Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards vs Cá Voi Xanh Tứ Xuyên 02/04/2023
- 02/04/23 19:35
-
- 113 : 100
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
28
29
33
23
113
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
33
21
19
27
100
Quý 1
28
:
33
3
0 - 3
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
0:27
3
0 - 6
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
1:00
2
2 - 6
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
1:26
3
2 - 9
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
1:40
1
2 - 10
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
3:09
1
2 - 11
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
3:09
2
4 - 11
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
3:54
2
4 - 13
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
4:44
2
6 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
5:40
2
8 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
6:07
2
8 - 15
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
6:23
2
10 - 16
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
6:48
1
10 - 17
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
7:05
1
10 - 18
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
7:05
2
12 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
7:24
2
12 - 20
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
7:44
3
15 - 20
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
7:57
3
18 - 20
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
8:24
3
18 - 23
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
8:42
2
18 - 25
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
9:06
2
18 - 27
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
9:29
1
18 - 28
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
9:29
3
21 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
9:48
2
23 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
10:46
1
24 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
10:46
2
24 - 30
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
11:01
2
26 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
11:14
3
26 - 33
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
11:30
1
27 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
11:59
1
28 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
11:59
Quý 2
29
:
21
2
28 - 35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
12:24
1
29 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
12:50
1
30 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
12:50
2
32 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
13:21
2
32 - 37
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
13:36
2
34 - 37
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
13:55
3
37 - 37
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
14:40
3
37 - 40
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
15:28
2
37 - 42
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
15:55
2
37 - 44
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
16:26
3
37 - 47
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
16:54
3
40 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
17:16
3
43 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
18:06
2
45 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
18:39
3
48 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
19:13
2
48 - 49
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
19:31
1
48 - 50
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
20:27
2
50 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
20:45
2
52 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
21:48
2
52 - 52
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
22:04
2
54 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
22:29
3
57 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
23:41
2
57 - 54
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
23:59
Quý 3
33
:
19
2
57 - 56
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
24:35
3
60 - 56
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
25:51
2
60 - 58
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
26:13
1
60 - 59
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
26:13
3
63 - 59
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
26:24
2
63 - 61
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
26:45
3
66 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
27:03
3
69 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
27:43
3
69 - 64
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
28:05
1
70 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
28:46
1
71 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
28:46
3
74 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
29:38
2
74 - 66
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
30:23
3
77 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
30:35
3
80 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
31:19
2
82 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
31:41
3
85 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
32:39
1
86 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
33:39
1
87 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
33:39
1
87 - 67
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
34:27
1
87 - 68
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
34:27
1
88 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
34:42
3
88 - 71
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
34:58
2
90 - 71
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
35:14
2
90 - 73
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
35:59
Quý 4
23
:
27
1
91 - 73
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
36:12
1
92 - 73
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
36:12
2
92 - 75
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
36:24
1
92 - 76
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
37:06
1
92 - 77
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
37:06
2
94 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
37:17
3
94 - 80
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
37:34
3
97 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
38:01
1
97 - 81
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
38:38
1
97 - 82
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
38:38
2
99 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
39:50
1
99 - 83
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
40:19
2
99 - 85
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
40:28
2
101 - 85
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
40:44
2
103 - 85
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
41:25
1
104 - 85
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
41:25
2
104 - 87
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
42:08
3
107 - 87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
42:31
2
107 - 89
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
42:42
1
107 - 90
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
43:20
2
107 - 92
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
44:43
2
107 - 94
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
45:25
3
110 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
45:54
2
110 - 96
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
46:09
2
112 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
46:33
1
112 - 97
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
46:56
1
113 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
47:18
1
113 - 98
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
47:25
2
113 - 100
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
47:49
Tải thêm
- 19/43 (44.2%)
- 3 con trỏ
- 11/23 (47.8%)
- 21/46 (45.7%)
- 2 con trỏ
- 25/58 (43.1%)
- 14/18 (77%)
- Ném miễn phí
- 17/24 (70%)
- 55
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 14
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
German, Eugene
G
DIM
45
REB
16
HT
6
PHT
34:00
Kính
45
Ba con trỏ
7/19
(37%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
15/33
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Jiayo
F
DIM
33
REB
5
HT
1
PHT
31:00
Kính
33
Ba con trỏ
7/7
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/12
(92%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Veal, Marlain
G
DIM
23
REB
4
HT
5
PHT
21:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Crawford, Jordan
G
DIM
20
REB
7
HT
1
PHT
25:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zuo, Zhennian
F
DIM
13
REB
6
HT
-
PHT
30:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 201
- GP
- 201
- 108
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
01/01/25
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
- 39
- 26
- 27
- 34
- 23
- 28
- 25
- 32
TTG
21/09/24
20:00
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 22
- 18
- 27
- 25
- 18
- 22
- 28
- 31
TTG
06/04/24
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
- 19
- 25
- 25
- 18
- 13
- 15
- 14
- 28
TTG
03/11/23
19:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 26
- 19
- 29
- 23
- 35
- 28
- 27
- 25
TTG
02/04/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle/Xinjiang Flying Tigers/Liaoning Flying Leopards
- 28
- 29
- 33
- 23
- 33
- 21
- 19
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |