USA (Nữ) vs Serbia (Nữ) 29/09/2022
-
29/09/22
10:00
|
Tứ kết
-
- 88 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
USA (Nữ)
25
25
16
22
88
Serbia (Nữ)
23
10
7
15
55
Quý 1
25
:
23
2
0 - 2
Serbia (Nữ)
0:27
2
0 - 4
Serbia (Nữ)
0:54
2
2 - 4
USA (Nữ)
1:08
3
5 - 4
USA (Nữ)
1:31
2
5 - 6
Serbia (Nữ)
1:55
1
6 - 6
USA (Nữ)
2:50
1
7 - 6
USA (Nữ)
2:50
1
7 - 7
Serbia (Nữ)
3:01
1
7 - 8
Serbia (Nữ)
3:01
3
7 - 11
Serbia (Nữ)
3:38
2
9 - 11
USA (Nữ)
4:15
3
12 - 11
USA (Nữ)
4:44
2
12 - 13
Serbia (Nữ)
5:04
2
14 - 13
USA (Nữ)
5:49
1
15 - 13
USA (Nữ)
6:18
1
16 - 13
USA (Nữ)
6:18
2
18 - 13
USA (Nữ)
6:44
2
18 - 15
Serbia (Nữ)
7:39
2
18 - 17
Serbia (Nữ)
8:09
3
21 - 17
USA (Nữ)
8:25
2
21 - 19
Serbia (Nữ)
8:39
3
24 - 19
USA (Nữ)
8:57
1
25 - 21
USA (Nữ)
9:30
2
25 - 23
Serbia (Nữ)
9:59
Quý 2
25
:
10
2
27 - 23
USA (Nữ)
10:32
2
29 - 23
USA (Nữ)
10:56
2
29 - 25
Serbia (Nữ)
11:49
2
31 - 25
USA (Nữ)
12:11
2
33 - 25
USA (Nữ)
12:44
2
33 - 27
Serbia (Nữ)
12:59
1
34 - 27
USA (Nữ)
13:44
1
35 - 27
USA (Nữ)
13:44
3
35 - 30
Serbia (Nữ)
15:12
1
35 - 31
Serbia (Nữ)
15:12
1
36 - 31
USA (Nữ)
15:16
1
37 - 31
USA (Nữ)
15:16
1
38 - 31
USA (Nữ)
15:31
2
38 - 33
Serbia (Nữ)
16:25
1
39 - 33
USA (Nữ)
17:05
1
40 - 33
USA (Nữ)
17:05
2
42 - 33
USA (Nữ)
17:47
1
43 - 33
USA (Nữ)
18:27
1
44 - 33
USA (Nữ)
18:27
2
46 - 33
USA (Nữ)
18:50
1
47 - 33
USA (Nữ)
19:31
1
48 - 33
USA (Nữ)
19:31
2
50 - 33
USA (Nữ)
19:57
Quý 3
16
:
7
3
53 - 33
USA (Nữ)
21:32
2
55 - 33
USA (Nữ)
22:22
2
57 - 33
USA (Nữ)
24:19
1
58 - 33
USA (Nữ)
24:19
3
58 - 36
Serbia (Nữ)
24:53
2
60 - 36
USA (Nữ)
25:18
2
60 - 38
Serbia (Nữ)
27:36
2
60 - 40
Serbia (Nữ)
28:02
3
63 - 40
USA (Nữ)
28:08
3
66 - 40
USA (Nữ)
28:42
Quý 4
22
:
15
3
69 - 40
USA (Nữ)
30:41
1
70 - 40
USA (Nữ)
31:46
1
71 - 40
USA (Nữ)
31:46
3
74 - 40
USA (Nữ)
32:22
2
74 - 42
Serbia (Nữ)
33:11
2
74 - 44
Serbia (Nữ)
33:44
2
74 - 46
Serbia (Nữ)
33:57
2
76 - 46
USA (Nữ)
34:12
1
76 - 47
Serbia (Nữ)
34:18
1
76 - 48
Serbia (Nữ)
34:18
2
78 - 48
USA (Nữ)
34:43
1
78 - 49
Serbia (Nữ)
35:25
1
79 - 49
USA (Nữ)
35:38
1
80 - 49
USA (Nữ)
35:38
2
82 - 49
USA (Nữ)
36:17
3
82 - 52
Serbia (Nữ)
36:46
3
85 - 52
USA (Nữ)
37:08
3
88 - 52
USA (Nữ)
37:37
1
88 - 53
Serbia (Nữ)
38:37
1
88 - 54
Serbia (Nữ)
38:37
1
88 - 55
Serbia (Nữ)
39:16
Tải thêm
- 11/31 (35.5%)
- 3 con trỏ
- 4/16 (25%)
- 17/36 (47.2%)
- 2 con trỏ
- 17/54 (31.5%)
- 21/23 (91%)
- Ném miễn phí
- 9/12 (75%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 20
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Plum, Kelsey
G
DIM
17
REB
2
HT
4
PHT
25:05
Kính
17
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
25:05
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wilson, A'ja
C
DIM
15
REB
8
HT
-
PHT
21:34
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
21:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Anderson, Yvonne
G
DIM
14
REB
5
HT
7
PHT
34:17
Kính
14
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
34:17
Hai con trỏ
4/12
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Thomas, Alyssa
F
DIM
13
REB
14
HT
7
PHT
27:59
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
27:59
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Nogic, Jovana
F
DIM
11
REB
5
HT
-
PHT
28:58
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:58
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 140
- GP
- 140
- 83
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
29/09/22
10:00
USA (Nữ)
- 25
- 25
- 16
- 22
- 23
- 10
- 7
- 15
TTG
06/08/21
12:40
USA (Nữ)
- 25
- 16
- 17
- 21
- 12
- 11
- 16
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 536:305 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 444:287 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 364:349 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 341:400 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 346:494 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 289:485 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 390:308 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 356:301 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 332:330 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 318:296 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 316:333 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 306:450 | 5 |