Qingdao Guoxin Haitian Eagle vs Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers 29/01/2024
- 29/01/24 19:35
-
- 84 : 110
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17
28
20
19
84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27
40
22
21
110
Quý 1
17
:
27
3
3 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:51
2
5 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:55
2
7 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:12
2
7 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
2:35
2
7 - 4
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:23
2
7 - 6
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:53
3
7 - 9
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:23
2
9 - 9
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:31
1
9 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:43
1
9 - 11
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:43
2
9 - 13
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:00
2
11 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:24
2
11 - 15
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:33
3
11 - 18
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:46
1
12 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:27
3
12 - 21
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
8:03
3
12 - 24
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:21
1
13 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:37
2
13 - 26
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
10:32
2
15 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:49
1
16 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:32
1
17 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:32
1
17 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:56
Quý 2
28
:
40
3
20 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:31
3
20 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:59
2
20 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:19
3
23 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:53
3
23 - 35
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:12
2
25 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:28
2
25 - 37
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:41
3
28 - 37
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:53
1
28 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:06
1
29 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:22
1
30 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:22
1
31 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:22
2
31 - 40
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:37
1
32 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:58
1
33 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:58
3
33 - 43
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:10
2
33 - 45
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:36
1
33 - 46
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:30
1
33 - 47
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:30
3
33 - 50
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:59
1
33 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:35
1
33 - 52
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:35
3
33 - 55
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:03
3
36 - 55
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:18
2
36 - 57
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:27
1
37 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:02
1
37 - 58
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:43
1
38 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:55
1
39 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:55
1
39 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:05
2
39 - 61
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:35
2
41 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:59
1
42 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:02
2
42 - 63
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:02
2
44 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:12
1
44 - 64
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:28
1
44 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:28
1
44 - 66
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:49
1
44 - 67
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:49
1
45 - 67
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:11
Quý 3
20
:
22
2
45 - 69
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:12
2
47 - 69
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:53
2
47 - 71
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:46
2
47 - 73
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:08
3
47 - 76
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:49
3
50 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:06
2
50 - 78
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
29:56
1
50 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
29:56
2
52 - 79
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:01
2
52 - 81
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:37
2
54 - 81
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:53
2
54 - 83
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:48
1
54 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:56
1
55 - 84
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:07
2
57 - 84
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:26
2
57 - 86
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:51
2
59 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:07
2
61 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:57
2
61 - 88
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:17
1
62 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:31
1
63 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:31
Quý 4
19
:
21
2
63 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:49
2
65 - 88
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:30
2
65 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:35
2
67 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:19
3
69 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:14
1
63 - 89
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:14
2
63 - 91
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:14
3
66 - 91
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:14
3
69 - 91
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:14
2
69 - 93
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:14
3
69 - 96
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:14
2
71 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:14
2
71 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:14
1
72 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:45
1
73 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:45
2
73 - 98
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:54
2
75 - 98
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:09
2
75 - 100
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:28
1
76 - 100
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:09
1
77 - 100
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:09
2
77 - 102
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
42:48
2
77 - 104
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:07
3
77 - 107
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:44
1
78 - 107
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:49
3
78 - 110
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
46:15
1
79 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:13
1
80 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:13
1
81 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:28
1
82 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:28
2
84 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:49
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Qingdao Guoxin Haitian Eagle trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/34 (17.6%)
- 3 con trỏ
- 13/28 (46.4%)
- 20/37 (54.1%)
- 2 con trỏ
- 27/55 (49.1%)
- 26/36 (72%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 53
- 12
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Abudushalamu Abudurexiti
F
DIM
27
REB
11
HT
5
PHT
31:00
Kính
27
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
9/19
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/23
(48%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Powell, Myles
G
DIM
21
REB
6
HT
4
PHT
27:00
Kính
21
Ba con trỏ
1/9
(11%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Tang, Caiyu
F
DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
18:00
Kính
16
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Li, Yanzhe
C
DIM
16
REB
14
HT
1
PHT
33:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
9
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Jiayo
F
DIM
14
REB
8
HT
2
PHT
38:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 191
- GP
- 191
- 88
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
22/09/24
16:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 25
- 21
- 24
- 27
- 17
- 22
- 16
- 17
TTG
05/02/24
20:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 16
- 17
- 40
- 44
- 19
- 24
- 23
- 32
TTG
29/01/24
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 17
- 28
- 20
- 19
- 27
- 40
- 22
- 21
TTG
01/12/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 26
- 23
- 27
- 28
- 29
- 26
- 15
- 18
TTG
31/10/23
20:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 30
- 35
- 21
- 17
- 20
- 25
- 16
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |