Tofas/ vs Petkim Spor Aliaga 25/12/2022
- 25/12/22 23:00
-
- 78 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Tofas/
15
16
18
29
78
Petkim Spor Aliaga
20
17
18
10
65
Quý 1
15
:
20
2
2 - 0
Tofas/
0:18
1
2 - 1
Petkim Spor Aliaga
1:13
2
2 - 3
Petkim Spor Aliaga
1:58
2
4 - 3
Tofas/
3:17
2
6 - 3
Tofas/
3:43
3
6 - 6
Petkim Spor Aliaga
4:03
2
6 - 8
Petkim Spor Aliaga
4:24
3
9 - 8
Tofas/
4:55
2
11 - 8
Tofas/
5:24
2
13 - 8
Tofas/
6:11
2
13 - 10
Petkim Spor Aliaga
6:30
2
13 - 12
Petkim Spor Aliaga
7:03
2
13 - 14
Petkim Spor Aliaga
7:44
2
15 - 14
Tofas/
8:08
3
15 - 17
Petkim Spor Aliaga
8:24
3
15 - 20
Petkim Spor Aliaga
9:12
Quý 2
16
:
17
2
17 - 20
Tofas/
10:21
1
17 - 21
Petkim Spor Aliaga
10:38
1
17 - 22
Petkim Spor Aliaga
10:38
2
19 - 22
Tofas/
11:16
2
21 - 22
Tofas/
11:47
2
21 - 24
Petkim Spor Aliaga
12:00
3
21 - 27
Petkim Spor Aliaga
13:33
2
21 - 29
Petkim Spor Aliaga
14:22
3
24 - 29
Tofas/
14:48
2
26 - 29
Tofas/
15:51
2
26 - 31
Petkim Spor Aliaga
16:36
2
28 - 31
Tofas/
17:04
2
28 - 33
Petkim Spor Aliaga
17:25
2
28 - 35
Petkim Spor Aliaga
18:03
2
28 - 37
Petkim Spor Aliaga
18:45
3
31 - 37
Tofas/
19:04
Quý 3
18
:
18
2
33 - 37
Tofas/
20:19
3
33 - 40
Petkim Spor Aliaga
20:38
3
36 - 40
Tofas/
21:07
2
36 - 42
Petkim Spor Aliaga
21:25
2
38 - 42
Tofas/
21:48
2
38 - 44
Petkim Spor Aliaga
22:09
3
38 - 47
Petkim Spor Aliaga
22:58
1
38 - 48
Petkim Spor Aliaga
25:29
1
38 - 49
Petkim Spor Aliaga
25:29
2
40 - 49
Tofas/
25:51
2
42 - 49
Tofas/
26:30
3
42 - 52
Petkim Spor Aliaga
27:08
2
44 - 52
Tofas/
27:37
2
46 - 52
Tofas/
28:03
1
46 - 53
Petkim Spor Aliaga
28:22
3
49 - 53
Tofas/
28:49
2
49 - 55
Petkim Spor Aliaga
29:15
Quý 4
29
:
10
2
51 - 55
Tofas/
30:41
2
53 - 55
Tofas/
32:03
2
53 - 57
Petkim Spor Aliaga
32:30
3
56 - 57
Tofas/
32:47
2
58 - 57
Tofas/
33:11
2
60 - 57
Tofas/
33:26
1
60 - 58
Petkim Spor Aliaga
34:16
1
60 - 59
Petkim Spor Aliaga
34:16
2
62 - 59
Tofas/
35:56
1
63 - 59
Tofas/
36:21
1
64 - 59
Tofas/
36:21
3
67 - 59
Tofas/
36:40
1
68 - 59
Tofas/
37:04
1
69 - 59
Tofas/
37:04
2
69 - 61
Petkim Spor Aliaga
37:16
2
71 - 61
Tofas/
37:39
2
71 - 63
Petkim Spor Aliaga
38:07
3
74 - 63
Tofas/
38:27
2
74 - 65
Petkim Spor Aliaga
39:01
1
75 - 65
Tofas/
39:07
1
76 - 65
Tofas/
39:07
2
78 - 65
Tofas/
39:38
Tải thêm
- 8/19 (42.1%)
- 3 con trỏ
- 7/25 (28%)
- 24/38 (63.2%)
- 2 con trỏ
- 18/33 (54.5%)
- 6/8 (75%)
- Ném miễn phí
- 8/15 (53%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 7
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Gray, Rob
G
DIM
22
REB
2
HT
3
PHT
35:07
Kính
22
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:07
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Milaknis, Arturas
G
DIM
16
REB
2
HT
3
PHT
29:35
Kính
16
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:35
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Prewitt, Omar
F
DIM
14
REB
5
HT
4
PHT
31:52
Kính
14
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:52
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Simmons, Jeremy
C
DIM
14
REB
5
HT
1
PHT
31:29
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
31:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ulusoy, Ismail Cem
G
DIM
13
REB
4
HT
4
PHT
35:53
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
35:53
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 178
- GP
- 178
- 92
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
17/11/24
20:30
Tofas/
- 28
- 21
- 26
- 32
- 22
- 22
- 24
- 31
TTG
11/02/24
23:00
Tofas/
- 21
- 24
- 21
- 18
- 28
- 10
- 16
- 17
TC
28/10/23
20:30
Petkim Spor Aliaga
- 23
- 12
- 34
- 24
- 24
- 28
- 23
- 18
TTG
29/04/23
18:00
Petkim Spor Aliaga
- 20
- 19
- 18
- 28
- 18
- 15
- 28
- 34
TTG
25/12/22
23:00
Tofas/
- 15
- 16
- 18
- 29
- 20
- 17
- 18
- 10
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |