Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Club San Martin de Corrientes vs Regatas Corrientes 14/02/2024

1
2
3
4
T
Club San Martin de Corrientes
15
22
18
11
66
Regatas Corrientes
18
18
13
12
61

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Club San Martin de Corrientes trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Argentina. LNB

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Regatas Corrientes trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Club San Martin de Corrientes
Club San Martin de Corrientes
Regatas Corrientes
Regatas Corrientes
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 68
  • SP
  • 70
TTG 04/11/24 07:10
Regatas Corrientes Regatas Corrientes
  • 22
  • 17
  • 27
  • 17
83
Club San Martin de Corrientes Club San Martin de Corrientes
  • 21
  • 14
  • 15
  • 19
69
TTG 30/09/24 08:30
Regatas Corrientes Regatas Corrientes
  • 21
  • 14
  • 13
  • 23
71
Club San Martin de Corrientes Club San Martin de Corrientes
  • 14
  • 13
  • 15
  • 20
62
TTG 14/02/24 08:00
Club San Martin de Corrientes Club San Martin de Corrientes
  • 15
  • 22
  • 18
  • 11
66
Regatas Corrientes Regatas Corrientes
  • 18
  • 18
  • 13
  • 12
61
TTG 13/11/23 07:00
Regatas Corrientes Regatas Corrientes
  • 7
  • 18
  • 21
  • 15
61
Club San Martin de Corrientes Club San Martin de Corrientes
  • 25
  • 22
  • 21
  • 10
78
TTG 08/04/23 08:00
Regatas Corrientes Regatas Corrientes
  • 23
  • 12
  • 17
  • 23
75
Club San Martin de Corrientes Club San Martin de Corrientes
  • 16
  • 12
  • 23
  • 17
68
Club San Martin de Corrientes SMC

Bảng xếp hạng

Regatas Corrientes REG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 38 32 6 3259:2991 70
2 38 27 11 3070:2859 65
3 38 25 13 3181:2906 63
4 38 24 14 3097:2856 62
5 38 23 15 2887:2755 61
6 38 22 16 3164:3058 60
7 38 22 16 2871:2787 60
8 38 22 16 2999:2979 60
9 38 22 16 3231:3243 60
10 38 19 19 3046:3086 57
11 38 19 19 2945:2916 57
12 38 18 20 3001:3057 56
13 38 17 21 2960:3053 55
14 38 16 22 3088:3124 54
15 38 16 22 2733:2909 54
16 38 13 25 2977:3089 51
17 38 12 26 2992:3139 50
18 38 11 27 3044:3274 49
19 38 11 27 2805:3049 49
20 38 9 29 2967:3187 47

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2024, 08:00