Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Virtus Bologna (Nữ) vs Famila Schio (Nữ) 30/04/2023

1
2
3
4
T
Virtus Bologna (Nữ)
23
17
24
20
84
Famila Schio (Nữ)
27
15
22
22
86

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Virtus Bologna (Nữ)
Virtus Bologna (Nữ)
Famila Schio (Nữ)
Famila Schio (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 74
  • SP
  • 76
TTG 12/03/24 03:00
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 20
  • 6
61
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 12
  • 15
71
TTG 28/12/23 03:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 15
  • 32
  • 14
  • 15
76
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 30
  • 14
  • 15
  • 20
79
TTG 24/09/23 00:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 19
  • 13
  • 19
  • 14
65
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 17
  • 17
70
TTG 03/05/23 02:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 23
  • 23
  • 16
  • 22
84
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 19
  • 22
  • 19
  • 19
79
TTG 30/04/23 02:30
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 24
  • 20
84
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 22
  • 22
86
Virtus Bologna (Nữ) VIR

Bảng xếp hạng

Famila Schio (Nữ) SCH
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2023, 02:30