Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HydroTruck Radom vs Đại học Khoa học ứng dụng Opole 19/10/2023

1
2
3
4
T
HydroTruck Radom
31
29
26
14
100
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
8
25
24
26
83

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng HydroTruck Radom trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Khoa học ứng dụng Opole trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

1.71

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HydroTruck Radom
HydroTruck Radom
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 90
  • SP
  • 82
TTG 16/01/25 02:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 15
  • 25
  • 22
  • 19
81
HydroTruck Radom HydroTruck Radom
  • 22
  • 18
  • 13
  • 30
83
TTG 10/10/24 02:00
HydroTruck Radom HydroTruck Radom
  • 14
  • 19
  • 28
  • 26
87
Đại học Khoa học ứng dụng Opole Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 12
  • 26
  • 18
  • 20
76
TTG 01/02/24 03:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 21
  • 18
  • 32
  • 16
87
HydroTruck Radom HydroTruck Radom
  • 25
  • 18
  • 25
  • 30
98
TTG 19/10/23 02:00
HydroTruck Radom HydroTruck Radom
  • 31
  • 29
  • 26
  • 14
100
Đại học Khoa học ứng dụng Opole Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 8
  • 25
  • 24
  • 26
83
TTG 09/02/23 00:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole Đại học Khoa học ứng dụng Opole
  • 18
  • 31
  • 16
  • 19
84
HydroTruck Radom HydroTruck Radom
  • 24
  • 19
  • 19
  • 20
82
HydroTruck Radom RAD

Bảng xếp hạng

Đại học Khoa học ứng dụng Opole AZS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 26 8 2867:2612 60
2 34 25 9 2804:2441 59
3 34 25 9 3055:2974 59
4 34 23 11 2743:2465 57
5 34 23 11 2950:2778 57
6 34 22 12 2830:2568 56
7 34 21 13 2876:2786 55
8 34 19 15 2789:2764 53
9 34 19 15 2746:2769 53
10 34 18 16 2888:2741 52
11 34 16 18 2754:2775 50
12 34 14 20 2776:2914 48
13 34 13 21 2702:2808 47
14 34 11 23 2776:2891 45
15 34 10 24 2672:2878 44
16 34 8 26 2649:2992 42
17 34 7 27 2742:3126 41
18 34 6 28 2654:2991 40

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2023, 02:00