sydney Kings
12:37
3
30 - 27
Perth Wildcats
14:08
2
30 - 29
Sydney Kings
14:50
2
30 - 31
Sydney Kings
15:19
2
32 - 31
Perth Wildcats
15:39
2
32 - 33
Sydney Kings
16:02
3
32 - 36
Sydney Kings
17:00
2
32 - 38
Sydney Kings
17:34
2
32 - 40
Sydney Kings
18:03
1
32 - 41
Sydney Kings
18:13
2
34 - 41
Perth Wildcats
18:27
2
36 - 41
Perth Wildcats
18:57
1
37 - 41
Perth Wildcats
18:57
3
37 - 44
Sydney Kings
19:07
2
39 - 44
Perth Wildcats
19:24
2
41 - 44
Perth Wildcats
19:56
Quý 3
24 : 16
2
43 - 44
Perth Wildcats
20:05
1
44 - 44
Perth Wildcats
20:13
2
46 - 44
Perth Wildcats
20:32
3
49 - 44
Perth Wildcats
21:02
1
49 - 45
Sydney Kings
21:44
2
51 - 45
Perth Wildcats
23:55
2
51 - 47
Sydney Kings
24:13
2
53 - 47
Perth Wildcats
24:30
3
53 - 50
Sydney Kings
25:09
2
55 - 50
Perth Wildcats
25:13
2
55 - 52
Sydney Kings
25:50
3
58 - 52
Perth Wildcats
26:05
1
59 - 52
Perth Wildcats
27:14
2
61 - 52
Perth Wildcats
27:49
3
61 - 55
Sydney Kings
27:55
3
61 - 58
Sydney Kings
28:27
2
63 - 58
Perth Wildcats
28:52
2
63 - 60
Sydney Kings
29:17
1
64 - 60
Perth Wildcats
29:46
1
65 - 60
Perth Wildcats
29:46
Quý 4
22 : 24
2
65 - 62
Sydney Kings
30:58
2
67 - 62
Perth Wildcats
31:30
3
67 - 65
Sydney Kings
31:50
2
69 - 65
Perth Wildcats
32:10
1
69 - 66
Sydney Kings
32:26
1
70 - 66
Perth Wildcats
32:35
1
71 - 66
Perth Wildcats
32:35
1
71 - 67
Sydney Kings
33:35
1
71 - 68
Sydney Kings
33:35
1
72 - 68
Perth Wildcats
33:49
1
73 - 68
Perth Wildcats
33:49
1
73 - 69
Sydney Kings
34:08
1
73 - 70
Sydney Kings
34:08
1
74 - 70
Perth Wildcats
34:29
1
75 - 70
Perth Wildcats
34:29
1
75 - 71
Sydney Kings
34:40
3
78 - 71
Perth Wildcats
35:04
3
78 - 74
Sydney Kings
36:05
2
78 - 76
Sydney Kings
37:31
2
80 - 76
Perth Wildcats
37:46
2
80 - 78
Sydney Kings
38:07
3
80 - 81
Sydney Kings
38:38
2
82 - 81
Perth Wildcats
38:57
1
83 - 81
Perth Wildcats
39:06
1
84 - 81
Perth Wildcats
39:44
1
85 - 81
Perth Wildcats
39:44
3
85 - 84
Sydney Kings
39:49
1
86 - 84
Perth Wildcats
39:57
1
87 - 84
Perth Wildcats
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Perth Wildcats trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.45
Perth Wildcats PER

Số liệu thống kê

Sydney Kings SYD
  • 5/33 (15.2%)
  • 3 con trỏ
  • 11/31 (35.5%)
  • 24/46 (52.2%)
  • 2 con trỏ
  • 20/32 (62.5%)
  • 24/31 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 11/18 (61%)
  • 56
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 27
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Pinder, Keanu
F
DIM 34
REB 4
HT -
PHT 30:36
Kính 34
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 11/13 (85%)
Phút 30:36
Hai con trỏ 10/15 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/18 (61%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Cooks, Xavier
F
DIM 22
REB 11
HT 6
PHT 30:33
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/8 (50%)
Phút 30:33
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Oliver, Cameron
F
DIM 17
REB 9
HT 2
PHT 23:30
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 23:30
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Noi, Kouat
F
DIM 15
REB -
HT -
PHT 14:10
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí -
Phút 14:10
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Almansa, Izan
F
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 23:39
Kính 14
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 23:39
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Sydney Kings
Sydney Kings
Perth Wildcats PER

Bắt đầu

Sydney Kings SYD
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 193
  • GP
  • 193
  • 99
  • SP
  • 94
TTG 02/02/25 11:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 21
  • 27
  • 26
  • 23
97
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 32
  • 24
  • 29
  • 19
104
TTG 25/10/24 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 21
  • 20
  • 24
  • 22
87
Sydney Kings Sydney Kings
  • 21
  • 23
  • 16
  • 24
84
TTG 27/09/24 19:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 11
  • 29
  • 18
  • 29
87
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 16
  • 24
  • 21
88
TTG 21/01/24 11:00
Sydney Kings Sydney Kings
  • 20
  • 37
  • 21
  • 20
98
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 34
  • 24
  • 22
  • 24
104
TTG 01/12/23 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 23
  • 27
  • 33
  • 31
114
Sydney Kings Sydney Kings
  • 26
  • 31
  • 26
  • 22
105
Perth Wildcats PER

Bảng xếp hạng

Sydney Kings SYD
# Đội TCDC T Đ TD
1 29 20 9 2941:2645
2 29 19 10 2771:2652
3 29 18 11 2903:2811
4 29 16 13 2787:2656
5 29 16 13 2630:2557
6 29 13 16 2736:2796
7 29 13 16 2435:2553
8 29 12 17 2678:2838
9 29 10 19 2485:2650
10 29 8 21 2561:2769

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 18:30
Sân vận động:
RAC Arena, Perth, Úc
Dung tích:
10500