Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) vs Roche Vendee (Nữ) 15/10/2023

1
2
3
4
T
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
26
19
15
27
87
Roche Vendee (Nữ)
16
14
17
15
62

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Roche Vendee (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Pháp. LFB. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Roche Vendee (Nữ)
Roche Vendee (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 82
  • SP
  • 63
TTG 24/11/24 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 27
  • 15
71
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 26
  • 14
  • 15
  • 27
82
TTG 03/02/24 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 13
  • 15
  • 19
  • 19
66
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 31
  • 18
  • 19
  • 23
91
TTG 15/10/23 23:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 26
  • 19
  • 15
  • 27
87
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 17
  • 15
62
TTG 02/04/23 01:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 22
  • 16
72
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 5
  • 12
  • 21
  • 21
59
TTG 19/01/23 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 14
  • 19
  • 10
  • 18
61
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 22
  • 21
81
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL

Bảng xếp hạng

Roche Vendee (Nữ) ROC
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười 2023, 23:00