Washington Wizards - Các pháp sư Washington vs Sacramento Kings 19/03/2023
- 19/03/23 08:00
-
- 118 : 132
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Washington Wizards - Các pháp sư Washington
33
27
32
26
118
Sacramento Kings
37
34
33
28
132
Quý 1
33
:
37
2
0 - 2
Murray, Keegan
0:18
2
2 - 2
Gafford, Daniel
0:34
2
2 - 4
Sabonis, Domantas
0:46
3
5 - 4
Kuzma, Kyle
1:00
2
5 - 6
Fox, De'Aaron
1:10
3
8 - 6
Kispert, Corey
1:33
2
10 - 6
Kispert, Corey
2:07
1
10 - 7
Sabonis, Domantas
2:26
2
10 - 9
Sabonis, Domantas
3:06
3
13 - 9
Avdija, Deni
3:28
2
13 - 11
Sabonis, Domantas
3:47
3
16 - 11
Kispert, Corey
3:59
3
19 - 11
Beal, Bradley
4:28
2
21 - 11
Gibson, Taj
5:05
2
21 - 13
Sabonis, Domantas
5:27
2
23 - 13
Morris, Monte
5:46
2
23 - 15
Murray, Keegan
6:15
1
24 - 15
Morris, Monte
6:40
1
25 - 15
Morris, Monte
6:40
2
25 - 17
Davis, Terence
7:15
2
27 - 17
Gibson, Taj
7:32
3
27 - 20
Murray, Keegan
7:54
3
27 - 23
Davis, Terence
8:25
3
27 - 26
Murray, Keegan
8:55
3
27 - 29
Davis, Terence
9:26
3
27 - 32
Davis, Terence
9:50
2
29 - 32
Davis, Jonathan
10:11
2
29 - 34
Sabonis, Domantas
11:15
2
31 - 34
Davis, Jonathan
11:32
3
31 - 37
Monk, Malik
11:50
2
33 - 37
Wright, Delon
11:59
Quý 2
27
:
34
2
35 - 37
Kuzma, Kyle
12:21
3
35 - 40
Monk, Malik
12:40
3
35 - 43
Davis, Terence
13:21
2
37 - 43
Kuzma, Kyle
14:05
2
37 - 45
Davis, Terence
14:11
2
39 - 45
Kuzma, Kyle
14:24
2
41 - 45
Gill, Anthony
14:47
2
41 - 47
Fox, De'Aaron
14:54
3
44 - 47
Kuzma, Kyle
15:20
2
44 - 49
Fox, De'Aaron
16:21
3
47 - 49
Kuzma, Kyle
16:39
2
47 - 51
Sabonis, Domantas
16:59
3
47 - 54
Mitchell, Davion
17:31
2
49 - 54
Kuzma, Kyle
17:47
2
51 - 54
Kuzma, Kyle
18:14
2
51 - 56
Sabonis, Domantas
18:27
3
51 - 59
Mitchell, Davion
19:02
2
51 - 61
Sabonis, Domantas
19:55
2
53 - 61
Gafford, Daniel
20:14
1
54 - 61
Gafford, Daniel
20:14
3
57 - 61
Morris, Monte
20:42
1
57 - 62
Edwards, Kessler
20:48
2
59 - 62
Beal, Bradley
21:04
3
59 - 65
Edwards, Kessler
21:15
2
59 - 67
Edwards, Kessler
21:54
1
59 - 68
Sabonis, Domantas
22:27
1
60 - 68
Kuzma, Kyle
23:13
3
60 - 71
Murray, Keegan
23:27
Quý 3
32
:
33
1
61 - 71
Gafford, Daniel
24:16
1
62 - 71
Gafford, Daniel
24:16
3
62 - 74
Barnes, Harrison
24:34
3
62 - 77
Murray, Keegan
24:57
2
64 - 77
Kispert, Corey
25:22
2
66 - 77
Beal, Bradley
26:40
2
66 - 79
Fox, De'Aaron
26:57
2
68 - 79
Kuzma, Kyle
27:18
2
68 - 81
Barnes, Harrison
27:24
1
68 - 82
Barnes, Harrison
27:24
2
70 - 82
Beal, Bradley
27:46
3
70 - 85
Edwards, Kessler
28:05
2
72 - 85
Beal, Bradley
28:32
2
74 - 85
Gibson, Taj
29:09
3
74 - 88
Barnes, Harrison
29:32
1
74 - 89
Sabonis, Domantas
30:13
1
74 - 90
Sabonis, Domantas
30:13
2
76 - 90
Beal, Bradley
30:30
1
76 - 91
Sabonis, Domantas
30:36
1
76 - 92
Sabonis, Domantas
30:36
3
79 - 92
Beal, Bradley
31:10
2
79 - 94
Sabonis, Domantas
31:31
3
79 - 97
Davis, Terence
32:09
1
80 - 97
Beal, Bradley
32:26
1
81 - 97
Beal, Bradley
32:26
1
82 - 97
Gill, Anthony
32:57
1
83 - 97
Gill, Anthony
32:57
2
83 - 99
Sabonis, Domantas
33:14
2
85 - 99
Beal, Bradley
33:38
