Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Torpan Pojat II (Phụ nữ) vs Tapiolan Honka II (Nữ) 09/03/2024

1
2
3
4
T
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
20
15
22
14
71
Tapiolan Honka II (Nữ)
18
21
24
17
80

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Torpan Pojat II (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tapiolan Honka II (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
Tapiolan Honka II (Nữ)
Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 74
  • SP
  • 66
TTG 16/11/24 02:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 19
  • 29
  • 12
  • 19
79
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 19
  • 14
  • 10
  • 21
64
TTG 09/03/24 02:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 20
  • 15
  • 22
  • 14
71
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 18
  • 21
  • 24
  • 17
80
TTG 12/11/23 20:00
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 12
  • 25
71
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 12
  • 25
72
TTG 18/12/22 20:00
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ) 57 Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ) 71
TTG 03/04/22 22:15
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 25
  • 13
  • 20
  • 22
80
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ)
  • 13
  • 20
  • 11
  • 16
60
Torpan Pojat II (Phụ nữ) TOR

Bảng xếp hạng

Tapiolan Honka II (Nữ) TAP
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 22 15 7 1575:1412 30
2 22 14 8 1577:1464 28
3 22 13 9 1366:1390 26
4 22 12 10 1588:1434 24
5 22 9 13 1455:1488 18
6 22 9 13 1385:1465 18
7 22 6 16 1386:1556 12
8 22 6 16 1394:1629 12
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1710:1305 40
2 22 14 8 1513:1395 28
3 22 13 9 1290:1220 26
4 22 13 9 1391:1298 26
5 22 11 11 1524:1507 22
6 22 10 12 1422:1502 20
7 22 9 13 1273:1385 18
8 22 2 20 1122:1521 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2024, 02:00