Ba Lan U20 vs Thổ Nhĩ Kỳ U20 02/08/2023
-
02/08/23
23:00
|
1/8 trận chung kết
-
- 63 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ba Lan U20
15
24
9
15
63
Thổ Nhĩ Kỳ U20
15
22
16
17
70
Quý 1
15
:
15
2
3 - 0
Ba Lan U20
2
3 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
3 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
3 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
3 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
8 - 9
Ba Lan U20
2
10 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
12 - 11
Ba Lan U20
2
12 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
15 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Quý 2
24
:
22
2
18 - 15
Ba Lan U20
2
19 - 17
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
22 - 17
Ba Lan U20
2
24 - 17
Ba Lan U20
2
24 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
26 - 19
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
29 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
29 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
29 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
29 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
32 - 29
Ba Lan U20
2
32 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
33 - 31
Ba Lan U20
2
35 - 31
Ba Lan U20
2
35 - 33
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
37 - 35
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
39 - 35
Ba Lan U20
2
39 - 37
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Quý 3
9
:
16
2
41 - 37
Ba Lan U20
2
44 - 37
Ba Lan U20
2
44 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
44 - 40
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
44 - 43
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
44 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
46 - 45
Ba Lan U20
2
48 - 45
Ba Lan U20
2
48 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
48 - 51
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
48 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Quý 4
15
:
17
2
50 - 56
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
52 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
52 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
54 - 61
Ba Lan U20
2
56 - 64
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
56 - 66
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
58 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
61 - 69
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
61 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
63 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 3 trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳ U20 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 117
- GP
- 117
- 55
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
07/07/24
18:00
Thổ Nhĩ Kỳ U20
- 9
- 24
- 24
- 16
- 10
- 9
- 6
- 27
TTG
02/08/23
23:00
Ba Lan U20
- 15
- 24
- 9
- 15
- 15
- 22
- 16
- 17
TTG
02/08/23
23:00
Ba Lan U20
- 15
- 24
- 9
- 15
- 15
- 22
- 16
- 17
TTG
18/07/21
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ U20
48
Ba Lan U20
49
TTG
18/07/21
23:00
Ba Lan U20
- 15
- 19
- 10
- 5
- 7
- 13
- 17
- 11
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 211:222 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 225:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 216:226 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 234:218 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:145 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 202:179 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 206:203 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 118:234 | 3 |