Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seattle Redhawks vs Texas Arlington Mavericks 04/03/2023

Seattle Redhawks SEA

Chi tiết trận đấu

Texas Arlington Mavericks UTA
Quý 1
36 : 27
2
2 - 0
Seattle Redhawks
0:54
3
2 - 3
Texas Arlington Mavericks
2:19
2
4 - 3
Seattle Redhawks
2:49
1
5 - 3
Seattle Redhawks
2:49
1
5 - 4
Texas Arlington Mavericks
4:11
1
6 - 4
Seattle Redhawks
5:27
2
6 - 6
Texas Arlington Mavericks
5:51
3
9 - 6
Seattle Redhawks
6:04
3
12 - 6
Seattle Redhawks
6:34
2
12 - 8
Texas Arlington Mavericks
9:14
3
15 - 8
Seattle Redhawks
9:33
Quý 2
44 : 29
2
17 - 8
Seattle Redhawks
10:12
2
17 - 10
Texas Arlington Mavericks
10:36
3
20 - 10
Seattle Redhawks
11:37
1
20 - 11
Texas Arlington Mavericks
11:57
1
20 - 12
Texas Arlington Mavericks
11:57
2
20 - 14
Texas Arlington Mavericks
12:40
2
20 - 16
Texas Arlington Mavericks
13:04
1
21 - 16
Seattle Redhawks
13:21
1
22 - 16
Seattle Redhawks
13:21
2
24 - 16
Seattle Redhawks
14:03
3
24 - 19
Texas Arlington Mavericks
14:25
2
24 - 21
Texas Arlington Mavericks
16:21
2
26 - 21
Seattle Redhawks
16:56
3
29 - 21
Seattle Redhawks
17:29
2
29 - 23
Texas Arlington Mavericks
17:49
3
32 - 23
Seattle Redhawks
18:08
1
33 - 23
Seattle Redhawks
18:44
1
34 - 23
Seattle Redhawks
18:44
2
34 - 25
Texas Arlington Mavericks
19:14
1
35 - 25
Seattle Redhawks
19:39
1
36 - 25
Seattle Redhawks
19:39
2
36 - 27
Texas Arlington Mavericks
19:55
3
39 - 27
Seattle Redhawks
20:55
2
39 - 29
Texas Arlington Mavericks
21:22
3
42 - 29
Seattle Redhawks
21:38
2
42 - 31
Texas Arlington Mavericks
22:39
1
45 - 31
Seattle Redhawks
23:00
2
44 - 31
Seattle Redhawks
23:05
1
46 - 31
Seattle Redhawks
23:39
1
47 - 31
Seattle Redhawks
25:31
1
48 - 31
Seattle Redhawks
25:31
2
48 - 33
Texas Arlington Mavericks
26:35
1
49 - 33
Seattle Redhawks
27:03
1
50 - 33
Seattle Redhawks
27:03
1
51 - 33
Seattle Redhawks
27:44
1
52 - 33
Seattle Redhawks
27:44
2
54 - 33
Seattle Redhawks
28:34
2
56 - 33
Seattle Redhawks
29:46
1
57 - 33
Seattle Redhawks
30:08
2
57 - 35
Texas Arlington Mavericks
30:20
1
58 - 35
Seattle Redhawks
30:35
1
59 - 35
Seattle Redhawks
30:35
1
60 - 35
Seattle Redhawks
31:03
1
61 - 35
Seattle Redhawks
31:03
3
64 - 35
Seattle Redhawks
31:43
3
64 - 38
Texas Arlington Mavericks
32:19
2
64 - 40
Texas Arlington Mavericks
32:49
2
66 - 40
Seattle Redhawks
33:13
1
66 - 41
Texas Arlington Mavericks
33:55
1
66 - 42
Texas Arlington Mavericks
33:55
3
69 - 42
Seattle Redhawks
34:23
3
69 - 45
Texas Arlington Mavericks
35:09
3
72 - 45
Seattle Redhawks
35:39
1
72 - 48
Texas Arlington Mavericks
36:21
2
72 - 47
Texas Arlington Mavericks
36:26
1
73 - 48
Seattle Redhawks
36:48
1
74 - 48
Seattle Redhawks
36:48
2
76 - 48
Seattle Redhawks
37:04
1
76 - 49
Texas Arlington Mavericks
37:18
1
76 - 50
Texas Arlington Mavericks
37:18
1
76 - 51
Texas Arlington Mavericks
38:46
1
76 - 52
Texas Arlington Mavericks
38:46
2
78 - 52
Seattle Redhawks
39:00
1
78 - 53
Texas Arlington Mavericks
39:06
1
78 - 54
Texas Arlington Mavericks
39:06
2
78 - 56
Texas Arlington Mavericks
39:23
2
80 - 56
Seattle Redhawks
39:33
Tải thêm
Seattle Redhawks SEA

Số liệu thống kê

Texas Arlington Mavericks UTA
  • 11/23 (47.8%)
  • 3 con trỏ
  • 4/23 (17.4%)
  • 12/32 (37.5%)
  • 2 con trỏ
  • 16/39 (41%)
  • 23/31 (74%)
  • Ném miễn phí
  • 12/16 (75%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Tyson, Cameron
G
DIM 26
REB 4
HT -
PHT 34:00
Kính 26
Ba con trỏ 7/11 (64%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Grigsby, Riley
G-F
DIM 18
REB 4
HT 2
PHT 33:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 33:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Weaver, Chendall
G
DIM 10
REB 3
HT 3
PHT 32:00
Kính 10
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 32:00
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gibson, Kyron
G
DIM 10
REB 2
HT 4
PHT 28:00
Kính 10
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí -
Phút 28:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Chatfield, Brandton
F
DIM 10
REB 7
HT 1
PHT 15:00
Kính 10
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 15:00
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Seattle Redhawks
Seattle Redhawks
Texas Arlington Mavericks
Texas Arlington Mavericks
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 69
  • SP
  • 68
TTG 24/01/25 09:00
Texas Arlington Mavericks Texas Arlington Mavericks 65 Seattle Redhawks Seattle Redhawks 56
TTG 01/03/24 11:00
Seattle Redhawks Seattle Redhawks 62 Texas Arlington Mavericks Texas Arlington Mavericks 82
TTG 14/01/24 04:00
Texas Arlington Mavericks Texas Arlington Mavericks 80 Seattle Redhawks Seattle Redhawks 75
TTG 04/03/23 11:00
Seattle Redhawks Seattle Redhawks 80 Texas Arlington Mavericks Texas Arlington Mavericks 56
TTG 08/01/23 04:00
Texas Arlington Mavericks Texas Arlington Mavericks 61 Seattle Redhawks Seattle Redhawks 76

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2023, 11:00