2
85 - 101
Fox, De'Aaron
34:47
1
86 - 101
Kuzma, Kyle
35:21
1
87 - 101
Kuzma, Kyle
35:21
3
87 - 104
Monk, Malik
35:30
3
90 - 104
Kuzma, Kyle
35:50
1
91 - 104
Gill, Anthony
35:59
1
92 - 104
Gill, Anthony
35:59
Quý 4
26
:
28
2
92 - 106
Monk, Malik
36:18
3
95 - 106
Kispert, Corey
36:43
1
95 - 107
Barnes, Harrison
37:50
1
95 - 108
Barnes, Harrison
37:50
2
95 - 110
Fox, De'Aaron
38:17
2
97 - 110
Kuzma, Kyle
38:33
2
97 - 112
Metu, Chimezie
38:49
1
98 - 112
Wright, Delon
39:12
1
99 - 112
Wright, Delon
39:12
3
99 - 115
Monk, Malik
39:46
3
99 - 118
Monk, Malik
40:23
1
99 - 119
Sabonis, Domantas
41:10
1
99 - 120
Sabonis, Domantas
41:10
1
100 - 120
Kuzma, Kyle
41:37
1
101 - 120
Kuzma, Kyle
41:37
1
101 - 121
Sabonis, Domantas
41:53
1
101 - 122
Sabonis, Domantas
41:53
2
103 - 122
Kuzma, Kyle
42:11
3
103 - 125
Murray, Keegan
42:30
2
105 - 125
Goodwin, Jordan
44:13
3
105 - 128
Dellavedova, Matthew
44:48
1
106 - 128
Huff, Jay
45:04
1
107 - 128
Huff, Jay
45:04
3
110 - 128
Goodwin, Jordan
45:28
2
110 - 130
Dozier, PJ
46:03
2
112 - 130
Huff, Jay
46:17
1
113 - 130
Huff, Jay
46:17
1
114 - 130
Nunn, Kendrick
46:39
1
115 - 130
Nunn, Kendrick
46:39
2
115 - 132
Davis, Terence
47:16
3
118 - 132
Goodwin, Jordan
47:32
Tải thêm
- 13/36 (36.1%)
- 3 con trỏ
- 22/37 (59.5%)
- 28/55 (50.9%)
- 2 con trỏ
- 26/49 (53.1%)
- 23/27 (85%)
- Ném miễn phí
- 14/23 (60%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 12
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Kuzma, Kyle
F
DIM
33
REB
7
HT
3
PHT
31:33
Kính
33
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:33
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/23
(52%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Sabonis, Domantas
F-C
DIM
30
REB
9
HT
10
PHT
33:14
Kính
30
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
33:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/12
(83%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Terence
G
DIM
21
REB
7
HT
-
PHT
29:27
Kính
21
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:27
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Beal, Bradley
G
DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
32:09
Kính
20
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:09
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Murray, Keegan
F
DIM
19
REB
5
HT
2
PHT
35:07
Kính
19
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:07
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 222
- GP
- 222
- 111
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
19/07/24
07:00
Sacramento Kings
- 19
- 16
- 20
- 14
- 17
- 26
- 14
- 16
TTG
22/03/24
07:00
Washington Wizards - Các pháp sư Washington
- 35
- 21
- 28
- 25
- 27
- 27
- 22
- 26
TTG
19/12/23
11:00
Sacramento Kings
- 27
- 39
- 46
- 31
- 31
- 25
- 35
- 40
TTG
19/03/23
08:00
Washington Wizards - Các pháp sư Washington
- 33
- 27
- 32
- 26
- 37
- 34
- 33
- 28
TTG
24/12/22
11:00
Sacramento Kings
- 27
- 23
- 33
- 28
- 28
- 40
- 34
- 23
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |