Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre vs Pistoia 11/02/2024

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre
27
24
27
18
96
Pistoia
12
10
21
26
69
Reyer Venezia Mestre REV

Chi tiết trận đấu

Pistoia PIB
Quý 1
27 : 12
2
2 - 0
Reyer Venezia Mestre
0:05
2
2 - 2
Pistoia
0:27
3
5 - 2
Reyer Venezia Mestre
1:42
2
7 - 2
Reyer Venezia Mestre
2:01
2
7 - 4
Pistoia
2:24
1
8 - 4
Reyer Venezia Mestre
2:50
2
10 - 4
Reyer Venezia Mestre
3:05
2
10 - 6
Pistoia
3:21
2
12 - 6
Reyer Venezia Mestre
4:01
1
13 - 6
Reyer Venezia Mestre
4:09
2
13 - 8
Pistoia
4:28
2
15 - 8
Reyer Venezia Mestre
5:19
2
17 - 8
Reyer Venezia Mestre
6:17
1
17 - 9
Pistoia
6:56
2
19 - 9
Reyer Venezia Mestre
7:18
1
20 - 9
Reyer Venezia Mestre
7:25
2
22 - 9
Reyer Venezia Mestre
8:59
1
23 - 9
Reyer Venezia Mestre
9:01
2
25 - 9
Reyer Venezia Mestre
9:16
3
25 - 12
Pistoia
9:42
1
26 - 12
Reyer Venezia Mestre
9:59
1
27 - 12
Reyer Venezia Mestre
9:59
Quý 2
24 : 10
3
30 - 12
Reyer Venezia Mestre
10:29
2
32 - 12
Reyer Venezia Mestre
11:32
2
34 - 12
Reyer Venezia Mestre
12:09
3
37 - 12
Reyer Venezia Mestre
13:02
3
37 - 15
Pistoia
13:26
2
39 - 15
Reyer Venezia Mestre
13:46
2
39 - 17
Pistoia
13:56
1
39 - 18
Pistoia
14:02
2
39 - 20
Pistoia
14:22
2
41 - 20
Reyer Venezia Mestre
15:47
3
44 - 20
Reyer Venezia Mestre
16:10
1
45 - 20
Reyer Venezia Mestre
16:19
2
47 - 20
Reyer Venezia Mestre
16:52
2
47 - 22
Pistoia
18:15
1
48 - 22
Reyer Venezia Mestre
19:01
3
51 - 22
Reyer Venezia Mestre
19:48
Quý 3
27 : 21
2
53 - 22
Reyer Venezia Mestre
20:28
3
53 - 25
Pistoia
20:56
3
56 - 25
Reyer Venezia Mestre
21:11
2
56 - 27
Pistoia
21:32
2
58 - 27
Reyer Venezia Mestre
21:41
2
60 - 27
Reyer Venezia Mestre
22:27
1
61 - 27
Reyer Venezia Mestre
22:36
2
63 - 27
Reyer Venezia Mestre
23:12
3
66 - 27
Reyer Venezia Mestre
23:55
3
66 - 30
Pistoia
24:12
2
66 - 32
Pistoia
24:56
3
69 - 32
Reyer Venezia Mestre
25:38
1
69 - 33
Pistoia
26:12
2
71 - 33
Reyer Venezia Mestre
26:30
2
71 - 35
Pistoia
26:45
2
73 - 35
Reyer Venezia Mestre
27:07
3
73 - 38
Pistoia
27:26
2
73 - 40
Pistoia
28:46
2
75 - 40
Reyer Venezia Mestre
28:51
3
75 - 43
Pistoia
29:12
3
78 - 43
Reyer Venezia Mestre
29:56
Quý 4
18 : 26
2
80 - 43
Reyer Venezia Mestre
30:07
1
81 - 43
Reyer Venezia Mestre
30:20
2
81 - 45
Pistoia
31:08
2
83 - 45
Reyer Venezia Mestre
31:56
1
83 - 46
Pistoia
32:15
2
85 - 46
Reyer Venezia Mestre
32:20
3
85 - 49
Pistoia
32:36
2
85 - 51
Pistoia
32:55
2
85 - 53
Pistoia
33:24
2
85 - 55
Pistoia
34:06
3
85 - 58
Pistoia
34:35
3
88 - 58
Reyer Venezia Mestre
34:51
2
90 - 58
Reyer Venezia Mestre
35:27
2
90 - 60
Pistoia
35:39
3
90 - 63
Pistoia
37:04
3
90 - 66
Pistoia
37:51
2
92 - 66
Reyer Venezia Mestre
38:12
2
94 - 66
Reyer Venezia Mestre
38:45
3
94 - 69
Pistoia
39:14
2
96 - 69
Reyer Venezia Mestre
39:37
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Reyer Venezia Mestret rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Pistoia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.42
Reyer Venezia Mestre REV

Số liệu thống kê

Pistoia PIB
  • 10/22 (45.5%)
  • 3 con trỏ
  • 11/38 (28.9%)
  • 28/44 (63.6%)
  • 2 con trỏ
  • 16/34 (47.1%)
  • 10/12 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 4/7 (57%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Hawkins, Ryan
F
DIM 21
REB 7
HT 1
PHT 38:00
Kính 21
Ba con trỏ 7/13 (54%)
Ném miễn phí -
Phút 38:00
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tucker, Rayjon
G
DIM 20
REB 2
HT 1
PHT 17:00
Kính 20
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 17:00
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Heidegger, Max
G
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 23:00
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Wiltjer, Kyle
F
DIM 15
REB -
HT 1
PHT 12:00
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 12:00
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tessitori, Amedeo
C
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 21:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 21:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre
Reyer Venezia Mestre
Pistoia
Pistoia
Reyer Venezia Mestre REV

Bắt đầu

Pistoia PIB
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 87
  • SP
  • 74
TTG 20/10/24 23:30
Pistoia Pistoia
  • 18
  • 14
  • 17
  • 15
64
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 20
  • 14
  • 24
  • 19
77
TTG 16/09/24 00:45
Pistoia Pistoia
  • 12
  • 25
  • 23
  • 21
81
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 33
  • 22
  • 27
  • 17
99
TTG 15/02/24 03:45
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 19
  • 17
  • 25
  • 25
86
Pistoia Pistoia
  • 16
  • 18
  • 16
  • 21
71
TTG 11/02/24 23:30
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 27
  • 24
  • 27
  • 18
96
Pistoia Pistoia
  • 12
  • 10
  • 21
  • 26
69
TTG 05/11/23 23:00
Pistoia Pistoia
  • 25
  • 18
  • 22
  • 20
85
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 17
  • 19
  • 24
  • 17
77
Reyer Venezia Mestre REV

Bảng xếp hạng

Pistoia PIB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 22 8 2668:2305 44
2 30 22 8 2412:2235 44
3 30 21 9 2618:2353 42
4 30 19 11 2488:2356 38
5 30 16 14 2403:2406 32
6 30 15 15 2432:2514 30
7 30 15 15 2498:2557 30
8 30 14 16 2411:2378 28
9 30 14 16 2587:2613 28
10 30 14 16 2394:2482 28
11 30 12 18 2406:2389 24
12 30 12 18 2481:2626 24
13 30 12 18 2434:2545 24
14 30 12 18 2618:2702 24
15 30 10 20 2417:2626 20
16 30 10 20 2275:2455 20

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 23:30
Sân vận động:
Palasport Taliercio, Venedig, Ý
Dung tích:
3509