Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tofas/ vs Petkim Spor Aliaga 25/12/2022

1
2
3
4
T
Tofas/
15
16
18
29
78
Petkim Spor Aliaga
20
17
18
10
65
Tofas/ TOF

Chi tiết trận đấu

Petkim Spor Aliaga PTK
Quý 1
15 : 20
2
2 - 0
Tofas/
0:18
1
2 - 1
Petkim Spor Aliaga
1:13
2
2 - 3
Petkim Spor Aliaga
1:58
2
4 - 3
Tofas/
3:17
2
6 - 3
Tofas/
3:43
3
6 - 6
Petkim Spor Aliaga
4:03
2
6 - 8
Petkim Spor Aliaga
4:24
3
9 - 8
Tofas/
4:55
2
11 - 8
Tofas/
5:24
2
13 - 8
Tofas/
6:11
2
13 - 10
Petkim Spor Aliaga
6:30
2
13 - 12
Petkim Spor Aliaga
7:03
2
13 - 14
Petkim Spor Aliaga
7:44
2
15 - 14
Tofas/
8:08
3
15 - 17
Petkim Spor Aliaga
8:24
3
15 - 20
Petkim Spor Aliaga
9:12
Quý 2
16 : 17
2
17 - 20
Tofas/
10:21
1
17 - 21
Petkim Spor Aliaga
10:38
1
17 - 22
Petkim Spor Aliaga
10:38
2
19 - 22
Tofas/
11:16
2
21 - 22
Tofas/
11:47
2
21 - 24
Petkim Spor Aliaga
12:00
3
21 - 27
Petkim Spor Aliaga
13:33
2
21 - 29
Petkim Spor Aliaga
14:22
3
24 - 29
Tofas/
14:48
2
26 - 29
Tofas/
15:51
2
26 - 31
Petkim Spor Aliaga
16:36
2
28 - 31
Tofas/
17:04
2
28 - 33
Petkim Spor Aliaga
17:25
2
28 - 35
Petkim Spor Aliaga
18:03
2
28 - 37
Petkim Spor Aliaga
18:45
3
31 - 37
Tofas/
19:04
Quý 3
18 : 18
2
33 - 37
Tofas/
20:19
3
33 - 40
Petkim Spor Aliaga
20:38
3
36 - 40
Tofas/
21:07
2
36 - 42
Petkim Spor Aliaga
21:25
2
38 - 42
Tofas/
21:48
2
38 - 44
Petkim Spor Aliaga
22:09
3
38 - 47
Petkim Spor Aliaga
22:58
1
38 - 48
Petkim Spor Aliaga
25:29
1
38 - 49
Petkim Spor Aliaga
25:29
2
40 - 49
Tofas/
25:51
2
42 - 49
Tofas/
26:30
3
42 - 52
Petkim Spor Aliaga
27:08
2
44 - 52
Tofas/
27:37
2
46 - 52
Tofas/
28:03
1
46 - 53
Petkim Spor Aliaga
28:22
3
49 - 53
Tofas/
28:49
2
49 - 55
Petkim Spor Aliaga
29:15
Quý 4
29 : 10
2
51 - 55
Tofas/
30:41
2
53 - 55
Tofas/
32:03
2
53 - 57
Petkim Spor Aliaga
32:30
3
56 - 57
Tofas/
32:47
2
58 - 57
Tofas/
33:11
2
60 - 57
Tofas/
33:26
1
60 - 58
Petkim Spor Aliaga
34:16
1
60 - 59
Petkim Spor Aliaga
34:16
2
62 - 59
Tofas/
35:56
1
63 - 59
Tofas/
36:21
1
64 - 59
Tofas/
36:21
3
67 - 59
Tofas/
36:40
1
68 - 59
Tofas/
37:04
1
69 - 59
Tofas/
37:04
2
69 - 61
Petkim Spor Aliaga
37:16
2
71 - 61
Tofas/
37:39
2
71 - 63
Petkim Spor Aliaga
38:07
3
74 - 63
Tofas/
38:27
2
74 - 65
Petkim Spor Aliaga
39:01
1
75 - 65
Tofas/
39:07
1
76 - 65
Tofas/
39:07
2
78 - 65
Tofas/
39:38
Tải thêm
Tofas/ TOF

Số liệu thống kê

Petkim Spor Aliaga PTK
  • 8/19 (42.1%)
  • 3 con trỏ
  • 7/25 (28%)
  • 24/38 (63.2%)
  • 2 con trỏ
  • 18/33 (54.5%)
  • 6/8 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 8/15 (53%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Gray, Rob
G
DIM 22
REB 2
HT 3
PHT 35:07
Kính 22
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:07
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Milaknis, Arturas
G
DIM 16
REB 2
HT 3
PHT 29:35
Kính 16
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:35
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Prewitt, Omar
F
DIM 14
REB 5
HT 4
PHT 31:52
Kính 14
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 31:52
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Simmons, Jeremy
C
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 31:29
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 31:29
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ulusoy, Ismail Cem
G
DIM 13
REB 4
HT 4
PHT 35:53
Kính 13
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 35:53
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tofas/
Tofas/
Petkim Spor Aliaga
Petkim Spor Aliaga
Tofas/ TOF

Bắt đầu

Petkim Spor Aliaga PTK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 178
  • GP
  • 178
  • 92
  • SP
  • 85
TTG 17/11/24 20:30
Tofas/ Tofas/
  • 28
  • 21
  • 26
  • 32
107
Petkim Spor Aliaga Petkim Spor Aliaga
  • 22
  • 22
  • 24
  • 31
99
TTG 11/02/24 23:00
Tofas/ Tofas/
  • 21
  • 24
  • 21
  • 18
84
Petkim Spor Aliaga Petkim Spor Aliaga
  • 28
  • 10
  • 16
  • 17
71
TC 28/10/23 20:30
Petkim Spor Aliaga Petkim Spor Aliaga
  • 23
  • 12
  • 34
  • 24
107
Tofas/ Tofas/
  • 24
  • 28
  • 23
  • 18
100
TTG 29/04/23 18:00
Petkim Spor Aliaga Petkim Spor Aliaga
  • 20
  • 19
  • 18
  • 28
85
Tofas/ Tofas/
  • 18
  • 15
  • 28
  • 34
95
TTG 25/12/22 23:00
Tofas/ Tofas/
  • 15
  • 16
  • 18
  • 29
78
Petkim Spor Aliaga Petkim Spor Aliaga
  • 20
  • 17
  • 18
  • 10
65
Tofas/ TOF

Bảng xếp hạng

Petkim Spor Aliaga PTK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2631:2331 55
2 30 24 6 2596:2344 54
3 30 22 8 2653:2395 52
4 30 21 9 2676:2571 51
5 30 17 13 2507:2460 47
6 30 15 15 2487:2547 45
7 30 15 15 2487:2454 45
8 30 14 16 2422:2441 44
9 30 13 17 2324:2384 43
10 30 13 17 2394:2482 43
11 30 12 18 2345:2491 42
12 30 12 18 2375:2542 42
13 30 11 19 2385:2545 41
14 30 10 20 2457:2477 40
15 30 9 21 2297:2420 39
16 30 7 23 2375:2527 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Hai 2022, 23:00
Sân vận động:
Tofas Nilufer Spor Salonu, Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
7500