Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zaporizhia vs Staryi Lutsk-Universitet 14/01/2024

1
2
3
4
T
Zaporizhia
21
16
21
22
80
Staryi Lutsk-Universitet
20
10
18
17
65
Zaporizhia ZAP

Chi tiết trận đấu

Staryi Lutsk-Universitet STA
Quý 1
21 : 20
2
0 - 3
Staryi Lutsk-Universitet
2
0 - 5
Staryi Lutsk-Universitet
2
0 - 8
Staryi Lutsk-Universitet
2
0 - 7
Staryi Lutsk-Universitet
2
0 - 9
Staryi Lutsk-Universitet
2
2 - 10
Zaporizhia
2
0 - 10
Staryi Lutsk-Universitet
2
4 - 10
Zaporizhia
2
5 - 10
Zaporizhia
2
7 - 12
Zaporizhia
2
5 - 12
Staryi Lutsk-Universitet
2
7 - 14
Staryi Lutsk-Universitet
2
7 - 16
Staryi Lutsk-Universitet
2
10 - 16
Zaporizhia
2
12 - 16
Zaporizhia
2
15 - 16
Zaporizhia
2
18 - 16
Zaporizhia
2
18 - 19
Staryi Lutsk-Universitet
2
21 - 19
Zaporizhia
2
21 - 20
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 2
16 : 10
2
24 - 20
Zaporizhia
2
26 - 20
Zaporizhia
2
26 - 25
Staryi Lutsk-Universitet
2
26 - 22
Staryi Lutsk-Universitet
2
27 - 25
Zaporizhia
2
30 - 25
Zaporizhia
2
30 - 27
Staryi Lutsk-Universitet
2
32 - 27
Zaporizhia
2
33 - 27
Zaporizhia
2
33 - 29
Staryi Lutsk-Universitet
2
36 - 29
Zaporizhia
2
36 - 30
Staryi Lutsk-Universitet
2
37 - 30
Zaporizhia
2
37 - 32
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 3
21 : 18
2
39 - 32
Zaporizhia
2
39 - 34
Staryi Lutsk-Universitet
2
39 - 33
Staryi Lutsk-Universitet
2
39 - 36
Staryi Lutsk-Universitet
2
39 - 39
Staryi Lutsk-Universitet
2
41 - 39
Zaporizhia
2
42 - 39
Zaporizhia
2
44 - 41
Zaporizhia
2
42 - 41
Staryi Lutsk-Universitet
2
46 - 41
Zaporizhia
2
47 - 41
Zaporizhia
2
50 - 41
Zaporizhia
2
50 - 44
Staryi Lutsk-Universitet
2
52 - 44
Zaporizhia
2
53 - 44
Zaporizhia
2
53 - 45
Staryi Lutsk-Universitet
2
53 - 46
Staryi Lutsk-Universitet
2
55 - 46
Zaporizhia
2
57 - 46
Zaporizhia
2
58 - 46
Zaporizhia
2
58 - 47
Staryi Lutsk-Universitet
2
58 - 48
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 4
22 : 17
2
60 - 48
Zaporizhia
2
62 - 48
Zaporizhia
2
62 - 50
Staryi Lutsk-Universitet
2
62 - 49
Staryi Lutsk-Universitet
2
64 - 50
Zaporizhia
2
63 - 50
Zaporizhia
2
67 - 50
Zaporizhia
2
69 - 50
Zaporizhia
2
69 - 52
Staryi Lutsk-Universitet
2
69 - 53
Staryi Lutsk-Universitet
2
71 - 53
Zaporizhia
2
73 - 53
Zaporizhia
2
73 - 54
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 54
Zaporizhia
2
74 - 56
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 55
Staryi Lutsk-Universitet
2
76 - 56
Zaporizhia
2
76 - 58
Staryi Lutsk-Universitet
2
78 - 58
Zaporizhia
2
78 - 61
Staryi Lutsk-Universitet
2
80 - 61
Zaporizhia
2
80 - 63
Staryi Lutsk-Universitet
2
80 - 65
Staryi Lutsk-Universitet
2
80 - 64
Staryi Lutsk-Universitet
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Zaporizhiat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Staryi Lutsk-Universitet trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.04

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zaporizhia
Zaporizhia
Staryi Lutsk-Universitet
Staryi Lutsk-Universitet
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 72
  • SP
  • 69
TTG 08/12/24 22:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 19
  • 16
  • 15
  • 20
70
Zaporizhia Zaporizhia
  • 25
  • 18
  • 10
  • 22
75
TTG 05/11/24 20:00
Zaporizhia Zaporizhia
  • 20
  • 18
  • 11
  • 16
65
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 17
  • 13
  • 22
  • 14
66
TTG 19/03/24 17:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 12
  • 19
  • 30
  • 13
74
Zaporizhia Zaporizhia
  • 15
  • 23
  • 16
  • 16
70
TTG 14/01/24 22:00
Zaporizhia Zaporizhia
  • 21
  • 16
  • 21
  • 22
80
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 20
  • 10
  • 18
  • 17
65
TTG 02/11/23 18:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 21
  • 14
  • 19
  • 20
74
Zaporizhia Zaporizhia
  • 18
  • 17
  • 22
  • 13
70
Zaporizhia ZAP

Bảng xếp hạng

Staryi Lutsk-Universitet STA
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 27 1 2381:1823
2 27 19 8 2126:1930
3 27 16 11 2075:1943
4 27 15 12 2008:1976
5 27 15 12 2030:1928
6 27 14 13 1855:1923
7 27 11 16 1837:1997
8 27 9 18 1987:2183
9 27 8 19 1890:2043
10 28 2 26 1820:2263

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 22:00