Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sydney Kings vs Phoenix Melbourne Đông Nam 02/01/2025

1
2
3
4
T
Sydney Kings
28
19
25
38
110
Phoenix Melbourne Đông Nam
30
30
25
16
101
Sydney Kings SYD

Chi tiết trận đấu

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
Quý 1
28 : 30
2
2 - 0
Sydney Kings
0:25
2
4 - 0
Sydney Kings
0:57
3
4 - 3
Phoenix Melbourne Đông Nam
1:34
1
5 - 3
Sydney Kings
1:58
1
6 - 3
Sydney Kings
1:58
2
6 - 5
Phoenix Melbourne Đông Nam
2:31
2
8 - 5
Sydney Kings
2:55
2
10 - 5
Sydney Kings
3:39
2
10 - 7
Phoenix Melbourne Đông Nam
3:59
2
10 - 9
Phoenix Melbourne Đông Nam
4:23
3
13 - 9
Sydney Kings
4:33
3
13 - 12
Phoenix Melbourne Đông Nam
4:56
1
14 - 12
Sydney Kings
5:39
3
14 - 15
Phoenix Melbourne Đông Nam
5:42
2
16 - 15
Sydney Kings
5:56
1
16 - 16
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:15
1
16 - 17
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:15
1
17 - 17
Sydney Kings
6:46
1
18 - 17
Sydney Kings
6:46
1
18 - 18
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:48
1
18 - 19
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:48
1
19 - 19
Sydney Kings
7:18
3
19 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
7:22
3
19 - 25
Phoenix Melbourne Đông Nam
7:54
1
20 - 25
Sydney Kings
8:32
1
21 - 25
Sydney Kings
8:32
2
21 - 27
Phoenix Melbourne Đông Nam
8:41
2
23 - 27
Sydney Kings
9:04
1
24 - 27
Sydney Kings
9:15
2
24 - 29
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:19
1
24 - 30
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:19
2
26 - 30
Sydney Kings
9:20
1
27 - 30
Sydney Kings
9:57
1
28 - 30
Sydney Kings
9:57
Quý 2
19 : 30
1
29 - 30
Sydney Kings
10:35
3
29 - 33
Phoenix Melbourne Đông Nam
10:49
2
29 - 35
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:48
2
31 - 35
Sydney Kings
12:19
1
32 - 35
Sydney Kings
12:57
2
32 - 37
Phoenix Melbourne Đông Nam
13:47
2
32 - 39
Phoenix Melbourne Đông Nam
14:05
2
32 - 41
Phoenix Melbourne Đông Nam
14:31
3
35 - 41
Sydney Kings
15:05
3
38 - 41
Sydney Kings
15:49
1
38 - 42
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:02
2
38 - 44
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:25
1
38 - 45
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:29
2
38 - 47
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:39
2
40 - 47
Sydney Kings
16:50
2
40 - 49
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:02
1
40 - 50
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:06
2
42 - 50
Sydney Kings
17:15
3
42 - 53
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:21
1
42 - 54
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:44
1
42 - 55
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:44
2
42 - 57
Phoenix Melbourne Đông Nam
18:10
2
44 - 57
Sydney Kings
18:23
3
44 - 60
Phoenix Melbourne Đông Nam
18:41
3
47 - 60
Sydney Kings
18:57
Quý 3
25 : 25
2
49 - 60
Sydney Kings
20:19
3
49 - 63
Phoenix Melbourne Đông Nam
20:38
3
52 - 63
Sydney Kings
20:56
2
52 - 65
Phoenix Melbourne Đông Nam
21:20
3
52 - 68
Phoenix Melbourne Đông Nam
21:48
2
52 - 70
Phoenix Melbourne Đông Nam
22:21
3
55 - 70
Sydney Kings
22:37
3
55 - 73
Phoenix Melbourne Đông Nam
23:29
2
57 - 73
Sydney Kings
23:41
3
60 - 73
Sydney Kings
24:18
3
60 - 76
Phoenix Melbourne Đông Nam
24:38
2
62 - 76
Sydney Kings
24:47
2
62 - 78
Phoenix Melbourne Đông Nam
25:22
1
62 - 79
Phoenix Melbourne Đông Nam
25:27
2
64 - 79
Sydney Kings
26:14
2
66 - 79
Sydney Kings
26:47
2
66 - 81
Phoenix Melbourne Đông Nam
27:18
3
66 - 84
Phoenix Melbourne Đông Nam
27:51
2
68 - 84
Sydney Kings
28:12
1
69 - 84
Sydney Kings
29:33
1
70 - 84
Sydney Kings
29:33
1
70 - 85
Phoenix Melbourne Đông Nam
29:43
1
71 - 85
Sydney Kings
29:59
1
72 - 85
Sydney Kings
29:59
Quý 4
38 : 16
1
73 - 85
Sydney Kings
31:03
1
74 - 85
Sydney Kings
31:03
1
75 - 85
Sydney Kings
31:03
2
77 - 85
Sydney Kings
31:03
1
77 - 86
Phoenix Melbourne Đông Nam
31:03
1
78 - 86
Sydney Kings
31:09
1
79 - 86
Sydney Kings
31:09
1
79 - 87
Phoenix Melbourne Đông Nam
31:09
2
81 - 87
Sydney Kings
31:15
1
82 - 87
Sydney Kings
31:44
2
82 - 89
Phoenix Melbourne Đông Nam
33:01
1
83 - 89
Sydney Kings
33:13
1
84 - 89
Sydney Kings
33:13
2
86 - 89
Sydney Kings
33:36
1
87 - 89
Sydney Kings
34:04
1
88 - 89
Sydney Kings
34:04
2
90 - 89
Sydney Kings
34:18
2
90 - 91
Phoenix Melbourne Đông Nam
34:30
3
93 - 91
Sydney Kings
34:58
2
93 - 93
Phoenix Melbourne Đông Nam
35:12
3
96 - 93
Sydney Kings
36:06
1
96 - 94
Phoenix Melbourne Đông Nam
36:20
1
96 - 95
Phoenix Melbourne Đông Nam
36:20
1
97 - 95
Sydney Kings
36:51
1
98 - 95
Sydney Kings
36:51
2
100 - 95
Sydney Kings
37:15
2
102 - 95
Sydney Kings
37:41
1
103 - 95
Sydney Kings
37:55
1
103 - 96
Phoenix Melbourne Đông Nam
38:02
1
104 - 96
Sydney Kings
38:55
1
105 - 96
Sydney Kings
38:55
2
105 - 98
Phoenix Melbourne Đông Nam
38:58
2
107 - 98
Sydney Kings
39:35
1
108 - 98
Sydney Kings
39:37
2
110 - 98
Sydney Kings
39:41
3
110 - 101
Phoenix Melbourne Đông Nam
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Sydney Kings trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Melbourne Đông Nam trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.13
Sydney Kings SYD

