Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wyoming Cowgirls (Nữ) vs South Dakota Coyotes (Nữ) 30/03/2024

1
2
3
4
T
Wyoming Cowgirls (Nữ)
24
17
22
21
84
South Dakota Coyotes (Nữ)
13
10
17
12
52
Wyoming Cowgirls (Nữ) WYO

Chi tiết trận đấu

South Dakota Coyotes (Nữ) SDAK
Quý 1
24 : 13
2
2 - 0
Wyoming Cowgirls (Nữ)
0:54
2
2 - 2
South Dakota Coyotes (Nữ)
1:13
2
2 - 4
South Dakota Coyotes (Nữ)
2:21
2
4 - 4
Wyoming Cowgirls (Nữ)
2:31
2
6 - 4
Wyoming Cowgirls (Nữ)
3:03
2
8 - 4
Wyoming Cowgirls (Nữ)
3:42
2
8 - 6
South Dakota Coyotes (Nữ)
4:10
2
10 - 6
Wyoming Cowgirls (Nữ)
4:32
2
12 - 6
Wyoming Cowgirls (Nữ)
5:17
3
12 - 9
South Dakota Coyotes (Nữ)
5:19
3
15 - 9
Wyoming Cowgirls (Nữ)
5:28
2
15 - 11
South Dakota Coyotes (Nữ)
6:12
2
17 - 11
Wyoming Cowgirls (Nữ)
6:57
3
20 - 11
Wyoming Cowgirls (Nữ)
7:25
2
22 - 11
Wyoming Cowgirls (Nữ)
8:41
2
22 - 13
South Dakota Coyotes (Nữ)
8:49
2
24 - 13
Wyoming Cowgirls (Nữ)
9:02
Quý 2
17 : 10
1
24 - 14
South Dakota Coyotes (Nữ)
10:02
1
24 - 15
South Dakota Coyotes (Nữ)
10:02
2
26 - 15
Wyoming Cowgirls (Nữ)
10:05
2
28 - 15
Wyoming Cowgirls (Nữ)
10:45
3
28 - 18
South Dakota Coyotes (Nữ)
11:38
2
30 - 18
Wyoming Cowgirls (Nữ)
12:42
2
32 - 18
Wyoming Cowgirls (Nữ)
14:01
3
32 - 21
South Dakota Coyotes (Nữ)
14:23
1
32 - 22
South Dakota Coyotes (Nữ)
17:47
1
32 - 23
South Dakota Coyotes (Nữ)
17:47
2
34 - 23
Wyoming Cowgirls (Nữ)
17:48
3
37 - 23
Wyoming Cowgirls (Nữ)
18:28
2
39 - 23
Wyoming Cowgirls (Nữ)
19:06
2
41 - 23
Wyoming Cowgirls (Nữ)
19:41
Quý 3
22 : 17
2
43 - 23
Wyoming Cowgirls (Nữ)
20:25
1
43 - 24
South Dakota Coyotes (Nữ)
20:42
1
43 - 25
South Dakota Coyotes (Nữ)
21:41
1
43 - 26
South Dakota Coyotes (Nữ)
21:41
2
45 - 26
Wyoming Cowgirls (Nữ)
21:43
1
45 - 27
South Dakota Coyotes (Nữ)
22:17
2
45 - 29
South Dakota Coyotes (Nữ)
22:47
1
46 - 29
Wyoming Cowgirls (Nữ)
23:26
1
47 - 29
Wyoming Cowgirls (Nữ)
23:26
1
47 - 30
South Dakota Coyotes (Nữ)
23:33
3
50 - 30
Wyoming Cowgirls (Nữ)
23:46
2
50 - 32
South Dakota Coyotes (Nữ)
23:56
2
52 - 32
Wyoming Cowgirls (Nữ)
24:22
1
53 - 32
Wyoming Cowgirls (Nữ)
24:39
1
53 - 33
South Dakota Coyotes (Nữ)
25:02
2
53 - 35
South Dakota Coyotes (Nữ)
25:04
2
55 - 35
Wyoming Cowgirls (Nữ)
25:25
1
55 - 36
South Dakota Coyotes (Nữ)
26:26
1
55 - 37
South Dakota Coyotes (Nữ)
26:26
1
55 - 38
South Dakota Coyotes (Nữ)
27:10
2
57 - 38
Wyoming Cowgirls (Nữ)
27:27
1
58 - 38
Wyoming Cowgirls (Nữ)
27:41
1
58 - 39
South Dakota Coyotes (Nữ)
27:45
1
58 - 40
South Dakota Coyotes (Nữ)
27:45
3
61 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
28:21
2
63 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
29:45
Quý 4
21 : 12
2
65 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
30:10
2
67 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
31:00
2
69 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
31:42
2
71 - 40
Wyoming Cowgirls (Nữ)
32:43
3
71 - 43
South Dakota Coyotes (Nữ)
33:12
2
73 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
33:38
3
76 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
34:19
2
78 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
34:39
1
79 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
34:50
1
80 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
36:00
1
81 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
36:00
3
84 - 43
Wyoming Cowgirls (Nữ)
36:43
2
84 - 45
South Dakota Coyotes (Nữ)
37:03
2
84 - 47
South Dakota Coyotes (Nữ)
37:18
1
84 - 48
South Dakota Coyotes (Nữ)
38:31
1
84 - 49
South Dakota Coyotes (Nữ)
38:31
3
84 - 52
South Dakota Coyotes (Nữ)
39:26
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Wyoming Cowgirls (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng South Dakota Coyotes (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.34
Wyoming Cowgirls (Nữ) WYO

Số liệu thống kê

South Dakota Coyotes (Nữ) SDAK
  • 7/21 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 5/21 (23.8%)
  • 28/43 (65.1%)
  • 2 con trỏ
  • 10/34 (29.4%)
  • 7/7 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 17/22 (77%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Fertig, Allyson
C
DIM 24
REB 11
HT -
PHT 25:00
Kính 24
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 11/14 (79%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Duffney, Carley
F
DIM 20
REB 7
HT -
PHT 33:00
Kính 20
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 11/14 (79%)
Phút 33:00
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Savic, Marta
F
DIM 14
REB 5
HT 2
PHT 14:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 14:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dickerson, McKinley
DIM 12
REB 6
HT 1
PHT 21:00
Kính 12
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 21:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Larkins, Grace
G
DIM 12
REB 8
HT 4
PHT 32:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 32:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/14 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wyoming Cowgirls (Nữ)
Wyoming Cowgirls (Nữ)
South Dakota Coyotes (Nữ)
South Dakota Coyotes (Nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 08:30