Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Valencia 20/11/2023

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
15
21
26
21
83
Valencia
19
18
20
17
74
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Valencia VAL
Quý 1
15 : 19
2
0 - 2
Valencia
0:29
2
2 - 2
Saski Baskonia
0:50
1
3 - 2
Saski Baskonia
0:50
3
6 - 2
Saski Baskonia
1:22
2
6 - 4
Valencia
2:15
2
8 - 4
Saski Baskonia
2:38
1
8 - 5
Valencia
3:29
1
8 - 6
Valencia
3:29
2
8 - 8
Valencia
4:04
1
8 - 9
Valencia
4:38
1
8 - 10
Valencia
5:03
3
11 - 10
Saski Baskonia
6:17
1
11 - 11
Valencia
7:03
1
11 - 12
Valencia
7:03
2
13 - 12
Saski Baskonia
7:14
1
13 - 13
Valencia
8:18
1
13 - 14
Valencia
8:18
3
13 - 17
Valencia
8:18
1
13 - 18
Valencia
9:31
1
13 - 19
Valencia
9:31
2
15 - 19
Saski Baskonia
9:51
Quý 2
21 : 18
2
17 - 19
Saski Baskonia
10:41
3
17 - 22
Valencia
10:57
3
20 - 22
Saski Baskonia
11:34
2
22 - 22
Saski Baskonia
12:04
1
22 - 23
Valencia
12:29
1
22 - 24
Valencia
12:29
2
22 - 26
Valencia
13:20
2
24 - 26
Saski Baskonia
13:39
1
25 - 26
Saski Baskonia
13:39
3
25 - 29
Valencia
13:53
2
25 - 31
Valencia
14:41
2
27 - 31
Saski Baskonia
14:54
2
27 - 33
Valencia
15:11
2
27 - 35
Valencia
15:46
2
29 - 35
Saski Baskonia
16:38
2
29 - 37
Valencia
17:34
2
31 - 37
Saski Baskonia
17:46
1
32 - 37
Saski Baskonia
17:46
2
34 - 37
Saski Baskonia
18:22
1
35 - 37
Saski Baskonia
18:58
1
36 - 37
Saski Baskonia
18:58
Quý 3
26 : 20
3
39 - 37
Saski Baskonia
20:19
3
42 - 37
Saski Baskonia
20:42
2
44 - 37
Saski Baskonia
21:40
2
44 - 39
Valencia
22:05
1
45 - 39
Saski Baskonia
22:22
1
46 - 39
Saski Baskonia
22:22
2
46 - 41
Valencia
23:14
2
48 - 41
Saski Baskonia
24:02
2
48 - 43
Valencia
24:13
1
49 - 43
Saski Baskonia
24:54
1
50 - 43
Saski Baskonia
24:54
3
50 - 46
Valencia
25:08
2
50 - 48
Valencia
25:37
1
50 - 49
Valencia
25:37
1
51 - 49
Saski Baskonia
25:50
1
52 - 49
Saski Baskonia
25:50
2
52 - 51
Valencia
26:01
1
52 - 52
Valencia
26:24
1
52 - 53
Valencia
26:24
3
55 - 53
Saski Baskonia
26:39
1
56 - 53
Saski Baskonia
27:26
1
56 - 54
Valencia
27:37
1
56 - 55
Valencia
27:37
2
58 - 55
Saski Baskonia
28:37
2
58 - 57
Valencia
28:58
2
60 - 57
Saski Baskonia
29:30
2
62 - 57
Saski Baskonia
29:59
Quý 4
21 : 17
2
64 - 57
Saski Baskonia
30:28
3
67 - 57
Saski Baskonia
31:17
2
67 - 59
Valencia
32:12
2
67 - 61
Valencia
33:22
3
70 - 61
Saski Baskonia
34:36
1
70 - 62
Valencia
34:56
1
70 - 63
Valencia
34:56
2
70 - 65
Valencia
35:47
3
73 - 65
Saski Baskonia
36:09
1
73 - 66
Valencia
36:26
1
73 - 67
Valencia
36:26
3
76 - 67
Saski Baskonia
36:49
1
76 - 68
Valencia
37:16
2
78 - 68
Saski Baskonia
37:32
2
80 - 68
Saski Baskonia
38:16
1
80 - 69
Valencia
38:40
1
80 - 70
Valencia
38:40
2
80 - 72
Valencia
38:53
2
80 - 74
Valencia
39:18
3
83 - 74
Saski Baskonia
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskoniat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Valencia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.20
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Valencia VAL
  • 11/29 (37.9%)
  • 3 con trỏ
  • 4/19 (21.1%)
  • 19/28 (67.9%)
  • 2 con trỏ
  • 19/40 (47.5%)
  • 12/13 (92%)
  • Ném miễn phí
  • 24/27 (88%)
  • 23
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 2
  • Ảnh bị chặn
  • 2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Valencia
Valencia
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Valencia VAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 85
  • SP
  • 85
TTG 07/04/24 23:00
Valencia Valencia
  • 31
  • 31
  • 25
  • 24
111
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 20
  • 31
  • 36
101
TTG 27/01/24 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 13
  • 16
  • 19
  • 14
62
Valencia Valencia
  • 16
  • 29
  • 13
  • 19
77
TTG 02/12/23 03:30
Valencia Valencia
  • 21
  • 31
  • 18
  • 14
84
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 24
  • 23
  • 31
98
TTG 20/11/23 00:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 15
  • 21
  • 26
  • 21
83
Valencia Valencia
  • 19
  • 18
  • 20
  • 17
74
TTG 03/04/23 02:00
Valencia Valencia
  • 18
  • 17
  • 20
  • 26
81
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 23
  • 19
  • 29
85
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Valencia VAL
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười Một 2023, 00:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504