Số liệu thống kê

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
  • 9/24 (37.5%)
  • 3 con trỏ
  • 14/37 (37.8%)
  • 25/49 (51%)
  • 2 con trỏ
  • 21/37 (56.8%)
  • 33/37 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 17/26 (65%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Adams, Jaylen
G
DIM 32
REB 5
HT 9
PHT 33:26
Kính 32
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 17/18 (94%)
Phút 33:26
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sobey, Nathan
G
DIM 23
REB 4
HT 4
PHT 34:12
Kính 23
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 34:12
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Walton, Derrick
G
DIM 22
REB 6
HT 4
PHT 26:50
Kính 22
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 26:50
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Noi, Kouat
F
DIM 20
REB 6
HT 1
PHT 23:28
Kính 20
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:28
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Toohey, Alex
F
DIM 17
REB 7
HT 3
PHT 30:44
Kính 17
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 30:44
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sydney Kings
Sydney Kings
Phoenix Melbourne Đông Nam
Phoenix Melbourne Đông Nam
Sydney Kings SYD

Bắt đầu

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 190
  • GP
  • 190
  • 102
  • SP
  • 88
TTG 22/01/25 16:30
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 22
  • 23
  • 23
  • 24
92
Sydney Kings Sydney Kings
  • 26
  • 36
  • 17
  • 24
103
TTG 02/01/25 16:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 28
  • 19
  • 25
  • 38
110
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 30
  • 30
  • 25
  • 16
101
TTG 08/11/24 16:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 14
  • 18
  • 17
  • 25
74
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 22
  • 14
  • 20
  • 13
69
TTG 11/09/24 17:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 36
  • 32
  • 20
  • 13
101
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 31
  • 32
  • 26
  • 24
113
TTG 17/02/24 14:30
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 14
  • 25
  • 17
  • 11
67
Sydney Kings Sydney Kings
  • 34
  • 29
  • 29
  • 30
122
Sydney Kings SYD

Bảng xếp hạng

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
# Đội TCDC T Đ TD
1 29 20 9 2941:2645
2 29 19 10 2771:2652
3 29 18 11 2903:2811
4 29 16 13 2787:2656
5 29 16 13 2630:2557
6 29 13 16 2736:2796
7 29 13 16 2435:2553
8 29 12 17 2678:2838
9 29 10 19 2485:2650
10 29 8 21 2561:2769

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Một 2025, 16:30
Sân vận động:
Qudos Bank Arena, Sydney, Úc
Dung tích:
18200